Dưới đây là các ngành học, chuyên ngành học tốt nhất trong số tất cả các trường đại học ở Hàn Quốc. Hay nói cách khác là: Bạn muốn tìm ngành học được đánh giá xuất sắc nhất trong các trường đại học ở Hàn Quốc thì xem ở bản thống kê phía dưới.
Lĩnh vực | Chuyên ngành học | Trường | Thứ hạng |
Ngôn ngữ và văn học | Ngôn ngữ quốc tế | Đại học Shinhan | 1 |
Ngôn ngữ học | Đại học Hàn Quốc | 1 | |
Đại học quốc gia Seoul | 2 | ||
Đại học quốc gia Chungnam | 3 | ||
Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | Đại học quốc gia Gangneung Wonju | 1 | |
Đại học Konkuk | 2 | ||
Đại học Kyonggi | 3 | ||
Đại học Quốc gia Kyungpook | 4 | ||
Đại học Quốc gia Gyeongsang [Hanyang Campus] | 5 | ||
Đại học Kyung Hee | 6 | ||
Đại học Kwangwoon | 7 | ||
Đại học quốc gia Kunsan | 8 | ||
Văn hóa Hàn Quốc | Đại học Ngoại ngữ Pusan | 1 | |
Giáo dục tiếng Hàn | Đại học Songwon | 1 | |
Đại học Ngoại ngữ Pusan | 2 | ||
Ngiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc | Đại học Hoseo | 1 | |
Tiếng Hàn và sáng tạo văn học | Đại học Dongguk | 1 | |
Đại học Ulsan | 2 | ||
Ngôn ngữ và văn học Đức | Đại học quốc gia Gangneung Wonju | 1 | |
Đại học Quốc gia Kyungpook | 2 | ||
Đại học Quốc gia Gyeongsang [Hanyang Campus] | 3 | ||
Đại học Hàn Quốc | 4 | ||
Đại học Quốc gia Kongju | 5 | ||
Văn hóa và ngôn ngữ Đức | Đại học nữ Sungshin | 1 | |
Tiếng Đức | Đại học Keimyung | 1 | |
Ngôn ngữ và văn học Nga | Đại học Quốc gia Kyungpook | 1 | |
Đại học Hàn Quốc | 2 | ||
Đại học Quốc gia Pusan | 3 | ||
Đại học Quốc gia Seoul | 4 | ||
Đại học Yonsei | 5 | ||
Tiếng Nga | Đại học Dankook [Cơ sở 2] | 1 | |
Đại học Công giáo Daegu | 2 | ||
Đại học Chosun | 3 | ||
Ngôn ngữ và văn hóa Nga | Đại học Dankook [Cơ sở 2] | 1 | |
Đại học Công giáo Daegu | 2 | ||
Đại học Chosun | 3 | ||
Đại học quốc gia Chungbuk | 4 | ||
Tiếng Tây Ba Nha | Đại học Dankook [Cơ sở 2] | 1 | |
Đại học nữ sinh Duksung | 2 | ||
Đại học Chosun | 3 | ||
Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 4 | ||
Tiếng Anh (EICC) | Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 1 | |
Tiếng Anh thương mại (TESOL) | Đại học Pai Chai | 1 | |
Giáo dục tiếng Anh cho trẻ em | Đại học nữ Gwangju | 1 | |
Ngôn ngữ và văn hóa Anh Mỹ | Đại học Jeonju | 1 | |
Đại học Hanyang (ERICA Campus) | 2 | ||
Tiếng Anh và văn học Anh | Đại học Keimyung | 1 | |
Đại học Hoseo | 2 | ||
Tiếng Anh | Đại học Ngoại ngữ Pusan | 1 | |
Ngiên cứu Đông Á (Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản) | Đại học quốc gia Kunsan | 1 | |
Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản | Đại học nữ Sungshin | 1 | |
Tiếng Nhật và văn học Nhật | Đại học Keimyung | 1 | |
Phiên dịch và dịch thuật tiếng Trung | Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 1 | |
Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc | Đại học Yeungnam | 1 | |
Tiếng Trung Hoa | Đại học Hoseo | 1 | |
Ngôn ngữ và văn học Pháp | Đại học Quốc gia Kyungpook | 1 | |
Đại học Quốc gia Gyeongsang [Hanyang Campus] | 2 | ||
Đại học Hàn Quốc | 3 | ||
Đại học Quốc gia Kongju | 4 | ||
Đại học Daegu | 5 | ||
Tiếng Pháp | Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 1 | |
Ngôn ngữ và văn hóa Pháp | Đại học Inha | 1 | |
Đại học quốc gia Chungbuk | 1 | ||
Triết học và Nhân văn | Triết học phương Đông | Đại học Andong | 1 |
Đại học quốc gia Kunsan | 2 | ||
Đại học Sungkyunkwan | 3 | ||
Đại học quốc gia Gangneung Wonju | 4 | ||
Đại học Konkuk | 5 | ||
Ngiên cứu phương Đông | Đại học Sungkyunkwan | 1 | |
Triết Học | Đại học quốc gia Gangneung Wonju | 1 | |
Đại học Konkuk | 2 | ||
Đại học Quốc gia Kyungpook | 3 | ||
Đại học Quốc gia Gyeongsang [Hanyang Campus] | 4 | ||
Đại học Kyung Hee | 5 | ||
Triết và y sinh học | Đại học Dong-A | 1 | |
Lịch sử – Khảo cổ | Lịch sử Nghệ thuật Khảo cổ | Đại học Dong-A | 1 |
Lịch sử thế giới | Đại học nữ sinh Dongduk | 1 | |
Đại học Quốc gia Seoul | 2 | ||
Đại học Seoul | 3 | ||
Đại học Quốc gia Chungnam | 4 | ||
Khảo cổ học | Đại học Quốc gia Pusan | 1 | |
Đại học Quốc gia Chungnam | 2 | ||
Lịch sử phương Đông | Đại học Quốc gia Seoul | 1 | |
Lịch sử phương Tây | Đại học Quốc gia Seoul | 1 | |
Lịch sử Hàn Quốc | Đại học Hàn Quốc | 1 | |
Đại học Hanshin | 2 | ||
Tôn giáo học | Văn hóa truyền giáo quốc tế | Đại học Kosin | 1 |
Giáo dục và Tư vấn Kitô giáo | Đại học Hansei | 1 | |
Giáo dục Kitô giáo | Đại học Chongshin | 1 | |
Bộ môn Nghiên cứu Kitô giáo | Đại học Keimyung | 1 | |
Đại học nữ Seoul | 2 | ||
Đại học Soongsil | 3 | ||
Đại học Hannam | 4 | ||
Đại học Hoseo | 5 | ||
Văn hóa Phật giáo | Đại học Uduk | 1 | |
Phật giáo | Đại học Dongguk | 1 | |
Đại học Dongguk [Gyeongju Campus] | 2 | ||
Đại học Central Sogang | 3 | ||
Nghiên cứu Kinh Thánh | Đại học Korean Bible | 1 | |
Thần học | Đại học Catholic [Cơ sở 3] | 1 | |
Đại học Kyungsung | 2 | ||
Đại học Kosin | 3 | ||
Đại học KwangShin | 4 | ||
Đại học Công giáo Gwangju | 5 | ||
Ngiên cứu khu vực quốc tế | Nghệ thuật Tự do Toàn cầu | Đại học Soonchunhyang | 1 |
Nghiên cứu Đức | Đại học Quốc gia Cheju | 1 | |
Nghiên cứu Đông Á | Đại học Hàng hải Hàn Quốc | 1 | |
Nghiên cứu Nga | Đại học Quốc gia Gyeongsang [Hanyang Campus] | 1 | |
Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 2 | ||
Đại học Hallym | 3 | ||
Nghiên cứu Mỹ | Đại học Keimyung | 1 | |
Nghiên cứu Châu Á | Đại học Yonsei | 2 | |
Nghiên cứu Châu Phi | Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 3 | |
Văn hóa và Du lịch Châu Âu | Đại học Andong | 4 | |
Ngoại thương Trung Quốc | Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 5 | |
Nghiên cứu Trung Đông | Đại học Dankook [Cơ sở 2] | 6 | |
Khoa Nghiên cứu Hàn Quốc | Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 7 | |
Quản lý/kinh tế | Quản trị Kinh doanh | Đại học Keimyung | 1 |
Đại học Công giáo Kwandong | 2 | ||
Đại học Kyonggi | 3 | ||
Đại học quốc gia Gangneung Wonju | 4 | ||
Đại học Quốc gia Gyeongsang [Hanyang Campus] | 5 | ||
Đại học Kyungsung | 6 | ||
Đại học Kyung Hee | 7 | ||
Đại học Quốc gia Kongju | 8 | ||
Đại học Gwangju | 9 | ||
Đại học Kookmin | |||
Đại học Kumho | 10 | ||
Đại học Namseoul | 11 | ||
Đại học Daegu | 12 | ||
Đại học Daejeon | 13 | ||
Đại học Inha | 14 | ||
Quản lý khách sạn | Đại học Kyonggi [Seoul Campus] | ||
Đại học Kyung Hee | 1 | ||
Sejong University | 2 | ||
Đại học Kyungdong | |||
Đại học Quốc gia Gyeongju | |||
Đại học Công giáo Daegu | |||
Đại học Tongmyong | |||
Đại học Honam | |||
Quản lý khách sạn quốc tế | Catholic Kwangdong University | ||
Đại học Kyungdong | 1 | ||
Đại học Woosong | |||
Nấu ăn khách sạn | Đại học Kyungsung | ||
Quản lý du lịch và khác sạn | Đại học Kyungsung | ||
Quản lý CNTT | Đại học Kosin | 1 | |
Kinh doanh – thương mại điện tử | Đại học Ajou | 1 | |
Quản lý du lịch | Đại học quốc gia Gangneung Wonju | 1 | |
Đại học Sejong | 2 | ||
Đại học quốc gia Kangwon | 3 | ||
Đại học Kyonggi [Cơ sở 2] | 4 | ||
Đại học Công giáo Daegu | 5 | ||
Đại học Tongmyong | 6 | ||
Đại học Dongshin | 7 | ||
Đại học Dong-A | 8 | ||
Đại học Mokpo | 9 | ||
Đại học Soonchunhyang | 10 | ||
Đại học Honam | 11 | ||
Phát triển Du lịch | Đại học Kyonggi [Seoul Campus] | 1 | |
Đại học Quốc gia Cheju | 2 | ||
Du lịch Sự kiện | Đại học Kyonggi [Seoul Campus] | 1 | |
Kinh tế quốc tế | Đại học Kyungdong | 1 | |
Đại học Dankook | 2 | ||
Đại học quốc gia Chungbuk | 3 | ||
Đại học Hansei | 4 | ||
Quản lý Du lịch Quốc tế | Đại học Silla | 1 | |
Đại học Shinhan [Cơ sở 2] | 2 | ||
Quản trị Kinh doanh (Quản lý CNTT) | Korea Polytechnic University | 1 | |
Thể thao và giải trí quốc tế | Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 1 | |
Quản lý Y tế Quốc tế | Catholic Daegu University | 1 | |
Kinh doanh toàn cầu | Đại học Konyang | 1 | |
Far East University | 2 | ||
Đại học Sun Moon [Hanyang Campus] | 3 | ||
Đại học Sungkyunkwan | 4 | ||
Đại học Anyang | 5 | ||
Thương mại toàn cầu | Đại học Shinhan [Cơ sở 2] | 1 | |
Quản lý Giải trí & Resort | Đại học Kyungdong | 1 | |
Quản lý Văn hóa và Nghệ thuật | Đại học nữ Sungshin | 1 | |
Quản lý Doanh nghiệp nhỏ | Đại học Soongsil | 1 | |
Quản lý công nghiệp | Đại học Quốc gia Gyeongsang [Hanyang Campus] | 1 | |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hàn Quốc | 2 | ||
Quản lý dịch vụ thực phẩm | Đại học Kyungsung | 1 | |
Quản lý Y tế | Đại học Gachon | 1 | |
Catholic Kwangdong University | 2 | ||
Đại học Kosin | 3 | ||
Đại học Daegu Haany | 4 | ||
Đại học Sangji | 5 | ||
Đại học Youngsan | 6 | ||
Quản lý đường sắt | Đại học Dongyang | 1 | |
Đại học Woosong | 2 | ||
Quản lý tài chính | Đại học Hanyang | 1 | |
Quản lý hàng không | Catholic Kwangdong University | 1 | |
Quản lý Dịch vụ Hàng không | Đại học Quốc tế Jeju | 1 | |
Quản lý Du lịch và Khách sạn Hàng không | Korea Nazarene University | 1 | |
Quản lý thủy sản biển | Đại học Quốc gia Pukyong | 1 | |
Quản lý vận chuyển | Đại học Hàng hải Hàn Quốc | 1 | |
Quản lý tài chính CNTT | Đại học Soonchunhyang | 1 | |
Kế toán quản trị | Đại học Quốc gia Hanbat | 1 | |
Kinh tế, Tài chính và Bảo hiểm, Tài chính và Bất động s | Đại học Dong-Eui | 1 | |
Tài chính Quốc tế | Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 1 | |
Quản lý tài chính toàn cầu | Đại học Sangmyung | 1 | |
Quản lý thuế tài chính | Đại học Songwon | 1 | |
Tài chính | Đại học Konyang | 1 | |
Đại học Dong-A | 2 | ||
Đại học Soongsil | 3 | ||
Đại học Kookmin | 4 | ||
Kế toán | Đại học Kookmin | 1 | |
Đại học quốc gia Gangneung Wonju | 2 | ||
Đại học Quốc gia Gyeongsang [Hanyang Campus] | 3 | ||
Đại học Kyungsung | 4 | ||
Đại học quốc gia Kunsan | 5 | ||
Đại học Daegu | 6 | ||
Đại học nữ sinh Duksung | 7 | ||
Thuế | Đại học Konyang | 1 | |
Đại học Namseoul | 2 | ||
Đại học Seoul | 3 | ||
Đại học Changwon | 4 | ||
Luật | Luật và nhân văn | Đại học Daegu | 1 |
Luật cảnh sát | Đại học nữ Gwangju | 2 | |
Đại học Mokwon | 3 | ||
Luật dân sự | Đại học Pai Chai | 1 | |
Luật quốc tế | Đại học Soongsil | 1 | |
Hành chính công | Đại học Shinhan [Cơ sở 2] | 1 | |
Luật sở hữu trí tuệ | Đại học Sangmyung | 1 | |
Luật công nghiệp tri thức | Đại học nữ Sungshin | 1 | |
Luật hằng hải | Đại học Hàng hải Hàn Quốc | 1 | |
Khoa học xã hội | Tâm lý xã hội | Đại học nữ Sookmyung | 1 |
Tâm lý Công nghiệp và Quảng cáo | Đại học Daejeon | 1 | |
Tâm lý Công nghiệp | Đại học Kwangwoon | 1 | |
Đại học Hoseo | 2 | ||
Tư vấn Tâm lý và trị liệu | Đại học Inje | 1 | |
Đại học nữ Gwangju | 2 | ||
Đại học Daegu Haany | 3 | ||
Đại học Tongmyong | 4 | ||
Đại học Dongshin | 5 | ||
Đại học Sahmyook | 6 | ||
Xã hội học | Đại học quốc gia Kangwon | 1 | |
Đại học Kyungnam | 2 | ||
Đại học Quốc gia Kyungpook | 3 | ||
Đại học Kyung Hee | 4 | ||
Xã hội học đô thị | Đại học Seoul | 1 | |
Xã hội học Phật giáo | Đại học Central Sogang | 1 | |
Khoa học Xã hội | Đại học Catholic | 1 | |
Truyền thông xã hội và nghiên cứu thông tin | Đại học Dongguk | 1 | |
Xúc tiến Quảng cáo | Đại học Hanyang (ERICA Campus) | 1 | |
Truyền thông | Đại học Konkuk | 1 | |
Đại học Kyungnam | 2 | ||
Đại học Daejin | 3 | ||
Đại học Dong-A | 4 | ||
Đại học Sun Moon [Hanyang Campus] | 5 | ||
Truyền thông và Truyền thông Hình ảnh | Đại học Woosuk | 1 | |
Phát thanh truyền hình | Đại học quốc gia Kangwon | 1 | |
Đại học Quốc gia Kyungpook | 2 | ||
Đại học Tongmyong | 3 | ||
Đại học Quốc gia Pukyong | 4 | ||
Đại học Quốc gia Pusan | 5 | ||
Đại học Chosun | 6 | ||
Đại học Dankook | 7 | ||
Không gian và môi trường | Đại học Sangmyung | 1 | |
Bất động sản quy hoạch đô thị | Đại học quốc gia Gangneung Wonju | 1 | |
Đại học Chung-Ang | 2 | ||
Đại học Dankook | 3 | ||
Giáo dục | Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc | Catholic Kwangdong University | 1 |
Đại học quốc gia Kangwon | 2 | ||
Đại học Kyungnam | 3 | ||
Đại học Quốc gia Kyungpook | 4 | ||
Đại học Quốc gia Gyeongsang [Hanyang Campus] | 5 | ||
Đại học Keimyung | 6 | ||
Ngôn ngữ Đức | Đại học Quốc gia Pusan | 1 | |
Đại học Quốc gia Seoul | 2 | ||
Đại học quốc gia Chonbuk | 3 | ||
Đại học Sư phạm Quốc gia Hàn Quốc | 4 | ||
Ngôn ngữ Pháp | Đại học Quốc gia Pusan | 1 | |
Đại học Quốc gia Seoul | 2 | ||
Đại học Sư phạm Quốc gia Hàn Quốc | 3 | ||
Giáo dục tiếng Anh | Catholic Kwangdong University | 1 | |
Đại học quốc gia Kangwon | 2 | ||
Đại học Konkuk | 3 | ||
Đại học Kyungnam | 4 | ||
Đại học Quốc gia Kyungpook | 5 | ||
Giáo dục tiếng Nhật | Đại học Konkuk | 1 | |
Đại học Kyungnam | 2 | ||
Đại học Quốc gia Gyeongsang [Hanyang Campus] | 3 | ||
Đại học Silla | 4 | ||
Đại học Wonkwang | 5 | ||
Giáo dục Trung Quốc | Đại học Sư phạm Quốc gia Hàn Quốc | 1 | |
Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 2 | ||
Chăm sóc trẻ em | Catholic Seoul University | 1 | |
Đại học Dongguk (Gyeongju Campus) | 2 | ||
Đại học Konyang | 3 | ||
Đại học Calvin | 4 | ||
Đại học Pusan | 5 | ||
Giáo dục mần non | Đại học Kangnam | 1 | |
Đại học Wonju [Cơ sở 2] | 2 | ||
Đại học Quốc gia Kangwon [Cơ sở 2] | 3 | ||
Đại học Konyang | 4 | ||
Đại học Kyungnam | 5 |
Bản trên là thống kê của Bộ giáo dục Hàn Quốc. Các bài sau mình sẽ post bài các ngành học khác. Mời các bạn đón đọc.
korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam