Danh sách các công việc có mức lương cao ở Hàn Quốc phía dưới….
Bộ lao động và việc làm Hàn Quốc vừa thông báo thống kê mức lương trung bình năm của 622 ngành nghề, công việc cần nhiều nhân lực và phổ biến ở Hàn Quốc (tính tới tháng 09/2019). Trong bảng mức lương trung bình năm của từng công việc phía dưới cột tiền lương tính đơn vị 10,000. Ví dụ ở dòng 1 tên công việc là Phi Công có mức lương = 13,057 nghĩa là = 13,057 x 10,000 = 130,570,000 won.
Bảng thống kê các công việc có mức lương cao ở Hàn Quốc
Trong bảng dưới ghi mức lương từ cao xuống thấp, vậy muốn biết ngành nghề công việc nào ở Hàn có mức lương cao nhất thì các bạn hãy xem các công việc ở các dòng đầu tiên trong bảng. (Chú ý: Đây chỉ là mức lương cơ bản tính trên 8 giờ làm 1 ngày và tuần làm từ thứ 2 đến thứ 6 – Nếu tính cả thưởng + làm thêm thì mức thu nhập sẽ cao hơn nhiều).
Tên công việc/ngành nghề | Tên nghề nghiệp/công việc bằng tiếng Hàn (직업) | Tiền lương (10,000 won) |
Phi công | 도선사 | 13,057 |
Cán bộ cao cấp của công ty | 기업고위임원 | 12,203 |
Luật sư | 변호사 | 10,100 |
Nhà lập pháp | 국회의원 | 8,500 |
Điều khiển hoạt động của máy bay | 항공기조종사 | 8,276 |
Thẩm định viên | 감정평가사 | 7,740 |
Hiệu trưởng trường đại học | 대학교 총장 및 학장 | 7,486 |
Bác sĩ | 내과의사 | 7,438 |
Giám đốc tài chính | 금융관련관리자 | 7,370 |
Giám sát dân sự | 토목감리기술자 | 7,359 |
Giám đốc điều hành hoạt động kinh doanh và thị trường | 시장 및 여론조사 사업운영관리자 | 7,358 |
Đông y | 한의사 | 7,267 |
Kế toán thuế | 세무사 | 7,146 |
Nha sĩ | 치과의사 | 7,100 |
Cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp | 프로농구선수 | 7,039 |
Bác sĩ nhãn khoa | 안과의사 | 6,913 |
Giáo sư nhân văn | 인문계열교수 | 6,907 |
Giáo sư khoa học tự nhiên | 자연계열교수 | 6,862 |
Giáo sư kỹ thuật | 공학계열교수 | 6,596 |
Bác sĩ sản khoa | 산부인과의사 | 6,467 |
Giáo sư y khoa | 의약계열교수 | 6,378 |
Bác sĩ da liễu | 피부과의사 | 6,309 |
Kế toán | 회계사 | 6,298 |
Đại lý Forex | 외환딜러 | 6,288 |
Giáo sư khoa học xã hội | 사회계열교수 | 6,269 |
Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp | 프로축구선수 | 6,239 |
Giáo sư nghệ thuật và giáo dục thể chất | 예체능계열교수 | 6,204 |
Giáo sư giáo dục | 교육계열교수 | 6,154 |
Cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp | 프로야구선수 | 6,133 |
Viện kinh tế | 경제학연구원 | 6,119 |
Bác sĩ phẫu thuật | 외과의사 | 6,091 |
Bác sĩ tiết niệu | 비뇨기과의사 | 6,065 |
Nhà phân tích đầu tư (nhà phân tích) | 투자분석가(애널리스트) | 5,929 |
Tuyển dụng bảo hiểm | 보험모집인 | 5,917 |
Phi công trực thăng | 헬기조종사 | 5,835 |
Cán bộ cao cấp | 행정부고위공무원 | 5,818 |
Bác sĩ nhi khoa | 소아과의사 | 5,783 |
Nhà điều hành thiết bị phát sóng | 방송장비운영원 | 5,640 |
Bác sĩ gây mê | 마취병리과의사 | 5,629 |
Nhiếp ảnh gia | 촬영기자 | 5,565 |
Giám đốc Nhà hát, Điện ảnh và Công nghệ Phát thanh | 연극•영화 및 방송기술감독 | 5,460 |
Hiệu trưởng trường trung học và hiệu trưởng | 중고등학교 교장 및 교감 | 5,380 |
Tư vấn quản lý | 경영컨설턴트 | 5,341 |
Quản lý truyền thông thông tin | 정보통신관련 관리자 | 5,317 |
Thẩm phán | 판사 | 5,315 |
Bác sĩ X quang | 방사선과의사 | 5,279 |
Viện khoa học chính trị | 정치학연구원 | 5,268 |
Kỹ sư khảo sát và trí tuệ | 지적 및 측량기술자 | 5,268 |
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ | 성형외과의사 | 5,260 |
Giám đốc xây dựng và khai thác mỏ | 건설 및 광업관련 관리자 | 5,211 |
Bác sĩ tâm thần | 정신과의사 | 5,211 |
Giám đốc sản xuất phát sóng | 방송제작관리자 | 5,179 |
Vận động viên chuyên nghiệp | 프로경륜선수 | 5,178 |
Phân tích tín dụng | 신용분석가 | 5,152 |
Hiệu trưởng trường tiểu học và hiệu phó | 초등학교 교장 및 교감 | 5,138 |
Quản lý tài sản tài chính | 금융자산운용가 | 5,111 |
Giám khảo mua lại đầu tư (Bảo lãnh đầu tư) | 투자인수심사원(투자언더라이터) | 5,017 |
Bác sĩ tai mũi họng | 이비인후과의사 | 5,000 |
Viện nghiên cứu địa chất | 지질학연구원 | 4,998 |
Viện nghiên cứu sinh học | 생물학연구원 | 4,997 |
Quản lý tài chính kế toán | 재무 및 회계관리자 | 4,976 |
Viện nghiên cứu luật | 법학연구원 | 4,943 |
Viện nghiên cứu giáo dục | 교육학연구원 | 4,943 |
Học bổng | 장학사 | 4,933 |
Viện nghiên cứu hóa học | 화학연구원 | 4,907 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật điện | 전력전기공학기술자 | 4,904 |
Đại lý thể thao | 스포츠에이전트 | 4,904 |
Nhà báo | 방송기자 | 4,900 |
Kỹ sư kỹ thuật phát điện | 발전설비공학기술자 | 4,852 |
Dược sĩ và dược sĩ Trung Quốc | 약사 및 한약사 | 4,834 |
Act Act | 보험계리인 | 4,827 |
Lắp ráp và kiểm tra ô tô | 자동차조립 및 검사원 | 4,804 |
Diễn viên lồng tiếng | 성우 | 4,779 |
Nhà điều hành sản xuất thuốc lá | 담배제조관련 조작원 | 4,771 |
Bác sĩ gia đình | 가정의학과의사 | 4,735 |
Viện nghiên cứu chăn nuôi | 축산학연구원 | 4,728 |
Nhân viên bảo trì máy bay | 항공기정비원 | 4,728 |
Viện nghiên cứu địa lý | 지리학연구원 | 4,714 |
Nhà soạn nhạc | 작곡가 | 4,714 |
Khoa học tự nhiên | 자연과학관련 시험원 | 4,670 |
Công ty bảo hiểm | 손해사정인 | 4,644 |
Phát thanh viên | 아나운서 | 4,637 |
Kỹ sư cơ điện tử | 메카트로닉스공학기술자 | 4,620 |
Phê bình | 평론가 | 4,612 |
Hải quan | 관세사 | 4,600 |
Headhunter | 헤드헌터 | 4,594 |
Môi giới quà tặng | 선물중개인 | 4,586 |
Ủy viên hội đồng địa phương | 지방의회의원 | 4,569 |
Môi giới chứng khoán | 증권중개인 | 4,544 |
Giám đốc phát thanh truyền hình (Nhà sản xuất) | 방송연출가(프로듀서) | 4,521 |
Viện nghiên cứu ngôn ngữ học | 언어학연구원 | 4,513 |
Kỹ sư kết cấu dân dụng | 토목구조기술자 | 4,504 |
Kỹ sư hải quân | 조선공학기술자 | 4,500 |
Giám sát hệ thống thông tin | 정보시스템감리사 | 4,498 |
Tay đua chuyên nghiệp | 프로경마기수 | 4,497 |
Luật sư sáng chế | 변리사 | 4,485 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật môi trường chất thải | 폐기물환경공학기술자 | 4,476 |
Nhà điều hành nhà máy điện | 발전장치조작원 | 4,466 |
Tư vấn hệ thống | 시스템컨설턴트 | 4,442 |
Dây dẫn | 지휘자 | 4,436 |
Kỹ sư đất và cơ bản | 토질 및 기초기술자 | 4,432 |
Kỹ thuật tiếng ồn và độ rung | 소음진동환경공학기술자 | 4,420 |
Nhà nghiên cứu triết học | 철학연구원 | 4,410 |
Viện nghiên cứu xã hội học | 사회학연구원 | 4,400 |
Kỹ thuật viên công nghiệp (Kỹ sư) | 산업공학기술자(엔지니어) | 4,400 |
Giáo viên kinh doanh | 실업교사 | 4,400 |
Kỹ sư an toàn điện | 전기안전기술자 | 4,396 |
Cảnh sát | 경찰관리자 | 4,379 |
Kiểm tra | 검사 | 4,378 |
Kỹ thuật viên quản lý nhiệt (sưởi ấm) | 열관리(냉난방) 기계공학기술자 | 4,376 |
Luật sư | 법무사 | 4,368 |
Kỹ thuật viên ô tô | 자동차공학기술자 | 4,340 |
Kỹ sư luyện kim (Kỹ sư) | 금속공학기술자(엔지니어) | 4,327 |
Cứu hộ khẩn cấp | 응급구조사 | 4,326 |
Nhà thiết kế xe hơi | 자동차디자이너 | 4,315 |
Giám đốc bảo tàng | 미술관장 | 4,311 |
Tư vấn CNTT | IT컨설턴트 | 4,303 |
Nhân viên kinh doanh và cho thuê | 분양 및 임대사무원 | 4,300 |
Viện nghiên cứu vật lý | 물리학연구원 | 4,293 |
Hiệp sĩ chuyên nghiệp | 프로바둑기사 | 4,268 |
Tư vấn viên (nhà tâm lý học) | 상담전문가(심리상담사) | 4,259 |
Vận hành thiết bị điều khiển để xử lý kim loại | 금속가공관련 제어장치조작원 | 4,243 |
Giám đốc thư viện | 도서관장 | 4,238 |
Toán tử liên quan đến mạ và phun kim loại | 도금 및 금속분무관련 조작원 | 4,226 |
Thư ký vận tải đường sắt | 철도운송사무원 | 4,225 |
Nhà thiết kế sân khấu | 무대디자이너 | 4,224 |
Quản lý chữa cháy | 소방관리자 | 4,217 |
Giám đốc đầu tư bất động sản | 부동산투자신탁운용가 | 4,190 |
Kỹ thuật viên hàng không | 항공공학기술자 | 4,185 |
Viện nghiên cứu thủy sản | 수산학연구원 | 4,174 |
Lắp đặt và sửa chữa thiết bị phát sóng | 방송장비설치 및 수리원 | 4,159 |
Viện nghiên cứu khoa học xã hội | 사회과학연구원 | 4,110 |
Chuyên gia quảng cáo và quan hệ công chúng | 광고 및 홍보전문가 | 4,100 |
Kỹ sư đường sắt và tàu điện ngầm | 철도 및 지하철기관사 | 4,093 |
Viện thử nghiệm vật liệu xây dựng Hàn Quốc | 건설자재시험원(건설공사품질관리원) | 4,079 |
Tiếp viên hàng không | 비행기승무원 | 4,056 |
Người chơi golf chuyên nghiệp | 프로골프선수 | 4,027 |
Nhà toán học | 수학교사 | 4,019 |
Viện phát triển vệ tinh | 인공위성개발원 | 4,005 |
Giám đốc sản xuất quảng cáo | 광고제작감독 | 4,004 |
Giáo viên thể dục | 체육교사 | 4,000 |
Thủ công | 공예원 | 3,967 |
Kỹ sư cơ khí xây dựng | 건설기계공학기술자 | 3,956 |
Giám đốc bộ phận PR | 홍보부서관리자 | 3,952 |
Copywriter | 카피라이터 | 3,950 |
Bệnh học lâm sàng | 임상병리사 | 3,948 |
Chủ nhà mua sắm | 쇼핑호스트 | 3,940 |
Kỹ sư thiết kế kiến trúc | 건축설계기술자 | 3,938 |
Giáo viên dạy tiếng hàn | 국어교사 | 3,936 |
Tin sinh học | 생명정보학자 | 3,930 |
Giáo viên xã hội | 사회교사 | 3,916 |
Nhà làm phim | 영화제작자 | 3,915 |
Kỹ sư xây dựng điện | 전기공사기술자 | 3,914 |
Nhà nghiên cứu dược | 약학연구원 | 3,913 |
Kỹ sư vận hành thiết kế mạng truyền thông (kỹ sư) | 통신망설계운영기술자(엔지니어) | 3,905 |
Nhà thiết kế hình ảnh | 시각디자이너 | 3,900 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật hóa dược | 의약품화학공학기술자 | 3,893 |
Trồng trọt đặc biệt | 특용작물재배자 | 3,874 |
Kỹ thuật viên hàng hải (Kỹ sư) | 해양공학기술자(엔지니어) | 3,873 |
Video & Ghi & Chỉnh sửa | 영상•녹화 및 편집기사 | 3,868 |
Viện nghiên cứu nông nghiệp | 농림학연구원 | 3,854 |
Giáo viên khoa học | 과학교사 | 3,852 |
Kỹ sư kỹ thuật môi trường (kỹ sư) | 환경공학기술자(엔지니어) | 3,844 |
Nhiếp ảnh gia | 사진기자 | 3,835 |
Nhiếp ảnh gia | 사진작가 | 3,833 |
Biên kịch | 방송대본작가 | 3,829 |
Quản lý hồ sơ | 기록물관리사 | 3,826 |
Giám đốc bảo tàng | 박물관장 | 3,824 |
Viện nghiên cứu thiên văn & khí tượng | 천문•기상학연구원 | 3,819 |
Kế hoạch ghi | 음반기획자 | 3,796 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật môi trường khí quyển | 대기환경공학기술자 | 3,789 |
Kỹ sư hệ thống | 시스템엔지니어 | 3,789 |
Tủ quần áo | 분장사 | 3,785 |
Đầu máy xe lửa và bảo trì tàu hỏa | 철도기관차 및 전동차정비원 | 3,774 |
Nhà điêu khắc | 조각가 | 3,768 |
Công ty mẫu (công ty sản xuất quần áo) | 패턴사(옷본제작원) | 3,764 |
Cán bộ vận tải hàng không | 항공운송사무원 | 3,757 |
Chuyên gia ERP | ERP전문가 | 3,739 |
Phiên dịch viên | 통역가 | 3,738 |
Thẩm định tài sản văn hóa Thẩm định viên | 문화재감정평가사 | 3,736 |
Phòng kinh doanh xe hơi | 자동차영업원 | 3,735 |
Nhà điều hành sản xuất sản phẩm cao su | 고무제품제조관련 조작원 | 3,715 |
Nhà nghiên cứu y học | 의학연구원 | 3,713 |
Kỹ thuật viên thiết bị truyền thông kỹ thuật (kỹ sư) | 통신기기장비기술자(엔지니어) | 3,710 |
Nhà điều hành sản xuất nguyên liệu hóa học | 화학원료제조관련 조작원 | 3,710 |
Chuyên gia CRM | CRM전문가 | 3,710 |
Kỹ sư thiết kế bán dẫn | 반도체설계기술자 | 3,704 |
Nhà thiết kế thời trang | 패션디자이너 | 3,698 |
Mỏ đá & công viên đá | 광원• 채석원 및 석재가공원 | 3,696 |
Kiến trúc truyền thống | 전통건축원 | 3,691 |
Cầu thủ bóng chuyền chuyên nghiệp | 프로배구선수 | 3,686 |
Người vận hành thiết bị truyền thông | 통신장비운영원 | 3,670 |
Nhà thiết kế quảng cáo | 광고디자이너 | 3,669 |
Giáo viên ngoại ngữ | 외국어교사 | 3,664 |
Chuyên gia nhân sự | 인적자원전문가 | 3,650 |
Phóng viên báo | 신문기자 | 3,632 |
Giáo viên sức khỏe | 보건교사 | 3,631 |
Kỹ sư Thông tin và Kỹ sư Truyền thông (Kỹ sư) | 정보통신공학기술자(엔지니어) | 3,613 |
Cán bộ nhân sự | 인사사무원 | 3,607 |
Giám đốc sản xuất hiệu suất | 공연제작관리자 | 3,603 |
Thanh tra vệ sinh môi trường | 환경 및 보건위생검사원 | 3,597 |
Giám đốc sản xuất báo | 신문제작관리자 | 3,591 |
Bảo vệ | 교도관 | 3,587 |
Kỹ sư thiết bị điện xây dựng | 건축전기설비기술자 | 3,584 |
Giáo viên trường đặc biệt | 특수학교교사 | 3,579 |
Sản phẩm cho vay | 상품대여원 | 3,568 |
Giám sát thi công | 건축감리기술자 | 3,567 |
Giáo viên âm nhạc | 음악교사 | 3,567 |
Cán bộ cho vay | 금융대출사무원 | 3,564 |
Tín hiệu và vận chuyển | 신호원 및 수송원 | 3,560 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật hóa học xà phòng và mỹ phẩm | 비누 및 화장품화학공학기술자 | 3,560 |
Kỹ thuật viên kiến trúc | 건축공학기술자 | 3,557 |
Thư ký tiếp thị | 마케팅사무원 | 3,557 |
Tiểu thuyết | 소설가 | 3,550 |
Giám đốc nhân sự | 인사관리자 | 3,535 |
Chuyên gia về GIS | GIS전문가 | 3,534 |
Kỹ sư thiết bị y tế | 의료장비기사 | 3,531 |
Quản lý hàng hóa nguy hiểm | 위험물관리원 | 3,520 |
Kỹ thuật viên Kỹ thuật Hóa học Thực phẩm & Đồ uống | 음식료품화학공학기술자 | 3,517 |
Kỹ sư điều khiển điện tử | 전자제어계측기술자 | 3,517 |
Thám tử | 형사 | 3,515 |
Nhà sản xuất ký | 간판제작원 | 3,514 |
Kỹ thuật viên xây dựng | 토목공학기술자 | 3,512 |
Giáo viên mỹ thuật | 미술교사 | 3,510 |
Đại lý bảo hiểm và môi giới | 보험대리인 및 중개인 | 3,500 |
Nhà ngoại giao | 외교관 | 3,493 |
Chuyên gia xử lý giọng nói | 음성처리전문가 | 3,489 |
Đoàn tàu | 열차승무원 | 3,488 |
Đạo diễn phim | 영화감독 | 3,487 |
Kỹ thuật viên cơ khí | 엔진기계공학기술자 | 3,486 |
Thợ lắp đặt và sửa chữa thiết bị truyền thông | 통신장비설치 및 수리원 | 3,478 |
Kỹ sư kỹ thuật môi trường nước | 수질환경공학기술자 | 3,477 |
Nhà điều hành sản xuất nhựa | 플라스틱 제조관련 조작원 | 3,461 |
Chuyên gia thực tế ảo | 가상현실전문가 | 3,458 |
Quản lý trái phiếu | 채권관리원 | 3,452 |
Vận hành thiết bị điều khiển để xử lý khoáng sản phi kim loại | 비금속광물 가공관련 제어장치조작원 | 3,450 |
Viện nghiên cứu lịch sử | 역사학연구원 | 3,446 |
Giáo viên tiểu học | 초등학교교사 | 3,444 |
Bác sĩ thú y | 수의사 | 3,432 |
Game thủ chuyên nghiệp | 프로게이머 | 3,431 |
Văn phòng giao dịch tài chính | 금융출납창구사무원 | 3,431 |
Ca sĩ | 성악가 | 3,426 |
Lao động | 노무사 | 3,424 |
Biên tập viên | 편집기자 | 3,419 |
Nhân viên bảo hiểm | 보험사무원 | 3,418 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng | 토목시공기술자 | 3,417 |
Quản lý trại giam | 교도관리자 | 3,417 |
Nhân viên thu mua & vật liệu | 구매 및 자재사무원 | 3,407 |
Lính cứu hỏa | 소방관 | 3,403 |
Lắp đặt và bảo trì thang máy và thang cuốn | 엘리베이터•에스컬레이터설치 및 정비원 | 3,396 |
Viện khoa học thực phẩm | 식품학연구원 | 3,392 |
Thợ lắp đặt và sửa chữa cáp truyền thông | 통신케이블설치 및 수리원 | 3,389 |
Kỹ sư thiết kế phát triển sản phẩm điện tử | 전자제품개발설계기술자 | 3,384 |
Quản lý khách sạn | 호텔관리자 | 3,383 |
Kỹ thuật viên giao thông | 교통공학기술자 | 3,369 |
Kỹ thuật viên Kỹ thuật Năng lượng (Kỹ sư) | 에너지공학기술자(엔지니어) | 3,369 |
Viện Toán học và Thống kê | 수학 및 통계연구원 | 3,368 |
Kỹ sư điều khiển điện | 전기제어기술자 | 3,366 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và kỹ thuật thủy sản | 농림어업관련 기술자 | 3,363 |
QA | 품질관리원 | 3,359 |
Dự toán xây dựng | 건설견적원(적산원) | 3,357 |
Cán bộ quản lý giáo dục | 교육행정사무원 | 3,350 |
Nhà tiếp thị thể thao | 스포츠마케터 | 3,346 |
Kiểm soát viên không lưu | 항공교통관제사 | 3,344 |
Quản trị hệ thống | 시스템관리자 | 3,343 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật hóa cao su và nhựa | 고무 및 플라스틱화학공학기술자 | 3,331 |
Máy chủ chương trình giải trí | 연예프로그램진행자 | 3,326 |
Nhà báo | 기자 | 3,323 |
119 người cứu hộ | 119구조대원 | 3,316 |
Kỹ thuật viên hóa dầu | 석유화학공학기술자 | 3,312 |
Chuyên gia thị trường và thăm dò ý kiến | 시장 및 여론조사전문가 | 3,310 |
Ánh sáng | 조명기사 | 3,296 |
Phòng kinh doanh công nghệ thông tin | 정보통신기술영업원 | 3,289 |
Nhà tâm lý học lâm sàng | 임상심리사(심리치료사) | 3,288 |
Nhà thiết kế sản phẩm | 제품디자이너 | 3,287 |
Cần cẩu và vận thăng | 크레인 및 호이스트운전원 | 3,285 |
Lập trình viên web | 웹프로그래머 | 3,283 |
Nhân viên bán hàng ở nước ngoài | 해외영업원 | 3,279 |
Môi giới hàng hóa (bao gồm cả đấu giá viên) | 상품중개인(경매인포함) | 3,262 |
Bác sĩ X quang | 방사선사 | 3,261 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật vật liệu (Kỹ sư) | 재료공학기술자(엔지니어) | 3,258 |
Cảnh sát | 경찰관 | 3,256 |
Người vận hành máy xây dựng | 건설기계운전원 | 3,252 |
Điều phối viên giải trí | 레크레이션진행자 | 3,237 |
Chuyên gia xử lý ảnh kỹ thuật số | 디지털영상처리전문가 | 3,237 |
Thợ cơ khí | 선박정비원 | 3,234 |
Kỹ thuật viên cơ khí văn phòng | 사무용기계공학기술자 | 3,231 |
Thư ký bưu điện | 우편사무원 | 3,230 |
Nhà cung cấp thông tin | 정보제공자 | 3,228 |
Ngoại trưởng | 외선전공 | 3,227 |
Tổng quan | 일반공무원 | 3,224 |
Cán bộ PR | 홍보사무원 | 3,215 |
Kỹ sư phần mềm ứng dụng văn phòng | 사무용 응용소프트웨어엔지니어 | 3,205 |
Quan chức lập pháp | 입법 공무원 | 3,200 |
Thư ký chuyên nghiệp | 전문비서 | 3,196 |
Quản lý bán hàng | 영업 및 판매관리자 | 3,195 |
Phóng viên | 리포터 | 3,194 |
Nhân viên bán hàng kỹ thuật | 기술영업원 | 3,186 |
Kỹ thuật viên Kỹ thuật Dệt may (Kỹ sư) | 섬유공학기술자(엔지니어) | 3,183 |
Nhân viên bán thiết bị máy móc công nghiệp | 산업용 기계장비기술영업원 | 3,181 |
Thanh tra gia công kim loại | 금속가공관련 검사원 | 3,178 |
Người mẫu | 모델 | 3,176 |
Phòng kinh doanh điện từ | 전자장 기술영업원 | 3,174 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật hóa học sơn và thuốc trừ sâu | 도료 및 농약품화학공학기술자 | 3,173 |
Nhạc sĩ Hàn Quốc | 국악인 | 3,163 |
Chuyên gia quản lý hậu cần | 물류관리전문가 | 3,161 |
Các nhà khai thác liên quan đến sản xuất giấy và bột giấy | 펄프 및 종이제조관련 조작원 | 3,159 |
Kỹ sư phần mềm ứng dụng | 응용소프트웨어엔지니어 | 3,148 |
Quản lý đánh lửa & nổ mìn & thuốc súng | 점화•발파 및 화약관리원 | 3,141 |
Kiến trúc sư cảnh quan và người làm vườn | 조경사 및 원예사 | 3,138 |
Nhà bảo tồn di sản văn hóa | 문화재보존가 | 3,137 |
Dịch giả | 번역가 | 3,131 |
Thợ sửa chữa đường ray | 철도선로설치 및 보수원 | 3,130 |
Nhà điều hành sản xuất đất sét | 점토제품제조관련 조작원 | 3,127 |
Kiểm tra cơ khí | 기계조립 및 검사원 | 3,124 |
Nhân viên lắp đặt và bảo trì máy công cụ | 공작기계설치 및 정비원 | 3,119 |
Cán bộ quản lý sản xuất | 생산관리사무원 | 3,113 |
Nhà điều hành thiết bị điều khiển liên quan đến sản xuất dầu khí | 석유•가스 및 화학물제조관련 제어장치조작원 | 3,110 |
Chuyên gia tiếp thị | 마케팅전문가 | 3,108 |
Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật | 기술지원전문가 | 3,106 |
Điều tra viên truy tố | 검찰수사관 | 3,097 |
Thẩm định viên thực phẩm và đồ uống | 식음료품감정사 | 3,081 |
Thuyền trưởng và Điều hướng | 선장 및 항해사 | 3,077 |
Vận chuyển và vận chuyển văn phòng | 운송 및 선적사무원 | 3,068 |
Nhà sản xuất web (kế hoạch web) | 웹프로듀서(웹기획자) | 3,060 |
Kỹ sư web | 웹엔지니어 | 3,060 |
Thư ký thương mại | 무역사무원 | 3,058 |
Chuyên gia phát thanh truyền hình | 웹방송전문가 | 3,050 |
Quản lý cơ sở dữ liệu | 데이터베이스관리자 | 3,038 |
Kỹ sư kết cấu xây dựng | 건축구조기술자 | 3,033 |
Nhà hát | 연극연출가 | 3,019 |
Vệ sĩ | 경호원 | 3,018 |
Nhiếp ảnh gia | 촬영기사 | 3,018 |
Nhà điều hành sản xuất xi măng, vôi và bê tông | 시멘트• 석회 및 콘크리트 제조관련 조작원 | 3,015 |
Nhân viên bán hàng dược phẩm | 의약영업원 | 3,012 |
Viện quy hoạch xuất bản | 출판물기획원 | 3,011 |
Sĩ quan hải quân | 해군부사관 | 3,010 |
Phòng kinh doanh vật liệu xây dựng | 건축자재영업원 | 3,010 |
Phụ kiện | 소품원 | 3,010 |
Sản xuất họa sĩ liên quan (trừ phun kim loại) | 제조관련 도장기조작원(금속분무 제외) | 3,002 |
Chuyên gia bảo vệ thông tin | 정보보호전문가 | 2,998 |
Kỹ sư xây dựng | 건축시공기술자 | 2,979 |
Học viện hành chính | 행정학연구원 | 2,979 |
Thuyền viên | 선박기관원 | 2,978 |
Kỹ sư thiết bị chữa cháy | 소방설비기술자 | 2,976 |
Nhà điều hành sản xuất đá | 석제품제조관련 조작원 | 2,970 |
Phòng kinh doanh thực phẩm | 식품영업원 | 2,960 |
Chuyên gia thương mại điện tử | 전자상거래전문가 | 2,958 |
Đầu ghi y tế | 의무기록사 | 2,950 |
Chuyên gia KMS | KMS전문가 | 2,935 |
Kế hoạch thành phố | 도시계획가 | 2,933 |
Nhân viên cứu hộ | 인명구조원 | 2,923 |
Người đưa thư | 우편물집배원 | 2,900 |
Các nhà khai thác liên quan đến sản xuất hóa chất | 화학제품제조관련 조작원 | 2,900 |
Kỹ thuật viên cơ khí | 기계공학기술자 | 2,898 |
Giám đốc và huấn luyện viên thể thao | 운동경기감독 및 코치 | 2,896 |
Vận hành máy in | 인쇄기조작원 | 2,889 |
Giám tuyển | 학예사(큐레이터) | 2,886 |
Masseur | 안마사 | 2,885 |
Bảo vệ không người lái | 무인경비원 | 2,884 |
Kỹ sư phần cứng máy tính | 컴퓨터하드웨어엔지니어 | 2,876 |
Kỹ sư mạng | 네트워크엔지니어 | 2,876 |
Biên kịch | 시나리오작가 | 2,875 |
In ấn và quảng cáo | 인쇄 및 광고영업원 | 2,870 |
Nhân viên giao thông đường thủy | 수상운송사무원 | 2,869 |
Nhà điều hành sản xuất điện | 전기제 제조관련 조작원 | 2,867 |
Giám đốc an toàn công nghiệp | 산업안전관리원 | 2,867 |
Đại học | 내선전공 | 2,867 |
Kỹ sư cảnh quan | 조경기술자 | 2,866 |
Học sinh và thanh tra liên quan đến chế biến gỗ, bột giấy và giấy | 목재•펄프•종이가공관련 등급원 및 검사원 | 2,861 |
Quản trị mạng | 네트워크관리자 | 2,858 |
Thiết kế nội thất | 가구디자이너 | 2,857 |
Âm thanh và ghi âm | 음향 및 녹음기사 | 2,852 |
Dây chuyền lắp ráp tự động và vận hành robot công nghiệp | 자동조립라인 및 산업용 로봇조작원 | 2,840 |
Giám đốc sản xuất | 생산관리원 | 2,833 |
Ngôi sao điện ảnh và tài năng | 영화배우 및 탤런트 | 2,832 |
Viện phát triển vật liệu và giáo phận | 교구 및 교재개발원 | 2,829 |
Lập trình trò chơi | 게임프로그래머 | 2,823 |
Tài xế xe tải lớn | 대형트럭운전원 | 2,813 |
Nhân viên bán hàng | 방문판매원 | 2,802 |
Họa sĩ | 화가 | 2,800 |
Sĩ quan hải quân | 해군장교 | 2,800 |
Thư ký | 비서 | 2,793 |
Danh sách màu | 컬러리스트 | 2,790 |
Người trồng cây ăn quả | 과수작물재배자 | 2,790 |
Nhà điều hành chế biến gỗ | 목재가공관련 조작원 | 2,785 |
Các nhà khai thác liên quan đến đồ uống và sản xuất thực phẩm khác | 음료 및 기타 식품제조관련 조작원 | 2,785 |
Khách sạn và căn hộ khách | 호텔 및 콘도접객원 | 2,784 |
Quản lý tài sản | 주택관리사 | 2,771 |
Biên đạo múa | 안무가 | 2,768 |
Đua xe tự động (Đua xe) | 자동차경주선수(카레이서) | 2,767 |
Thành viên boong tàu | 선박갑판원 | 2,766 |
Vật lý trị liệu | 물리치료사 | 2,758 |
Người lái xe đặc biệt | 특수차운전원 | 2,755 |
Nhà trị liệu ngôn ngữ | 언어치료사 | 2,743 |
Lập trình viên máy tính | 컴퓨터프로그래머 | 2,742 |
Xây dựng nhà điều hành thiết bị điện | 건물전기설비조작원 | 2,741 |
Trung tâm kiểm tra liên quan đến khoa học sinh học | 생물과학관련 시험원 | 2,722 |
Thợ lắp đặt và sửa chữa nồi hơi | 보일러설치 및 수리원 | 2,720 |
Quản lý vận tải | 운송관련 관리자 | 2,704 |
Đầu bếp trung quốc | 중식조리사 | 2,695 |
Sĩ quan cảnh sát biển | 해양경찰관 | 2,690 |
Sĩ quan không quân | 공군장교 | 2,690 |
Điện lạnh, điện lạnh và lắp đặt điều hòa | 냉동•냉장•공조기설치 및 정비원 | 2,690 |
Trợ lý điều dưỡng | 간호조무사 | 2,684 |
Kiểm tra lắp ráp tàu | 선박조립 및 검사원 | 2,683 |
Toán tử liên quan đến tẩy trắng, nhuộm và hoàn thiện | 표백•염색 및 마무리관련 조작원 | 2,680 |
Tài khoản xây dựng và khai thác | 건설 및 광업기계정비원 | 2,675 |
Kỹ sư phần mềm hệ thống | 시스템소프트웨어엔지니어 | 2,670 |
Nuôi trồng thủy sản | 양식원 | 2,655 |
Khảo sát | 측량사 | 2,655 |
Giám đốc và mẫu giáo | 유치원 원장 및 원감 | 2,654 |
Bán hoa | 플로리스트 | 2,645 |
Người chăn nuôi (bao gồm cả công nhân săn bắn) | 가축사육자(수렵종사자포함) | 2,638 |
Người vận hành xử lý nước và nước thải | 상하수처리관련 조작원 | 2,630 |
Khuôn | 금형원 | 2,628 |
Đại lý bất động sản | 부동산중개인 | 2,615 |
Sash | 샷시원 | 2,611 |
Tấm kim loại | 판금원 | 2,610 |
Trồng rừng và lâm nghiệp & khai thác gỗ | 조림•영림 및 벌목원 | 2,600 |
Điều phối viên | 코디네이터 | 2,597 |
Nhà sản xuất hàng da | 가죽제품제조원 | 2,596 |
Máy tính hoạt hình | 컴퓨터애니메이터 | 2,596 |
Nhân viên kinh doanh tổng hợp | 일반영업원 | 2,585 |
Nhân viên xuất bản và chỉnh sửa | 출판 및 자료편집사무원 | 2,580 |
Viện công nghệ và kỹ năng | 기술 및 기능계 학원강사 | 2,579 |
Chuyên gia dinh dưỡng | 영양사 | 2,575 |
Công viên thuế kim loại quý và trang sức | 귀금속 및 보석세공원 | 2,573 |
Người vận hành máy dệt & dệt kim | 직조기 및 편직기조작원 | 2,570 |
Lãnh sự | 영사기사 | 2,560 |
Người viết lời | 작사가 | 2,552 |
Người giữ thú | 동물사육사 | 2,548 |
Thợ lắp đặt và sửa chữa thiết bị văn phòng | 사무기기설치 및 수리원 | 2,543 |
Xưởng đúc | 주조원 | 2,543 |
Nhà điều hành nền tảng | 재단기조작원 | 2,537 |
Người vận hành thiết bị liên quan đến lò đốt | 소각로관련 장치조작원 | 2,528 |
Chế biến gỗ | 목공 | 2,526 |
Kế hoạch hoạt hình | 애니메이션기획자 | 2,523 |
Kiểm tra và lắp ráp sản phẩm nhựa | 플라스틱제품조립 및 검사원 | 2,522 |
Vệ sinh | 위생사 | 2,515 |
Công ty soạn thảo (Cadone) | 제도사(캐드원) | 2,514 |
Đầu bếp phương Tây | 양식조리사 | 2,513 |
Thợ sửa xe | 자동차정비원 | 2,506 |
Cạnh tranh | 경기심판 | 2,503 |
Cán bộ hành chính | 법률행정사무원 | 2,489 |
Công viên tro sàn (nguồn lắp đặt sàn, nguồn đính kèm gạch) | 바닥재시공원(마루설치원,타일부착원) | 2,489 |
Cán bộ kế hoạch | 기획사무원 | 2,486 |
Kế hoạch sự kiện | 행사기획자 | 2,482 |
Không quân NCO | 공군부사관 | 2,481 |
Thợ sửa dụng cụ và bộ chỉnh âm | 악기수리원 및 조율사 | 2,472 |
Kỹ sư phần mềm ứng dụng cho khoa học giáo dục | 교육과학용 응용소프트웨어엔지니어 | 2,467 |
Thiết kế web | 웹디자이너 | 2,464 |
Lao động liên quan đến giao thông vận tải | 운송 및 운반관련 노무자 | 2,448 |
Kết cấu và khảo sát xây dựng | 가구조립 및 검사원 | 2,445 |
Điều hành thiết bị điều hòa không khí | 냉난방관련 설비조작원 | 2,445 |
Các nhà khai thác liên quan đến chế biến khoáng sản phi kim loại | 비금속광물가공관련 조작원 | 2,433 |
Kỹ sư tàu | 선박기관사 | 2,427 |
Nhà sản xuất công cụ (bao gồm cả công cụ) | 공구제조원(차공구포함) | 2,425 |
Người mua (Người mua) | 구매인(바이어) | 2,425 |
Thanh tra sản phẩm may mặc | 의복제품검사원 | 2,422 |
Chơi trị liệu | 놀이치료사 | 2,417 |
Vận động viên | 운동선수 | 2,416 |
Đọc đồng hồ | 계기검침원 | 2,413 |
Người ghi bàn | 경기기록원 | 2,411 |
Tài xế xe buýt | 버스운전사 | 2,409 |
Thư ký thị trường và thăm dò ý kiến | 시장 및 여론조사관련 사무원 | 2,400 |
Chuyên gia trị liệu | 작업치료사 | 2,399 |
Đại lý sòng bạc | 카지노딜러 | 2,397 |
Thiết bị y tế và nhân viên bán hàng công nghệ | 의료장비 및 의료용품기술영업원 | 2,394 |
Nhà thiết kế trang sức | 주얼리(장신구)디자이너 | 2,393 |
Kế hoạch trò chơi | 게임기획자 | 2,386 |
Kỹ thuật viên nha khoa | 치과기공사 | 2,380 |
Ngư dân gốc sen và haenyeo | 연근해어부 및 해녀 | 2,379 |
Giáo viên phát triển năng lực nghề nghiệp | 직업능력개발훈련교사 | 2,376 |
Cố vấn tang lễ | 장례지도사 | 2,375 |
Thợ kim hoàn | 보석감정사 | 2,374 |
Các nhà khai thác liên quan đến sản xuất sản phẩm giấy | 종이제품제조관련 조작원 | 2,369 |
Thủ thư | 사서 | 2,368 |
Họa sĩ biếm họa | 만화가 | 2,367 |
Kế hoạch hội nghị | 회의기획자 | 2,367 |
Mason | 석공 | 2,361 |
Tài xế riêng | 자가용운전기사 | 2,359 |
Vệ sinh răng miệng | 치과위생사 | 2,354 |
Tài xế xe nâng | 지게차운전원 | 2,353 |
Thiết kế nhân vật | 캐릭터디자이너 | 2,353 |
Nhà thiết kế trò chơi | 게임디자이너 | 2,350 |
Đầu bếp người nhật | 일식조리사 | 2,344 |
Thợ đóng giày | 제화원 | 2,344 |
Toán tử liên quan đến gia công kim loại | 금속가공관련 조작원 | 2,328 |
Thuyền viên | 선박승무원 | 2,319 |
Thanh tra thực phẩm và học sinh | 식품검사원 및 등급원 | 2,318 |
Thợ sửa ống nước | 배관공 | 2,317 |
Người vận hành máy công cụ | 공작기계조작원 | 2,313 |
Một sĩ quan quân đội | 육군장교 | 2,310 |
Caddie | 캐디 | 2,309 |
Tư vấn hôn nhân | 결혼상담원 | 2,308 |
Quân đội NCO | 육군부사관 | 2,304 |
Ca sĩ | 가수 | 2,295 |
Dịch vụ sửa chữa đồ gia dụng | 가전제품수리원 | 2,294 |
Quản lý cơ sở xây dựng | 건물시설관리원 | 2,283 |
Các nhà khai thác liên quan đến sản xuất sản phẩm điện tử | 전자제품제조관련 조작원 | 2,281 |
Viện phát triển sản phẩm du lịch | 여행상품개발원 | 2,271 |
Điều phối viên y tế | 의료코디네이터 | 2,268 |
Cán bộ | 제관원 | 2,267 |
Toán tử phay và phay | 제분 및 도정관련 조작원 | 2,266 |
Quản lý nhà hàng | 레스토랑지배인 | 2,258 |
Y tá | 간호사 | 2,252 |
Giảng viên Học viện Ngoại ngữ | 외국어학원강사 | 2,251 |
Quản lý người nổi tiếng | 연예인매니저 | 2,244 |
Các nhà khai thác liên quan đến chế biến thịt và cá và sản xuất sản phẩm sữa | 육•어류 가공 및 낙농제품제조관련 조작원 | 2,231 |
Người viết kịch bản trò chơi | 게임시나리오작가 | 2,229 |
Người vận hành máy may | 재봉기조작원 | 2,228 |
Toán tử liên quan đến chế biến thủy tinh và sản phẩm thủy tinh | 유리 및 유리제품가공관련 조작원 | 2,221 |
NDT | 비파괴검사원 | 2,219 |
Fancy & Toy Designer | 팬시•완구디자이너 | 2,216 |
Nhân viên xã hội | 사회복지사 | 2,211 |
Cố vấn nghề nghiệp và đại lý việc làm | 직업상담원 및 취업알선원 | 2,186 |
Điều hành in ấn và phát triển | 사진인화 및 현상관련 조작원 | 2,181 |
Rèn | 단조원 | 2,175 |
Nhà sản xuất dệt may (Nhà điều hành máy kéo sợi) | 섬유제조원(방적•방사기조작원) | 2,172 |
Công nhân thủy tinh | 유리공 | 2,171 |
Giáo viên giáo dục địa phương | 학습지방문교사 | 2,170 |
Nhà trị liệu âm nhạc | 음악치료사 | 2,159 |
Viện nghệ thuật tự do | 문리학원강사 | 2,156 |
Một bác sĩ nhãn khoa | 안경사 | 2,150 |
Thư ký kế toán | 회계사무원 | 2,145 |
Bánh và Bánh kẹo | 제빵 및 제과원 | 2,135 |
Thợ hàn | 용접원 | 2,117 |
Nhà điều hành chế biến trái cây, rau quả và đường | 과실•채소 및 설탕가공관련 조작원 | 2,107 |
Giảng viên thể thao | 스포츠강사 | 2,105 |
Chuyển phát nhanh | 택배원 | 2,102 |
Thiết kế nội thất | 인테리어디자이너 | 2,096 |
Người đóng thế | 스턴트맨(대역배우) | 2,089 |
Thạch cao | 미장공 | 2,085 |
Sản xuất và sửa chữa đồ gỗ (chế biến đồ gỗ) | 가구제조 및 수리원(가구목공) | 2,072 |
Tốc ký | 속기사 | 2,064 |
Thép cây | 철근공 | 2,061 |
Tài xế xe tải nhỏ | 소형트럭운전원 | 2,057 |
Hướng dẫn viên | 여행안내원 | 2,056 |
Cán bộ giao thông đường bộ | 도로운송사무원 | 2,052 |
Công việc cách nhiệt (công việc cách nhiệt) | 단열공(보온공) | 2,050 |
Nhà trị liệu nghệ thuật | 미술치료사 | 2,040 |
Kết cấu khung thép (Xây dựng kết cấu thép) | 철골공(강구조물건립원) | 2,039 |
Tòa nhà | 건물도장원 | 2,039 |
Viện thiết kế | 디자인학원강사 | 2,033 |
Mục sư | 목사 | 2,032 |
Đầu bếp hàn quốc | 한식조리사 | 2,012 |
Máy làm bánh gạo | 떡제조원 | 2,010 |
Bói | 방수공 | 2,003 |
Cây giống và cây hoa | 육묘 및 화훼작물재배자 | 1,988 |
Nhân viên bán hàng | 상점판매원 | 1,982 |
Chuyên gia trang điểm | 메이크업아티스트 | 1,978 |
Giáo viên dạy lái xe ô tô | 자동차운전학원강사 | 1,977 |
Nhà hoạt động xã hội | 사회단체활동가 | 1,976 |
Giấy tờ | 도배공 | 1,972 |
Thư pháp | 서예가 | 1,971 |
Người trồng ngũ cốc | 곡식작물재배자 | 1,969 |
Kế toán | 경리 | 1,954 |
Nhân viên cơ sở phúc lợi xã hội | 사회복지시설종사원 | 1,950 |
Liệu pháp mùi hương (Liệu pháp mùi hương) | 아로마테라피스트(향기치료사) | 1,944 |
Khung thép nhẹ | 경량철골공 | 1,932 |
Bóng bê tông | 콘크리트공 | 1,931 |
Gagman và diễn viên hài | 개그맨 및 코미디언 | 1,916 |
Gạch (gạch) | 조적공(벽돌공) | 1,889 |
Nguồn đầu vào dữ liệu | 자료입력원 | 1,884 |
Vũ công | 무용가 | 1,856 |
Học sinh lớp và thanh tra | 섬유관련 등급원 및 검사원 | 1,854 |
Thợ cắt tóc | 이발사 | 1,846 |
Huấn luyện viên thể thao | 스포츠트레이너 | 1,846 |
Thẩm mỹ viện thú cưng | 애완동물미용사 | 1,821 |
Thợ làm tóc | 미용사 | 1,818 |
Giảng viên CNTT | IT강사 | 1,795 |
Thông tin và lễ tân | 안내 및 접수원 | 1,783 |
Quần áo thủy thủ | 의복수선원 | 1,775 |
Bartender | 바텐더(조주사) | 1,758 |
Viện ẩm thực | 요리학원강사 | 1,744 |
Thợ lắp đặt và sửa chữa máy tính | 컴퓨터설치및 수리원 | 1,712 |
Giáo viên mẫu giáo | 유치원교사 | 1,709 |
Nhân viên bán hàng qua điện thoại (Telemarketer) | 전화통신판매원(텔레마케터) | 1,705 |
Disc J Racer (DJ) | 디스크자키(DJ) | 1,703 |
Công nhân tôn giáo dân gian (thầy bói, pháp sư, v.v.) | 민속종교종사자(점술가,무당 등) | 1,701 |
Thợ làm móng | 네일아티스트 | 1,693 |
Chăm sóc da | 피부관리사 | 1,683 |
Viện Lee Yong-yong | 이미용학원강사 | 1,680 |
Nhạc sĩ | 연주가 | 1,658 |
Đóng gói | 포장원 | 1,646 |
Quảng cáo khuyến mãi (bao gồm trợ giúp người mẫu) | 홍보판촉원(모델도우미포함) | 1,632 |
Diễn viên sân khấu | 연극배우 | 1,598 |
Giặt ủi | 세탁원 | 1,590 |
Tổng đài điện thoại và hướng dẫn số | 전화교환 및 번호안내원 | 1,567 |
Quản lý phòng tắm | 목욕관리사 | 1,565 |
Thợ may và thợ may | 양장사 및 양복사 | 1,558 |
Tư vấn khách hàng | 고객상담원 | 1,544 |
Trợ lý văn phòng | 사무보조원 | 1,519 |
Nhà sản xuất ngũ cốc | 곡식제품제조원 | 1,503 |
Vườn ươm và vườn ươm | 보육교사 및 보육사 | 1,497 |
Quản lý bãi đậu xe | 주차관리원 | 1,495 |
Viện nghệ thuật | 예능계학원강사 | 1,471 |
Cảnh sát Cheongwon | 청원경찰 | 1,455 |
Hanbok | 한복사 | 1,427 |
Trạm xăng | 주유원 | 1,423 |
Tài xế taxi | 택시운전원 | 1,409 |
Video J Racer (VJ) | 비디오자키(VJ) | 1,389 |
Bồi bàn và phục vụ bàn | 웨이터 및 웨이트리스 | 1,377 |
Quản lý cửa hàng | 매장정리원 | 1,354 |
Các nhà sư | 승려 | 1,334 |
Quầy hàng và nhân viên bán hàng di động | 노점 및 이동판매원 | 1,326 |
Cơ sở giải trí | 놀이시설종사원 | 1,325 |
Nhân viên đám cưới | 혼례종사원 | 1,306 |
Ảo thuật gia (bao gồm cả nhào lộn) | 마술사(곡예사포함) | 1,279 |
Nhân viên thu ngân và vé | 계산원 및 매표원 | 1,197 |
Cô dâu | 신부 | 1,194 |
Sản phẩm điện và điện tử | 전기•전 제품 및 부 조립 및 검사원 | 1,192 |
Đội cổ vũ | 치어리더 | 1,161 |
Vũ công công (vũ công trở lại) | 대중무용수(백댄서) | 1,158 |
Thợ đóng giày | 구두미화원 | 1,153 |
Người chăm sóc | 간병인 | 1,135 |
Bùng phát | 파출부 | 1,107 |
Học vụ | 교무(원불교) | 1,084 |
Bouncer | 경비원 | 1,054 |
Khảo sát | 설문조사원 | 1,036 |
Truyền giáo | 전도사 | 1,033 |
- Du học sinh và Chuyện Kiếm tiền bên Hàn
- Hàn Quốc tăng lương cơ bản tối thiểu lên 8.590…
- Danh sách những Ngày Nghỉ Lễ ở Hàn Quốc theo…
- Thống kê số lượng Du học sinh ở từng Tỉnh,…
- Các ngành học có tỉ lệ Thất Nghiệp cao nhất…
- Hướng dẫn đăng ký đi làm thêm Online trên HiKorea…
- Du học sinh Hàn Quốc luôn gặp những áp lực…
- Các khoản tiền chi phí sinh hoạt ở Hàn Quốc…
korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam