Muốn sang trường đại học quốc gia Chungbuk (충북 대학교) để học tập thì các bạn du học sinh nên phải biết các chuyên khoa – chuyên ngành học của trường này như sau:
Contents I – Các khoa và ngành học hệ đại học của trường Chungbuk |
|
Tên khoa, tên ngành (tiếng Anh) |
Tên khoa, tên ngành (tiếng Hàn) |
Nhân văn | Humanities |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc | Dept. of Korean Language and Literature |
Khoa ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | Dept. of Chinese Language and Literature |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Anh | Dept. of English Language and Literature |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Đức | Dept. of German Language and Literature |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Pháp | Dept. of French Language and Literature |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Nga | Dept. of Russian Language and Literature |
Khoa Triết học | Dept. of Philosophy |
Khoa Lịch sử | Dept. of History |
Khoa Khảo cổ học và Lịch sử Nghệ thuật | Dept. of Archaeology and Art History |
Khoa học xã hội | Social Sciences |
Khoa xã hội học | Dept. of Sociology |
Khoa Tâm lý học | Dept. of Psychology |
Hành chính công | Dept. of Public Administration |
Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế | Dept. of Political Science and International Relations |
Khoa kinh tế | Dept. of Economics |
Khoa học tự nhiên | Natural Sciences |
Chuyên ngành toán | Major of Mathematics |
Chuyên ngành thông tin & thống kê | Major of information & Statistics |
Khoa Vật lý | Dept. of Physics |
Khoa Hóa học | Dept. of Chemistry |
Chuyên ngành sinh học | Major of Biology |
Chuyên ngành vi sinh | Major of Microbioloigy |
Chuyên ngành hóa sinh | Major of Biochemistry |
Khoa Khoa học Thiên văn & Vũ trụ | Dept. of Astronomy & Space Science |
Khoa Khoa học Trái đất và Môi trường | Dept. of Earth and Environmental Sciences |
Quản trị kinh doanh | Business Administration |
Khoa thương mại | School of Business |
Khoa kinh doanh quốc tế | Dept. of International Business |
Quản lý hệ thống thông tin | Dept. of Management Information Systems |
Kỹ thuật | Engineering |
Kỹ thuật Xây dựng | School of Civil Engineering |
Cơ khí | School of Mechanical Engineering |
Khoa Kỹ thuật Hóa học | Dept. of Chemical Engineering |
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến | Dept. of Advanced Materials Engineering |
Khoa Kỹ thuật kiến trúc | Dept. of Architectural Engineering |
Khoa Kỹ thuật An toàn | Dept. of Safety Engineering |
Khoa Kỹ thuật Môi trường | Dept. of Environmental Engineering |
Khoa kỹ thuật hóa học | Dept. of Engineering chemistry |
Khoa Kỹ thuật đô thị | Dept. of Urban Engineering |
Kiến trúc | Dept. of Architecture |
Kỹ thuật điện và máy tính | Electrical & Computer Engineering |
Kỹ thuật điện | School of Electrical Engineering |
Kỹ thuật Điện tử | School of Electronics Engineering |
Trường Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông | School of Information and Communication Engineering |
Khoa Kỹ thuật Máy tính | Dept. of Computer Engineering |
Khoa Khoa học Máy tính | Dept. of Computer Science |
Khoa học đời sống, nông nghiệp và môi trường | College of Agriculture, Life & Environment Sciences |
Chuyên ngành khoa học cây trồng | Major of Crop Science |
Chuyên ngành Hóa học Môi trường & Sinh học | Major of Environmental&Biological Chemistry |
Chuyên ngành Khoa học thực phẩm và Công nghệ sinh học | Major of Food Science and Biotechnology |
Chuyên ngành khoa học động vật | Major of Animal Science |
Chuyên ngành Khoa học & Công nghệ Nhà máy Công nghiệp | Major of Industrial Plant Science & Technology |
Chuyên ngành khoa học làm vườn | Major of Horticultural Science |
Chuyên ngành y học thực vật | Major of Plant Medicine |
Khoa Khoa học Lâm nghiệp | Dept. of Forest Science |
Kỹ thuật Nông nghiệp và Nông thôn | Dept. of Agricultural and Rural Engineering |
Khoa Kỹ thuật sinh học | Dept. of Biosystems Engineering |
Khoa Khoa học Gỗ và Giấy | Dept. of Wood and Paper Science |
Khoa kinh tế nông nghiệp | Dept. of Agricultural Economics |
Giáo dục | Education |
Khoa Giáo dục | Dept. of Education |
Khoa Giáo dục Hàn Quốc | Dept. of Korean Education |
Khoa Giáo dục Tiếng Anh | Dept. of English Education |
Khoa Giáo dục Lịch sử | Dept. of History Education |
Khoa Giáo dục Địa lý | Dept. of Geography Education |
Khoa Giáo dục Xã hội | Dept. of Social Studies Education |
Giáo dục Đạo đức | Dept. of Ethics Education |
Khoa Giáo dục Vật lý | Dept. of Physics Education |
Khoa Giáo dục Hóa học | Dept. of Chemistry Education |
Khoa Giáo dục Sinh học | Dept. of Biology Education |
Khoa Giáo dục Khoa học Trái đất | Dept. of Earth Science Education |
Khoa Giáo dục Toán học | Dept. of Mathematics Education |
Khoa Giáo dục thể chất | Dept. of Physical Education |
Sinh thái nhân văn | Human Ecology |
Thực phẩm và Dinh dưỡng | Dept. of Food and Nutrition |
Phúc lợi trẻ em | Dept. of Child Welfare |
Thông tin thiết kế thời trang | Dept. of Fashion Design Information |
Thiết kế nhà ở & nội thất | Dept. of Housing & Interior Design |
Khoa Khoa học tiêu dùng | Dept. of Consumer Science |
Thú ý | Veterinary Medicine |
Khoa Thú y | Dept. of Veterinary Medicine |
Dược | Pharmacy |
Khoa Dược | Dept. of Pharmacy |
Khoa sản xuất dược | Dept. of Manufacturing Pharmacy |
Y | Medicine |
Khoa Y / tiền lâm sàng | Dept. of Medicine / premedical |
Khoa điều dưỡng | Dept. of Nursing Science |
Hội tụ | Convergence department |
Khoa mỹ thuật | Dept. of Fine Arts |
Thiết kế | Dept. of Design |
II – Các khoa và ngành học sau đại học của trường quốc gia Chungbuk |
|
Graduate School of Education | |
Sejong Graduate school of National Policy | |
Graduate School of Industry | |
Graduate School of Business Administration | |
Graduate School of Legal Affairs | |
Law School |
* Để được tư vấn thêm về du học Hàn bạn hãy gọi các số sau hoặc add Zalo và nhắn tin
korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam