Giáo dục (교육계열) có các chuyên khoa và chuyên ngành học sau:
Tên Khoa / Ngành bằng tiếng Hàn | Hỏi | Đáp của giáo sư về chuyên ngành học này bằng Tiếng Việt |
유아교육과 | Khoa Giáo dục Mầm non |
초등교육과 | Khoa Giáo dục Tiểu học |
유아교육학과 | Khoa Giáo dục Mầm non |
교육학과 | Khoa Giáo dục |
수학교육과 | Sư phạm Toán học |
체육교육과 | Giáo dục thể chất |
국어교육과 | Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc |
특수교육학과 | Khoa Giáo dục Đặc biệt |
역사교육과 | Khoa Giáo dục Lịch sử |
영어교육과 | Khoa giáo dục tiếng Anh |
언어치료학과 | Trị liệu bằng giọng nói |
과학교육과 | Khoa Giáo dục Khoa học |
아동교육과 | Giáo dục trẻ em |
가정교육과 | Giáo dục gia đình |
지구과학교육과 | Giáo dục Khoa học Trái đất |
화학교육과 | Khoa Giáo dục Hóa học |
교육공학과 | Khoa Kỹ thuật Giáo dục |
윤리교육과 | Khoa Giáo dục Đạo đức |
생물교육과 | Khoa Sư phạm Sinh học |
미술교육과 | Khoa giáo dục nghệ thuật |
일반사회교육과 | Khoa Giáo dục Xã hội Phổ thông |
지리교육과 | Khoa Giáo dục Địa lý |
물리교육과 | Khoa giáo dục thể chất |
음악교육과 | Khoa Giáo dục Âm nhạc |
기술교육과 | Khoa Sư phạm Kỹ thuật |
한문교육과 | Khoa Giáo dục Ngôn ngữ Trung Quốc |
컴퓨터교육과 | Khoa Giáo dục Máy tính |
농업교육과 | Khoa Nông nghiệp Giáo dục |
일어교육과 | Khoa giáo dục tiếng Nhật |
유아특수재활과 | Khoa Phục hồi chức năng Đặc biệt cho Trẻ sơ sinh |
독일어교육과 | Bộ Giáo dục Đức |
환경교육과 | Khoa Giáo dục Môi trường |
불어교육과 | Bộ giáo dục tiếng Pháp |
종교교육과 | Giáo dục tôn giáo |
전기ㆍ전자ㆍ통신공학교육과 | Khoa Điện / Điện tử / Giáo dục Kỹ thuật Truyền thông |
수해양산업교육과 | Khoa Giáo dục Công nghiệp Hàng hải |
사회교육과 | Khoa Giáo dục Xã hội |
건설공학교육과 | Khoa Sư phạm Kỹ thuật Xây dựng |
특수체육교육과 | Khoa Giáo dục Thể chất Đặc biệt |
화학공학교육과 | Khoa Sư phạm Kỹ thuật Hóa học |
기계ㆍ재료공학교육과 | Khoa Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí và Vật liệu |
* Để được tư vấn thêm về du học Hàn các bạn hãy gọi các số sau hoặc add Zalo và NT
(*) Mọi thắc mắc anh chị xin để lại bình luận phía dưới bài này sẽ được giải đáp 1 cách nhanh chóng nhất
korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam