Contents
I. Phí và học phí các ngành học ở trường Tongmyong
Nhiều người nghe đến các trường ở thành phố Busan là nghĩ ngay tới học phí cao, tiền thuê ký túc và tiền ăn đắt. Suy nghĩ này hoàn toàn sai khi bạn biết đến đại học Tongmyong này bạn nhé… Vì trường này có học phí và các khoản phí rất thấp…..
Xem thêm Các trường đại học có học phí thấp ở Busan
|
Trường Tongmyong nổi tiếng ở Busan là có học phí học tiếng dành cho du học sinh quốc tế và học chuyên ngành rất thấp, chi tiết như thông báo học phí của trường các hệ như sau:
A . Học phí khóa học tiếng Hàn
Học phí khóa học tiếng Hàn 1 năm = 4,400,000 won (khoảng 88 triệu đồng vn -> rất thấp). Chi tiết về học phí và các khoản phí khác dành cho du học sinh khóa tiếng Hàn các bạn hãy xem trong invoice của trường dưới đây.
B . Học phí chuyên ngành hệ đại học
Lĩnh vực / ngành học |
Học phí / học kỳ |
Phí nhập học |
Kỹ thuật | 3,869,000 won | Học sinh chuyển trường khi nhập học phải đóng 440,000 won |
nghệ thuật | 3,869,000 won | |
Nhân văn xã hội | 2,817,600 won | |
Khoa học Tự nhiên | 3,668,200 won |
C . Học phí chuyên ngành hệ sau đại học
Hệ |
Ngành học |
Học phí/kỳ (won) |
Phí nhập học |
Thạc sĩ | Kỹ thuật / Nghệ thuật | 3,261,000 | 550,000 won |
Nhân văn xã hội | 2,548,000 | ||
Kết hợp Thạc sĩ & Bác sĩ | Kỹ thuật / Nghệ thuật | 3,434,000 | |
Nhân văn xã hội | 2,613,000 | ||
Tiến sĩ | Kỹ thuật / Nghệ thuật | 3,434,000 | |
Nhân văn xã hội | 2,613,000 |
D . Các ngành học hệ đại học của Tongmyong
Lĩnh vực |
Khoa/Ngành học |
Kỹ thuật | Công cụ thông tin & truyền thông |
Kỹ thuật máy tính | |
Kỹ thuật trò chơi | |
Bảo mật thông tin | |
Kỹ thuật y sinh | |
Kỹ thuật cơ điện tử | |
Kỹ thuật hệ thống robot | |
Kỹ thuật ô tô | |
Kiến trúc Hải quân và Kỹ thuật Đại dương | |
Kỹ thuật điện lạnh | |
Kỹ thuật điện tử | |
Hệ thống hậu cần cảng | |
Kỹ thuật truyền thông | |
Quản trị kinh doanh | Hệ thống thông tin quản lý |
Quản trị kinh doanh | |
Quản lý phân phối | |
Tài chính và kế toán | |
Quản lý du lịch | |
Quản lý khách sạn | |
Thương mại quốc tế | |
Hậu cần quốc tế | |
Quản lý vận chuyển | |
Logistics quốc tế, vận chuyển và kinh doanh | |
Y tế – Phúc lợi và giáo dục | Điều dưỡng |
Rối loạn giao tiếp | |
Phúc lợi xã hội | |
Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng | |
Chăm sóc sắc đẹp | |
Giáo dục thể chất | |
Giáo dục trẻ em từ sớm | |
Tư vấn tâm lý | |
Phúc lợi & Sức khỏe | |
Kiến trúc và thiết kế | Ngành kiến trúc |
Kỹ thuật kiến trúc | |
Kiến trúc nội thất | |
Hình ảnh Thiết kế truyền thông | |
Kiểu dáng công nghiệp | |
Thiết kế thời trang | |
Thiết kế hội tụ nâng cao | |
Khoa học xã hội và nhân văn | Văn hóa & Nội dung Phật giáo |
Nghiên cứu Nhật Bản | |
Văn hóa Anh & Mỹ | |
Truyền thông đại chúng | |
Quảng cáo & Quan hệ công chúng | |
Trường liên ngành | |
Khoa học quân sự | |
Nội dung văn hóa toàn cầu |
II. Học bổng của trường Tongmyong
Trường hiện nay chưa thông báo học bổng dành cho du học sinh quốc tế học khóa tiếng Hàn, mà chỉ có học bổng cho sinh viên và du học sinh quốc tế đang học hệ đại học và sau đại học.
1 . Điều kiện và mức học bổng học chuyên ngành hệ đại học
Phân loại |
Loại học bổng |
Thông thạo ngôn ngữ |
Tỷ lệ |
Nhân văn xã hội | A | TOPIK 6 | 100% |
Kỹ thuật, nghệ thuật | IELTS 8.0, TOEFL 620 iBT 105, | 100% | |
Khoa học Tự nhiên | TEPS 800 | 100% | |
Nhân văn xã hội | B | TOPIK 5 | 60% |
Kỹ thuật, nghệ thuật | IELTS 7.0, TOEFL 580 iBT 90, | 60% | |
Khoa học Tự nhiên | TEPS 700 | 60% | |
Nhân văn xã hội | C | TOPIK 4 | 40% |
Kỹ thuật, nghệ thuật | IELTS 6.0, TOEFL 560 iBT 85, | 50% | |
Khoa học Tự nhiên | TEPS 650 | 50% | |
nghệ thuật | D | TOPIK 3 | 40% |
IELTS 5.5, TOEFL 550 iBT 80, | |||
TEPS 600 |
2 . Điều kiện và mức học bổng học chuyên ngành hệ sau đại học
Khóa học |
Ngành học |
Thể loại |
Thông thạo ngôn ngữ |
Giảm học phí |
Chương trình thạc sĩ | Kỹ thuật / Nghệ thuật | A | Học kỳ trước của bảng điểm 3.0 / 4.5, TOPIK 4, IELTS 6.0, TOEFL iBT 85, TOEFL PBT 563, TEPS 600 | 50% |
Nhân văn xã hội | ||||
Khoa học Tự nhiên | ||||
Chương trình tiến sĩ | Kỹ thuật / Nghệ thuật | |||
Nhân văn xã hội | ||||
Chương trình thạc sĩ | Kỹ thuật / Nghệ thuật | B | Học kỳ trước của bảng điểm 3.0 / 4.5, TOPIK 3, IELTS 5.5, TOEFL iBT 80, TOEFL PBT 550, TEPS 550 | 40% |
Nhân văn xã hội | ||||
Khoa học Tự nhiên | ||||
Chương trình tiến sĩ | Kỹ thuật / Nghệ thuật | |||
Nhân văn xã hội |
Korea.net.vn hy vọng các thông tin về học phí và học bổng của trường đại học Tongmyong ở thành phố Busan này sẽ giúp ích được cho các bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm hoặc đăng ký đi du học trường này thì hãy gọi cho các sđt sau (ZALO):
korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam