Các Ngành Học của các trường đại học ở Hàn Quốc


Muốn tìm một trường đại học ở Hàn Quốc có ngành học bạn thích cho chuyến du học Hàn Quốc tới đây của bạn thì bạn cần phải biết trường đó có đào tạo, giảng dạy các chuyên ngành học gì? Có chuyên ngành mình muốn theo học hay không? Xem các ngành học của từng trường đại học của Hàn Quốc dưới đây thì bạn sẽ biết trường có ngành mình thích học hay không bạn nhé.

Contents

Các ngành học của các trường đại học ở Seoul

1. Đại học YONSEI –  YONSEI UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Korean Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
2 Chinese Language & Literature Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc
3 English Language& Literature Ngôn ngữ & Văn học Anh
4 German Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Đức
5 French Language & Literature Tiếng Pháp Văn học
6 Russian Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Nga
7 History Lịch sử
8 Philosophy Triết học
9 Library & Information Science Thư viện và Khoa học Thông tin
10 Psychology Tâm lý học
11 Economics Kinh tế
12 Applied Statistics Thống kê Ứng dụng
13 Business Administration Quản trị Kinh doanh
14 Mathematics Toán học
15 Physics Vật lý
16 Chemistry Hóa học
17 Earth System Sciences Khoa học Hệ thống Trái đất
18 Astronomy Thiên văn học
19 Atmospheric Sciences Khoa học khí quyển
20 Chemical & Biomolecular Engineering Kỹ thuật Hóa học và Sinh phân tử
21 Electrical & Electronic Engineering Kỹ thuật Điện & Điện tử
22 Architectural Engineering Kỹ thuật Kiến trúc
23 Urban Planning & Engineering Quy hoạch đô thị & Kỹ thuật
24 Civil & Environmental Engineering Kỹ thuật dân dụng & Môi trường
25 Mechanical Engineering Cơ khí
26 Materials Science And Engineering Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
27 Industrial Engineering Kỹ thuật Công nghiệp
28 Computer Science Khoa học Máy tính
29 Systems Biology Sinh học hệ thống
30 Biochemistry Hóa sinh
31 Biotechnology Công nghệ sinh học
32 Theology Thần học
33 Political Science & International Relations Khoa học Chính trị & Quan hệ Quốc tế
34 Public Administration Quản trị công
35 Social Welfare Phúc lợi xã hội
36 Sociology Xã hội học
37 Cultural Anthropology Nhân chủng học văn hoá
38 Mass Communication Truyền thông đại chúng
39 Clothing & Textiles Quần áo & Dệt may
40 Foods & Nutrition Thực phẩm & Dinh dưỡng
41 House & Interior Design Nhà & Thiết kế nội thất
42 Child & Family Studies Nghiên cứu về Trẻ em và Gia đình
43 Human Environment & Design Môi trường & Thiết kế Con người
44 Department of Education Bộ Giáo dục
45 Physical Education Thể dục thể chất
46 Sports & Leisure Studies Nghiên cứu Thể thao & Giải trí
47 Global Leadership Division Ban lãnh đạo toàn cầu
48 Comparative Literature and Culture Văn học so sánh và Văn hoá
49 Economics Kinh tế
50 International Studies Nghiên cứu Quốc tế
51 Political Science and International Relations Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế
52 Life Science and Biotechnology Khoa học Đời sống và Công nghệ sinh học
53 Asian Studies Nghiên cứu Châu Á
54 Culture and Design Management Quản lý Văn hoá và Thiết kế
55 Information and Interaction Design Thiết kế thông tin và tương tác
56 Creative Technology Management Quản lý Công nghệ Sáng tạo
57 Justice and Civil Leadership Tư pháp và Lãnh đạo Dân sự
58 Quantitative Risk Management Quản lý rủi ro định lượng
59 Science, Technology and Policy Khoa học, Công nghệ và Chính sách
60 Sustainable Develoopment and Cooperation Phát triển và Hợp tác bền vững
61 Nano Science and Engineering Khoa học và Kỹ thuật Nano
62 Energy and Environmental Science and Engineering Khoa học và Kỹ thuật Năng lượng và Môi trường
63 Bio-Convergence Hội tụ sinh học
64 Underwood Division Underwood Division
65 Asian Studies Nghiên cứu Châu Á
66 Techno Art Division Phòng Nghệ thuật Nghệ thuật
67 Integrated Social Sciences Division Khoa Khoa học Xã hội Tích hợp
68 Integrated Sciences Division Khoa Khoa học tổng hợp
69 Pharmacy Nhà thuốc tây
70 Medicine Y học
71 Dentistry Nha khoa
72 Nursing Điều dưỡng

2. Đại học KOOKMIN – KOOKMIN UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Architecture Kiến trúc
2 Department of Economics Khoa Kinh tế
3 Department of Commerce and Finance Sở Thương mại và Tài chính
4 School of Corporate Management Trường Quản trị Doanh nghiệp
5 School of Business Administration Trường Quản trị Kinh doanh
6 School of Management Information Systems Trường Hệ thống Thông tin Quản lý
7 KMU International School Trường Quốc tế KMU
8 Department of Finance and Insurance Sở Tài chính và Bảo hiểm
9 Business Analytics and Statistics Phân tích và Thống kê Doanh nghiệp
10 School of Advanced Material Engineering Trường Kỹ thuật Vật liệu Cao cấp
11 School of Mechanical Engineering Trường Cơ khí
12 School of Civil & Environmental Engineering Trường Kỹ thuật dân dụng & Môi trường
13 Department of Korean History Sở Lịch sử Hàn Quốc
14 Department of Korean Language and Literature Sở Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
15 Department of Chinese Language and Literature Khoa Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
16 School of English Language and Literature Trường ngôn ngữ và văn học Anh
17 Department of Education Bộ Giáo dục
18 Department of Legal Affairs Vụ Pháp chế
19 School of Law Trường Luật
20 School of Communication Trường truyền thông
21 School of International & Area Studies Trường Nghiên cứu Quốc tế và Khu vực
22 Department of Sociology Khoa Xã hội học
23 Department of Political Science and Diplomacy Khoa Khoa học Chính trị và Ngoại giao
24 School of Public Administration Trường Quản trị Công
25 Department of Forestry, Environment and Systems Cục Lâm nghiệp, Môi trường và Hệ thống
26 Department of Forest Products and Biotechnology Cục Lâm nghiệp và Công nghệ sinh học
27 Department of Mathematics Khoa Toán
28 Department of Food and Nutrition Sở Thực phẩm và Dinh dưỡng
29 Department of Bio and Nano Chemistry Khoa Hoá học Sinh học và Nano
30 Department of Bio and Fermentation Convergency Technology Vụ Công nghệ Hợp nhất Sinh học và lên men
31 Department of Nano and Electronic Physics Khoa Vật lý Nano và Điện tử
32 School of Electrical Engineering Trường Kỹ thuật Điện
33 School of Computer Science Trường Khoa học Máy tính
34 Department of Automotive & Transportation Design Sở Thiết kế Ôtô và Giao thông
35 Department of Industrial Design Sở Thiết kế Công nghiệp
36 Department of Metal and Jewelry Sở Kim loại và Trang sức
37 Department of Ceramic Vụ Gạch
38 Department of Visual Communication Vụ Truyền thông Trực quan
39 Departmnet of Interior Design Departmnet của thiết kế nội thất
40 Department of Fashion Design Sở thiết kế thời trang
41 Department of Entertainment Design Sở Thiết kế Giải trí
42
43
44
45
46 Sports Industry and Leisure Ngành công nghiệp thể thao và giải trí
47 Health and Rehabilitation Science Khoa học Sức khoẻ và Phục hồi
48 Sports Education Giáo dục thể thao
49 Department of Automotive Engineering Khoa Kỹ thuật ô tô
50 Department of Automotive Electronics and Information Technology Khoa Điện tử Ô tô và Công nghệ Thông tin
51 Voice Major Giọng nói chính
52 Painting Major Tranh chính
53 Sculpture Major Điêu khắc chính
54 Piano Major Piano chính
55 Orchestral Instrument Major Nhạc cụ truyền thống Major
56 Dance Major Vũ học chính
57 Theatre Major Nhà hát Major

3. Trường Đại học KOREA – KOREA UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Business Administration Quản trị Kinh doanh
2 Materials Science and Engineering Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
3 Electrical Engineering Kỹ thuật Điện
4 Architecture Kiến trúc
5 Civil, Environmental and Architectural Engineering Xây dựng Dân dụng, Môi trường và Kiến trúc
6 Mechanical Engineering Cơ khí
7 Information Management Engineering Kỹ thuật Quản lý Thông tin
8 Chemical Engineering and Biological Engineering Kỹ thuật Hóa học và Kỹ thuật Sinh học
9 Linguistics Ngôn ngữ học
10 English Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Anh
11 Japanese Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản
12 Russian Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Nga
13 Chinese Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
14 French Language and Literature Tiếng Pháp Văn học
15 German Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Đức
16 Spanish Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Tây Ban Nha
17 Classical Chinese Cổ điển Trung Quốc
18 Sociology Xã hội học
19 Psychology Tâm lý học
20 History Lịch sử
21 Korean History Lịch sử Hàn Quốc
22 Philosophy Triết học
23 Korean Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
24 Life Sciences Khoa học Đời sống
25 Biotechnology Công nghệ sinh học
26 Food Bioscience and Technology Thực phẩm và Khoa học Công nghệ
27 Environmental Science and Ecological Engineering Khoa học Môi trường và Kỹ thuật Sinh thái
28 Food and Resource Economics Kinh tế lương thực và tài nguyên
29 Physics Vật lý
30 Mathematics Toán học
31 Earth Environmental Sciences Khoa học Môi trường Trái đất
32 Chemistry Hóa học
33 Economics Kinh tế
34 Political Science and International Relations Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế
35 Statistics Thống kê
36 Public Administration Quản trị công
37 Computer and Engineering Máy tính và Kỹ thuật
38 Media and Communication Truyền thông và Truyền thông
39 International Studies Nghiên cứu Quốc tế
40 Art and Design Nghệ thuật và Thiết kế
41 Medicine Y học
42 Education Giáo dục
43 Korean Language Education Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc
44 English Education Học tiếng Anh
45 Geography Education Địa lý Giáo dục
46 History Education Giáo dục lịch sử
47 Home Economics Education Trang chủ Kinh tế Giáo dục
48 Mathematics Education Giáo dục Toán học
49 Physical Education Thể dục thể chất
50 Nursing Điều dưỡng
51 Biomedical Engineering Kỹ thuật y sinh học
52 Biosystem and Biomedical Science Biosystem và Khoa học Y sinh
53 Health Environmental Science Khoa học Môi trường Y tế
54 Health Policy and Management Chính sách Y tế và Quản lý
55 School of Interdisciplinary Studies Trường Nghiên cứu liên ngành

4. Đại học nữ HANYANG – HANYANG UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Business Administration Quản trị Kinh doanh
2 Economics & Finance Kinh tế & Tài chính
3 Urban Planning Quy hoạch đô thị
4 Organic Nano Engineering Kỹ thuật Nano hữu cơ
5 Natural Resources and Environmental Engineering Tài nguyên và Kỹ thuật Môi trường
6 Industrial Engineering Kỹ thuật Công nghiệp
7 Nuclear Engineering Kỹ thuật Hạt nhân
8 Mechanical Engineering Cơ khí
9 Bio Engineering (Bio Engineering) Kỹ thuật Sinh học (Kỹ thuật Sinh học)
10 Materials Science and Engineering Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
11 Electrical and Biomedical Engineering (Biomedical Engineering) Kỹ thuật Điện và Y Sinh (Kỹ thuật Y Sinh)
12 Electrical and Biomedical Engineering (Electrical Engineering) Kỹ thuật Điện và Y Sinh (Kỹ thuật Điện)
13 Information system Hệ thống thông tin
14 Computer Science and Engineering Khoa học Máy tính và Kỹ thuật
15 Fusion Electronics Engineering Fusion Electronics Engineering
16 Civil and Environment Engineering Kỹ thuật dân dụng và môi trường
17 Architectural Engineering(4years) Kỹ thuật Kiến trúc (4years)
18 Architectural Engineering(5-year program) Kỹ thuật Kiến trúc (chương trình 5 năm)
19 International Studies Nghiên cứu Quốc tế
20 Sport Industry and Management(Female) Công nghiệp và Quản lý Thể thao (Nữ)
21 Sport Industry and Management(Male) Công nghiệp và Quản lý Thể thao (Nam)
22 Physical Education Thể dục thể chất
23 Dance(Ballet) Vũ điệu (ballet)
24 Dance(Modern Dance) Vũ (Vũ hiện đại)
25 Dance(Korean Dance) Vũ điệu (vũ điệu Hàn Quốc)
26 Theater & Film Nhà hát & Phim
27 Political Science and diplomacy Khoa học chính trị và ngoại giao
28 Sociology Xã hội học
29 Media Communication Truyền thông Truyền thông
30 Tourism Du lịch
31 Food & Nutrition Thực phẩm & Dinh dưỡng
32 Interior design Thiết kế nội thất
33 Clothing and textiles Quần áo và hàng dệt
34 Piano Piano
35 Voice(male) Giọng nói (nam)
36 Korean Traditional Music Nhạc truyền thống Hàn Quốc
37 String and Wind Instrument(Violin) Cụm dây và Gió (Violin)
38 Korean Traditional Music (Theory) Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Lý thuyết)
39 Korean Traditional Music (Composition) Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Thành phần)
40 Korean Traditional Music (Kyungseodosori) Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Kyungseodosori)
41 Korean Traditional Music (Pansori) Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Pansori)
42 Korean Traditional Music (Jungga) Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Jungga)
43 Korean Traditional Music (Percussion Instrument) Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Instrument percussion)
44 Korean Traditional Music (Seven-stringed instrument) Nhạc truyền thống Hàn Quốc (nhạc cụ bảy dây)
45 Korean Traditional Music (Korean fiddle) Nhạc truyền thống của Hàn Quốc (fiddle Hàn Quốc)
46 Korean Traditional Music (Large transverse bamboo flute) Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Thấu sáo tre ngang)
47 Korean Traditional Music (Pipe) Nhạc truyền thống Hàn Quốc (ống)
48 Korean Traditional Music (Geomungo) Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Geomungo)
49 Korean Traditional Music (Gayageum) Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Gayageum)
50 String and Wind Instruments(Conduction) Dụng cụ dây và dây (dẫn điện)
51 String and Wind Instruments(Percussion Instrument) Chuỗi và Dụng Cụ Gió (Instrument Percussion)
52 String and Wind Instruments(Tuba) Dụng cụ dây và dây (Tuba)
53 String and Wind Instruments(Bass Trombone) Cụm dây và Gió (Bass Trombone)
54 String and Wind Instruments(Tenor Trombone) Chuỗi và Dụng cụ Gió (Tenor Trombone)
55 String and Wind Instruments(Trumpet) Dụng Cụ Căng và Gió (Trumpet)
56 String and Wind Instruments(Horn) Dụng Cụ Căng và Gió (Horn)
57 String and Wind Instruments(Saxophone) Cụm dây và Gió (Saxophone)
58 String and Wind Instruments(bassoon) Cụm dây và Gió (hòn đá nhỏ)
59 String and Wind Instruments(Clarinet) Dây và Dụng Cụ Gió (Clarinet)
60 String and Wind Instruments(Oboe) Chuỗi và Dụng cụ Gió (Oboe)
61 String and Wind Instruments(Flute) Cụm dây và Gió (Flute)
62 String and Wind Instruments(Contrabass) Chuỗi và Dụng cụ Gió (Ngâm rượu)
63 String and Wind Instruments(Cello) Chuỗi và Công cụ Gió (Cello)
64 String and Wind Instruments(Viola) Dụng cụ dây và Gió (Viola)
65 Composition(Composition) Thành phần (Thành phần)
66 Voice(Female) Giọng nói (Nữ)
67 Philosophy Triết học
68 History Lịch sử
69 English Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Anh
70 German Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Đức
71 Chinese Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
72 Korean Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
73 Biology Sinh học
74 Chemistry Hóa học
75 Physics Vật lý
76 Mathmatics Toán học
77 Architecture(5 years) Kiến trúc (5 năm)
78 Industrial Management Engineering Kỹ thuật Quản lý Công nghiệp
79 Mechanical Engineering Cơ khí
80 Chemical Engineering Kỹ thuật Hóa học
81 Computer Engineering Kỹ thuật Máy tính
82 Environment and Civil Engineering Môi trường và Kỹ thuật Xây dựng
83 Architectural Engineering(4years) Kỹ thuật Kiến trúc (4years)
84 Bionanotechnology Công nghệ sinh học
85 Transportation & Logistics Engineering Kỹ thuật Giao thông vận tải
86 Electronics Engineering Kỹ thuật Điện tử
87 Materials Chemical Engineering Vật liệu Kỹ thuật Hoá học
88 Policy Chính sách
89 Public Administration Quản trị công
90 Applied Music Âm nhạc Ứng dụng
91 Dance & Performing Art(Ballet) Khiêu vũ và Biểu diễn Nghệ thuật (Ballet)
92 Dance & Performing Art(Modern Dance) Khiêu vũ và Trình diễn (Khiêu vũ Hiện đại)
93 Dance & Performing Art(Korean Dance) Khiêu vũ & Trình diễn (Khiêu vũ Hàn Quốc)
94 Sports Science Khoa học Thể thao
95 Graphic & Package Design Thiết kế đồ họa & trọn gói
96 Entertainment Design Thiết kế giải trí
97 Communication Design Thiết kế truyền thông
98 Technology Product Design Thiết kế sản phẩm công nghệ
99 Surface Interior Design Thiết kế nội thất bề mặt
100 Jewerly Fashion Design Thiết kế Thời trang Jewerly
101 Business Administration Quản trị Kinh doanh
102 Economics Kinh tế
103 Molecular and Life Science Khoa học phân tử và khoa học đời sống
104 Marine Science Engineering Khoa học biển
105 Chemistry molecular Engineering Hóa học Kỹ thuật phân tử
106 Applied Physics Vật lý ứng dụng
107 Applied Mathematics Toán Ứng Dụng
108 Information Sociology Xã hội học Thông tin
109 Journalism & Mass Communication Báo chí & truyền thông đại chúng
110 Advertising and Public Relations Quảng cáo và quan hệ công chúng
111 French Studies Pháp học
112 English Language & Culture Ngôn ngữ & Văn hoá Anh ngữ
113 Japanese Studies Nghiên cứu Nhật Bản
114 Chinese Studies Nghiên cứu Trung Quốc
115 Digital Culture and Contents Văn hoá và Nội dung số
116 Cultural Anthropology Nhân chủng học văn hoá
117 Korean Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc

5. Trường Đại học SOGANG – SOGANG UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Mathematics Toán học
2 Physics Vật lý
3 Chemistry Hóa học
4 Life Sciences Khoa học Đời sống
5 Communications Truyền thông
6 Business Administration Quản trị Kinh doanh
7 Economics Kinh tế
8 Mechanical Engineering Cơ khí
9 Chemical & Biomolecular Engineering Kỹ thuật Hóa học và Sinh phân tử
10 Computer Science Khoa học Máy tính
11 Electronic Engineering Kỹ thuật điện tử
12 Sociology Xã hội học
13 Political Science Khoa học chính trị
14 Psychology Tâm lý học
15 Chinese Culture Văn hoá Trung Quốc
16 English Literature & Linguistics Văn học Anh Ngữ và Ngôn ngữ học
17 Korean Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
18 History Lịch sử
19 Philosophy Triết học
20 Religious Studies Nghiên cứu Tôn giáo
21 American Cultures Văn hoá Mỹ
22 German Culture Văn hoá Đức
23 French Culture Văn hoá Pháp
24 Japanese Culture Văn hoá Nhật Bản
25 Global Korean Studies Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu
26 Art&Technology Nghệ thuật & Công nghệ

6. Đại học MYONGJI – MYONGJI UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Management Information Systems Hệ thống thông tin quản lý
2 Business Administration Quản trị Kinh doanh
3 International Trade Thương mại Quốc tế
4 Law Luật
5 Economics Kinh tế
6 Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
7 Child Development & Education Phát triển và Giáo dục Trẻ em
8 Political Science & Diplomacy Khoa học Chính trị & Ngoại giao
9 Youth Education & Leadership Thanh thiếu niên Giáo dục và Lãnh đạo
10 Public Administration Quản trị công
11 Creative Writing Viết Sáng Tác
12 Library & Information Science Thư viện và Khoa học Thông tin
13 Art History Lịch sử nghệ thuật
14 History Lịch sử
15 Arabic Studies Học tiếng Ả Rập
16 Japanese Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản
17 Chinese Language & Literature Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc
18 English Language & Literature Ngôn ngữ & Văn học Anh
19 Philosophy Triết học
20 Korean Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
21 Space Design Thiết kế không gian
22 Architecture Kiến trúc
23 Musical Nhạc
24 Film Phim
25 Composition Thành phần
26 Voice Tiếng nói
27 Piano Piano
28 Baduk Studies Nghiên cứu Baduk
29 Division of Physical Education Phòng Giáo dục Thể chất
30 Fashion Design Thiết kế thời trang
31 Media Communication Design Thiết kế truyền thông truyền thông
32 Industrial Design Thiết kế công nghiệp
33 Visual Communication Design Thiết kế truyền thông trực quan
34 Industrial Systems Engineering Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
35 Mechanical Engineering Cơ khí
36 Transportation Engineering Kỹ thuật Giao thông
37 Civil & Environmental Engineering Kỹ thuật dân dụng & Môi trường
38 Computer Engineering Kỹ thuật Máy tính
39 Biotechnology & Environmental Engineering Công nghệ sinh học & Kỹ thuật Môi trường
40 Advanced Materials Engineering Cơ Khí Vật Liệu Cao Cấp
41 Chemical Engineering Kỹ thuật Hóa học
42 Information & Communications Engineering Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông
43 Electronics Engineering Kỹ thuật Điện tử
44 Electrical Engineering Kỹ thuật Điện
45 Division of Bioscience and Bioformatics Phòng Khoa học Sinh học và Sinh học
46 Food & Nutrition Thực phẩm & Dinh dưỡng
47 Chemistry Hóa học
48 Physics Vật lý
49 Mathematics Toán học

7. Trường Đại học Dankook – Dankook University

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Architectural Engineering Kỹ thuật Kiến trúc
2 Architecture (5 years) Kiến trúc (5 năm)
3 Polymer Science and Engineering Khoa học và Kỹ thuật Polyme
4 Mechanical Engineering Cơ khí
5 Software Science Khoa học Phần mềm
6 Applied Computer Engineering Kỹ thuật Máy tính Ứng dụng
7 School of Electronics & Electrical Engineering Trường Điện tử & Kỹ thuật Điện
8 Civil and Environmental Engineering Kỹ thuật dân dụng và Môi trường
9 Fiber System Engineering Kỹ thuật Hệ thống Sợi
10 Chemical Engineering Kỹ thuật Hóa học
11 International Business Administration Quản trị Kinh doanh Quốc tế
12 Mobile System Engineering Kỹ thuật Hệ thống Di động
13 Korean Literature and Language Văn học và Ngôn ngữ Hàn Quốc
14 History Lịch sử
15 Japanese Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản
16 Chinese Language & Literature Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc
17 English Language & Literature Ngôn ngữ & Văn học Anh
18 British & American Humanities Anh văn và Nhân văn Hoa Kỳ
19 Philosophy Triết học
20 Law Luật
21 School of Urban Planning & Real Estate Studies Trường Nghiên cứu Quy hoạch Đô thị và Bất động sản
22 Political Science & International Relations Khoa học Chính trị & Quan hệ Quốc tế
23 School of Communication(Journalism, Media Contents, Advertising & Public Relations) Trường Truyền thông (Báo chí, Truyền thông Nội dung, Quảng cáo & Quan hệ công chúng)
24 Public Administration Quản trị công
25 Applied Statistics Thống kê Ứng dụng
26 Counseling Tư vấn
27 School of Economics & Trade(Economics, International Trade) Trường Kinh tế và Thương mại (Kinh tế, Thương mại Quốc tế)
28 School of Business Administration(Business Administration, Accounting) Trường Quản trị Kinh doanh (Quản trị Kinh doanh, Kế toán)
29 Economics Kinh tế
30 International Trade Thương mại Quốc tế
31 Korean Traditional Music Nhạc truyền thống Hàn Quốc
32 DEPARTMENT OF INSTRUMENTAL MUSIC PHÒNG THƯƠNG MẠI INSTRUMENTAL
33 Music Composition Sáng tác nhạc
34 Piano Piano
35 Orchestra instrument Dụng cụ dàn nhạc
36 Vocal Music Vocal Music
37 Music Composition Sáng tác nhạc
38 Food Science and Nutrition Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng
39 Applied Physics Vật lý ứng dụng
40 Information & Statistics Thông tin & Thống kê
41 Chemistry Hóa học
42 Molecular Biology Sinh học phân tử
43 Mathematics Toán học
44 School of Theater and Film(Theater, Film, Musical Theater) Trường Sân khấu và Phim (Nhà hát, Phim, Nhà hát Nhạc kịch)
45 Ceramic Arts Nghệ thuật gốm sứ
46 Visual Communication Design Thiết kế truyền thông trực quan
47 Fashion Merchandise Design Thiết kế hàng hóa thời trang
48 Dance Nhảy

8. Đại học SANGMYUNG – SANGMYUNG UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Department of Fine Arts Khoa Mỹ thuật
2 Department of Living Art & Design Khoa Nghệ thuật Sống & Thiết kế
3 Department of Music Khoa Âm nhạc
4 Department of Dance Arts Khoa Nghệ thuật Khiêu vũ
5 Department of Piano Sở Piano
6 Department of Voice Sở Voice
7 Department of Composition & New Media Phòng soạn thảo & Phương tiện Mới
8 Department of Orchestral Instruments Phòng dụng cụ dàn nhạc
9 Department of Economics & Finance Khoa Kinh tế & Tài chính
10 Department of Business Administration Vụ Quản trị Kinh doanh
11 Department of Global Business Administration Vụ Quản trị Kinh doanh Toàn cầu
12 Department of Content Copyright Sở Nội dung Bản quyền
13 Department of Computer Science Khoa Khoa học Máy tính
14 Department of Media Software Bộ phần mềm Truyền thông
15 Department of Energy Grid Vụ điện lưới
16 Department of Game Design and Development Sở Thiết kế và Phát triển Game
17 Department of Public Service Sở Dịch vụ Công cộng
18 Department of Historical Content Sở Nội dung Lịch sử
19 Department of Geography Sở Địa lý
20 Department of Library & Information Science Khoa Thư viện và Khoa học Thông tin
21 Department of Family Welfare Bộ Phúc lợi Gia đình
22 Department of Law Vụ Pháp luật
23 Department of Public Administration Cục Quản lý hành chính
24 Department of Korea-Japan Culture Content Vụ Văn hoá Hàn Quốc-Nhật Bản
25 Department of Korean Education Bộ Giáo dục Hàn Quốc
26 Department of English Education Bộ Giáo dục Anh
27 Department of Education Bộ Giáo dục
28 Department of Mathematics Education Khoa Giáo dục Toán học
29 Department of Chemistry Khoa Hoá học
30 Department of Life Science Khoa Khoa học Đời sống
31 Department of Clothing & Textiles Sở Quần áo & Dệt may
32 Department of Foodservice Management & Nutrition Sở Quản lý Thực phẩm và Dinh dưỡng
33 Department of Consumer & Housing Studies Cục Nghiên cứu Gia đình và Người tiêu dùng
34 Department of Chemical Engineering and Materials Science Khoa Hóa học và Khoa học Vật liệu
35 Department of Exercise & Health Science Khoa thể dục thể thao

9. Đại học KONKUK – KONKUK UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 ARCHITECTURE ARCHITECTURE
2 BUSINESS ADMINISTRATION QUẢN LÝ KINH DOANH
3 ECONOMICS KINH TẾ
4 KOREAN LANGUAGE & LITERATURE TIẾNG ANH & LITERATURE
5 INTERNATIONAL TRADE Thương mại quốc tế
6 GLOBAL BUSINESS-INTERNATIONAL COMMERCE & BUSINESS KINH DOANH QUỐC TẾ & KINH DOANH QUỐC TẾ KINH DOANH TOÀN CẦU
7 MECHANICAL ENGINEERING Kỹ thuật Cơ khí
8 MANAGEMENT OF TECHNOLOGY QUẢN LÝ CÔNG NGHỆ
9 ANIMAL SCIENCE & TECHNOLOGY Khoa học và Công nghệ Động vật
10 LIVING DESIGN THIẾT KẾ SỐNG
11 DIGITAL CULTURE & CONTENTS VĂN HÓA ẢNH & NỘI DUNG
12 PHYSICS Vật lý
13 MEDIA & COMMUNICATION MEDIA & COMMUNICATION
14 REAL ESTATE STUDIES NGHIÊN CỨU BẤT ĐỘNG SẢN
15 HISTORY LỊCH SORY
16 CIVIL & ENVIRONMENTAL PLANT ENGINEERING CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM DÂN SỐ & MÔI TRƯỜNG
17 FORESTRY AND LANDSCAPE ARCHITECTURE KIẾN TRÚC LÂM SƠN VÀ KIỂM TRA
18 INDUSTRIAL ENGINEERING K ENG THUẬT CÔNG NGHIỆP
19 INDUSTRIAL DESIGN THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP
20 BIOLOGICAL ENGINEERING KHÍ SINH HỌC
21 SOFTWARE PHẦN MỀM
22 MATHEMATICS Toán học
23 FOOD RESOURCES SCIENCES KHOA HỌC TÀI LỢI THỰC PHẨM
24 FOOD DISTRIBUTION SCIENCE PHÂN PHỐI THỰC PHẨM
25 ANIMATION ANIMATION
26 ACTING HÀNH ĐỘNG
27 DIRECTING DỰ ÁN
28 ENGLISH LANGUAGE & LITERATURE TIẾNG ANH & LITERATURE
29 ORGANIC & NANO SYSTEM ENGINEERING HỆ THỐNG HỆ THỐNG ORGANIC & NANO
30 MATERIALS CHEMISTRY & ENGINEEERING Vật liệu Hóa học & Kỹ thuật
31 INTERDISCIPLINARY STUDIES(SCIENCE) NGHIÊN CỨU TỔNG GIÁM ĐỐC (KHOA HỌC)
32 APPLIED STATISTICS THỐNG KÊ ÁP DỤNG
33 APPAREL DESIGN THIẾT BỊ APPAREL
34 INFRA SYSTEM ENGINEERING HỆ THỐNG HỆ THỐNG INFRA
35 ELECTRICAL ENGINEERING Kỹ thuật điện
36 ELECTRONICS ENGINEERING ĐIỆN TS ENGINEERING
37 POLITICAL SCIENCE KHOA HỌC CHÍNH TRỊ
38 CHINESE LANGUAGE & LITERATURE NGÔN NG L & LITERATURE
39 GEOGRAPHY ĐỊA LÝ
40 PHILOSOPHY Triết học
41 FOOD SCIENCE & BIOTECHNOLOGY OF ANIMAL PRODUCTS KHOA HỌC THỰC PHẨM & CÔNG NGHỆ SẢN PHẨM ĐỘNG SẢN
42 COMMUNICATION DESIGN THIẾT KẾ TRUYỀN THÔNG
43 COMPUTER SCIENCE & ENGINEERING KHOA HỌC & K ENG THUẬT MÁY TÍNH
44 AEROSPACE INFORMATION ENGINEERING KHOA HỌC K ENG THUẬT KHÍ HẢI
45 PUBLIC ADMINISTRATION ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG
46 CONTEMPORARY ARTS Đương đại học
47 CHEMICAL ENGINEERING Kỹ thuật Hoá học
48 CHEMISTRY CHEMISTRY
49 ENVIRONMENTAL ENGINEERING MÔI TRƯỜNG ENGINEERING
50 ENVIRONMENTAL HEALTH SCIENCE KHOA HỌC Y TẾ MÔI TRƯỜNG

10. Đại học INDUK – INDUK UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 CONSTRUCTION AND INFORMATION SYSTEM MAJOR XÂY DỰNG VÀ HỆ THỐNG THÔNG TIN CHỦ YẾU
2 CONSTRUCTION AND ENVIRONMENTAL PLANNING MAJOR QUY HOẠCH XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG
3 MAJOR IN INTERNET IT BROADCASTING CHỦ YẾU TRONG INTERNET IT BROADCASTING
4 MAJOR IN INFORMATION COMMUNICATION CHỦ YẾU TRONG THÔNG TIN THÔNG TIN
5 MAJOR IN CERAMIC DESIGN MAJOR TRONG THIẾT KẾ
6 MAJOR IN JEWELRY DESIGN MAJOR TRONG THIẾT KẾ TRANG WEB
7 MAJOR IN DESIGN, MULTIMEDIA CHỦ YẾU TRONG THIẾT KẾ, MULTIMEDIA
8 MAJOR IN COMICS, ANIMATION CHỦ YẾU TRONG HOẠT ĐỘNG, ANIMATION
9 MAJOR IN MECHANICAL SYSTEM CHỦ YẾU TRONG HỆ THỐNG CƠ KHÍ
10 MAJOR IN COMPUTER APPLIED PLANNING CHỦ YẾU ĐƯỢC ÁP DỤNG MÁY TÍNH
11 MAJOR IN INFORMATION MECHATRONICS CHỦ YẾU TRONG CÁC CƠ SỞ THÔNG TIN
12 MAJOR IN COMPUTER ELECTRONIC SCIENCE CHỦ YẾU TRONG KHOA HỌC ĐIỆN T COMP MÁY TÍNH
13 DEPARTMENT OF ARCHITECTURE PHÒNG KIẾN TRÚC
14 DEPARTMENT OF DIGITAL INDUSTRY DESIGN SỞ KẾ HOẠCH CÔNG NGHIỆP K DIG THUẬT SỐ
15 DEPARTMENT OF INDUSTRIAL SYSTEM MANAGEMENT PHÒNG QUẢN LÝ HỆ THỐNG CÔNG NGHIỆP
16 DEPARTMENT OF SOFTWARE DEVELOPMENT PHÒNG PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM
17 DIVION OF VISUAL DESIGN PHIẾU THIẾT KẾ VISUAL
18 DEPARTMET OF INTERIOR DESIGN DEPARTMET CỦA THIẾT KẾ NỘI THẤT
19 DEPARTMENT OF WOMEN INFORMATION & PUBLIC ADMINISTRATION PHÒNG THÔNG TIN PHỤ N W VÀ QUẢN TRỊ CÔNG TRÌNH
20 DEPARTMENT OF ENGLISH kHOA TIẾNG ANH

11. Đại học CHONGSHIN – CHONGSHIN UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 MAJOR IN CHRISTIAN CULTURE EDUCATION CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC VĂN HÓA CHRISTIAN
2 MAJOR IN HISTORY EDUCATION CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC LỊCH SATION
3 MAJOR IN ENGLISH EDUCATION CHÍNH TRỊ HỌC TIẾNG ANH TIẾNG ANH
4 MAJOR IN CHILD CARE EDUCATION CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC CHĂM SÓC TRẺ EM
5 MAJOR IN RELIGIOUS EDUCATION CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TÔN GIÁO
6 DEPARTMENT OF CHURCH MUSIC(VODAL, PIANO, ORGAN, COMPOSITION, CONDUCT, ORCHESTRA) SỞ GIÁO HẠNH (VODAL, PIANO, ORGAN, COMPOSITION, CONDUCT, ORCHESTRA)
7 DEPARTMENT OF SOCIAL WELFARE SỞ XƯỞNG XÃ HỘI
8 DEPARTMENT OF THEOLOGY Khoa Thần học
9 DEPARTMENT OF CHILD PSYCHOLOGY & EDUCATION KHOA HỌC SINH HỌC VÀ GIÁO DỤC
10 HISTORY EDUCATION LỊCH HỌC HỌC
11 ENGLISH EDUCATION HỌC TIẾNG ANH
12 CHILD CARE EDUCATION GIÁO DỤC TRẺ EM
13 RELIGIOUS EDUCATION GIÁO DỤC TÔN GIÁO
14 COMMON COMMON
15 DEPARTMENT OF CHURCH MUSIC) SỞ GIÁO HẠNH)
16 DEPARTMENT OF CHRISTIAN EDUCATION PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ
17 DEPARTMENT OF THEOLOGY Khoa Thần học
18 DEPARTMENT OF EARLY CHILDHOOD EDUCATION PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ EM SỚM
19 COMMON COMMON
20 PASTORATE COUNSELLING PHÂN TÍCH THIÊN NHIÊN
21 STUDY OF SERMON NGHIÊN CỨU SERMON
22 DEPARTMENT OF SOCIAL WELFARE SỞ XƯỞNG XÃ HỘI
23 DEPARTMENT OF CHRISTIAN COUNSELLING STUDY PHÒNG NGHIÊN CỨU CỦA GIÁO HỘI CHRISTIAN
24 DEPARTMENT OF PROPAGATION SỞ KHẢO
25 DEPARTMENT OF THEOLOGY Khoa Thần học

12. Đại học SAHMYOOK – SAHMYOOK UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 DEPARTMENT OF PHYSICAL TREATMENT STUDY PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU LÝ THUYẾT
2 DEPARTMENT OF THEOLOGY Khoa Thần học
3 DEPARTMENT OF PHARMACY PHÒNG THU PH SẢN
4 Department of Pre-Med.Pharm Cục Y tế Dự phòng
5 BUSINESS ADMINISTRATION MAJOR ĐIỀU HÀNH KINH DOANH
6 DEPARTMENT OF BIOLOGICAL SCIENCE KHOA HỌC KHOA HỌC
7 COMMON COMMON
8 Department of Car Mechatronics Cục Cơ điện tử ô tô
9 Department of Horticulture Sở trồng trọt
10 Animal Biotechnology Major Công nghệ sinh học Thú y
11 Animal Science Major Khoa học Thú y
12 Department of Life Science Khoa Khoa học Đời sống
13 Department of Chemistry Khoa Hoá học
14 COMMON COMMON
15 DEPARTMENT OF SOCIAL WELFARE SỞ XƯỞNG XÃ HỘI
16 DEPARTMENT OF NURSING Sở Y tá
17 DEPARTMENT OF HEALTH SCIENCE KHOA HỌC Y TẾ
18 DEPARTMENT OF THEOLOGY(M.DIV) Khoa Thần học (M.DIV)
19 ARCHITECTURE (5-YEAR COLLEGE) KIẾN TRÚC (KHOA HỌC 5 NĂM)
20 COMMON COMMON
21 DEPARTMENT OF MUSICOLOGY KHOA HỌC K DE THUẬT
22 Department of Music Vụ Âm nhạc
23 Department of Art Contents Cục Nghệ thuật Nội dung
24 Department of Communication design Vụ Thiết kế Truyền thông
25 Department of Environment Green Design Sở Môi trường Thiết kế Xanh
26 건축학과 Sở Kiến trúc
27 COMMON COMMON
28 COMMON COMMON
29 DEPARTMENT OF EARLY CHILDHOOD EDUCATION PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ EM SỚM
30 COMMON COMMON
31 상담심리학과 Khoa Tâm lý học Tư vấn
32 Social Welfare Major Phúc lợi xã hội chính
33 Health Management Major Quản lý Y tế
34 Department of Management information Systems Bộ phận quản lý hệ thống thông tin
35 Department of Business Administration Vụ Quản trị Kinh doanh
36 Department of Japanese Vụ Nhật Bản
37 Department Chinese Cục Trung Quốc
38 DEPARTMENT OF MUSICOLOGY KHOA HỌC K DE THUẬT
39 DEPARTMENT OF SOCIAL WELFARE SỞ XƯỞNG XÃ HỘI
40 DEPARTMENT OF CHRISTIAN EDUCATION PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ
41 DEPARTMENT OF THEOLOGY Khoa Thần học
42 DEPARTMENT OF NURSING Sở Y tá
43 DEPARTMENT OF PHYSICAL TREATMENT STUDY PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU LÝ THUYẾT
44 DEPARTMENT OF BIOLOGICAL SCIENCE KHOA HỌC KHOA HỌC
45 DEPARTMENT OF BIO-INDUSTRY STUDY PHÒNG NGHIÊN CỨU CÔNG NGHIỆP BIO
46 DEPARTMENT OF PHARMACY PHÒNG THU PH SẢN
47 DEPT. OF CHEMISTRY DEPT. CHEMISTRY
48 DEPARTMENT OF ENVIRONMENTAL HORTICULTURE SỞ KHÓA CƠ SỞ MÔI TRƯỜNG
49 Department of Food & Nutririon Sở Thực phẩm và Dinh dưỡng
50 Department of Leisure &Sports Sở Giải trí & Thể thao
51 Department of Counseling Psychology Khoa Tâm lý học Tư vấn
52 Health Management Major Quản lý Y tế
53 Social Welfare Major Phúc lợi xã hội chính
54 Department of Physical Therapy Vụ Vật lý trị liệu
55 Department of Nursing Bộ Y tá
56 Department of Theology Khoa Thần học
57 Department of Pre-Med.Pharm Cục Y tế Dự phòng
58 Department of Pharmacy Khoa Dược

13. Đại học HANKUK – HANKUK UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 English for International Conferences & Communication Tiếng Anh cho Hội nghị Quốc tế và Truyền thông
2 Global Business & Technology Kinh doanh & Công nghệ toàn cầu
3 TESOL & English Linguistics TESOL & Ngôn ngữ học tiếng Anh
4 Department of Management Information Systems Vụ Quản lý Hệ thống Thông tin
5 Business Administration Quản trị Kinh doanh
6 Department of Economics Khoa Kinh tế
7 Division of Economics Phòng Kinh tế
8 Department of International Business Vụ Kinh doanh Quốc tế
9 International Finance Tài chính quốc tế
10 Major in International Sports and Leisure Chuyên ngành Thể thao Quốc tế và Giải trí
11 Department of International Economics and Law Khoa Kinh tế và Luật Quốc tế
12 International Studies Nghiên cứu Quốc tế
13 Department of Greek Studies and Bulgarian Studies Khoa Nghiên cứu Hy Lạp và Nghiên cứu Bungari
14 Department of Dutch Sở Hà Lan
15 Department of Russian Sở Nga
16 Department of German Vụ Đức
17 Department of German Education Bộ Giáo dục Đức
18 Department of German Interpretation and Translation Vụ Biên phiên dịch tiếng Đức
19 Digital Information Engineering Kỹ thuật Thông tin Số
20 Department of Russian Studies Khoa nghiên cứu Nga
21 Department of Romanian Bộ Rumani
22 Deparment of Malay-Indonesian Cảng của người Malay-Indonesia
23 Department of Malay-Indonesian Interpretation and Translation Vụ Phiên dịch tiếng Malay – Indonesia
24 Deparment of Mongolian Bảo tàng Mông Cổ
25 Division of Media Communication Phòng Truyền thông Truyền thông
26 Division of Biomedical Engineering Phòng Kỹ thuật Y sinh
27 Deparment of Vietnamese Định vị của người Việt Nam
28 Department of Brazilian Studies Khoa Nghiên cứu Braxin
29 History Lịch sử
30 Department of Industrial and Management Engineering Khoa Kỹ thuật Công nghiệp và Quản lý
31 Bioscience and Biotechnology Khoa học sinh học và công nghệ sinh học
32 Department of South Slavic Studies Khoa nghiên cứu Nam Slavic
33 Mathematics Toán học
34 Department of Scandinavian Languages Vụ Ngôn ngữ Scandinavia
35 Department of Spanish Sở Tây Ban Nha
36 Department of Spanish Interpretation and Translation Phòng phiên dịch và dịch tiếng Tây Ban Nha
37 Deparment of Arabic Bộ phận Ả Rập
38 Department of Arabic Interpretation and Translation Vụ Phiên dịch tiếng Ả Rập
39 Division of African Studies Phòng Nghiên cứu Châu Phi
40 Department of Linguistics and Cognitive Science Khoa Ngôn ngữ học và Khoa học nhận thức
41 English Literature Văn học Anh
42 Interpretation and Translation for Internatioanl Trade Relations in English-Speaking Areas Giải thích và Dịch thuật Quan hệ Thương mại Quốc tế tại các Khu vực Nói Tiếng Anh
43 English Literature and Culture Văn học Anh văn
44 English Literature and Translation Văn học Anh và Dịch
45 Department of English Education Bộ Giáo dục Anh
46 English Literature and Translation Văn học Anh và Dịch
47 School of English for Interpretation and Translation Trường tiếng Anh cho Phiên dịch và Dịch
48 English for Interpretation and Translation Tiếng Anh Dịch thuật và Giải thích
49 English Linguistics Ngôn ngữ học tiếng Anh
50 English Division Phòng Anh văn
51 Teaching Korean as a Foreign Language Giảng dạy tiếng Hàn như một ngoại ngữ
52 Department of Ukrainian Studies Khoa Nghiên cứu Ucraina
53 Division of Integrated Japanese Studies Phòng Nghiên cứu Nhật Bản tổng hợp
54 Deparment of Persian Bộ của người Ba Tư
55 Department of Italian Sở Ý
56 Department of Italian Interpretation and Translation Vụ Biên phiên dịch tiếng Ý
57 Deparment of Hindi Miền Hindi
58 Department of Indian Studies Khoa Nghiên cứu Ấn Độ
59 Department of Japanese Interpretation and Translation Phòng dịch thuật và phiên dịch tiếng Nhật
60 Division of Japanese Language, Literature and Culture Phòng Ngôn ngữ, Văn chương và Văn hoá Nhật Bản
61 Department of Electronics Engineering Khoa Kỹ thuật điện tử
62 Electronic Physics Vật lý điện tử
63 Department of Information Communications Engineering Khoa Kỹ thuật Truyền thông Thông tin
64 Department of Political Science and Diplomacy Khoa Khoa học Chính trị và Ngoại giao
65 Department of Chinese Education Bộ Giáo dục Trung Quốc
66 Department of Chinese Interpretation and Translation Vụ Thông dịch và Dịch thuật Trung Quốc
67 Division of Chinese Langauge, Literature and Culture Bộ Langauge Trung Quốc, Văn học và Văn hoá
68 Division of Chinese Foreign Affairs and Commerce Phòng Ngoại giao và Thương mại Trung Quốc
69 Department of Central Asian Studies Khoa Nghiên cứu Trung Á
70 Knowledge Contents Nội dung tri thức
71 Philosophy Triết học
72 Department of Czech and Slovak Studies Khoa nghiên cứu Séc và Slovak
73 Computer and Electronic Systems Engineering Kỹ thuật Hệ thống Máy tính và Điện tử
74 Deparment of Thai Bộ phận Thái Lan
75 Department of Thai Interpretation and Translation Phòng dịch thuật và phiên dịch tiếng Thái
76 Deparment of Turkish and Azerbaijani Bộ phận của Thổ Nhĩ Kỳ và Azerbaijan
77 Statistics Thống kê
78 Department of Portuguese Vụ Bồ Đào Nha
79 Department of Polish Sở Ba Lan
80 Department of French Education Bộ Giáo dục Pháp
81 Department of French Vụ Pháp
82 Department of French Studies Khoa Pháp học
83 Department of Korean Education Bộ Giáo dục Hàn Quốc
84 Department of Korean Studies Khoa nghiên cứu Hàn Quốc
85 Department of Public Administration Cục Quản lý hành chính
86 Department of Hungarian Bộ phận của Hungary
87 Chemistry Hóa học
88 Environmental Science Khoa học môi trường

14. Đại học HANSUNG – HANSUNG UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Department of Mechanical Systems Engineering (day and evening classes) Khoa Kỹ thuật Hệ thống Cơ học (lớp học ban ngày và buổi tối)
2 DEPARTMENT OF MULTIMEDIA ENGINEERING PHÒNG K ENG THUẬT MULTIMEDIA
3 DEPARTMENT OF INDUSTRIAL MANAGEMENT ENGINEERING PHÒNG K ENG THUẬT QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP
4 DEPARTMENT OF INFORMATION SYSTEM ENGINEERING PHÒNG K ENG THUẬT HỆ THỐNG THÔNG TIN
5 DEPARTMENT OF INFORMATION COMMUNICATION ENGINEERING KHOA HỌC K ENG THUẬT THÔNG TIN
6 DEPARTMENT OF COMPUTER ENGINEERING PHÒNG K ENG THUẬT MÁY TÍNH
7 SCHOOL OF BUSINESS ADMINISTRATION TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH
8 DEPARTMENT OF ECONOMICS KHOA KINH TẾ
9 DEPARTMENT OF TRADE STUDY SỞ GD THƯƠNG MẠI
10 DEPARTMENT OF REAL ESTATE SỞ THƯƠNG MẠI BẤT ĐỘNG SẢN
11 DEPT. OF PUBLIC ADMINISTRATION DEPT. QUẢN LÝ CÔNG TRÌNH
12 DEPARTMENT OF DANCE STUDY PHÒNG NGHIÊN CỨU GIÁO DỤC
13 Division of Media Design Contents (day classes) Bộ phận Thiết kế Phương tiện Truyền thông (lớp học ngày)
14 DEPARTMENT OF DRAWING DANH MỤC V D
15 DIVISION OF FASHION DESIGN & BUSINESS PHÂN PHỐI THIẾT KẾ KINH DOANH & KINH DOANH
16 DIVISION OF FASHION DESIGN & BUSINESS PHÂN PHỐI THIẾT KẾ KINH DOANH & KINH DOANH
17 SCHOOL OF HISTORY AND CULTURE TRƯỜNG LỊCH SORY VÀ VĂN HOÁ
18 COLLEGE OF ENGLISH LANGUAGE AND LITERATURE COLLEGE OF ENGLISH LANGUAGE AND LITERAGE
19 SCHOOL OF KNOWLEDGE AND INFORMATION TRƯỜNG THỨC KIỂM TRA VÀ THÔNG TIN
20 DIVISION OF KOREAN LANGUAGE & LITERATURE PHÂN PHỐI NGÔN NG K & LITERATURE
21 Department of Realty Tax Management Khoa Quản lý thuế
22 Department of Public Service Khoa Dịch vụ Công cộng

15. Đại học SEJONG – SEJONG UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 E-BUSINESS E-BUSINESS
2 DEPARTMENT OF BUSINESS ADMINISTRATION (OBJECTS-DISTRIBUTION, FINANCE-INSURANCE MAJOR) SỞ GIAO DỊCH KINH DOANH (ĐỐI TƯỢNG, PHÂN PHỐI, TÀI CHÍNH-BẢO HIỂM CHỦ YẾU)
3 SEJONG-SYRACUSE GLOBAL MBA SEJONG-SYRACUSE GLOBAL MBA
4 SEJONG-ORACLE E-BUSINESS MBA SEJONG-ORACLE E-BUSINESS MBA
5 COMMON COMMON
6 COMMON COMMON
7 COMMON COMMON
8 COMMON COMMON
9 COMMON COMMON
10 MULTIMEDIA ANIMATION(ANIMATION, PUBLISHING COMICS) MULTIMEDIA ANIMATION (ANIMATION, PUBLISHING COMICS)
11 DANCE (KOREAN, INTERNATIONA, MODERSN) DANCE (TIẾNG ANH, INTERNATIONA, MODERSN)
12 FILM ART(ACTING) FILM ART (HÀNH ĐỘNG)
13 OPERA/MUSICAL(OPERA,MUSICAL) OPERA / MUSICAL (OPERA, MUSICAL)
14 MUSIC(COMMAND, DIRECT, MUSIC COACH MUSIC (COMMAND, DIRECT, MUSIC COACH
15 TOURISM DEVELOPMENT PHÁT TRIỂN DU LỊCH
16 TOURISM MANAGEMENT QUẢN LÝ DU LỊCH
17 HOTEL MANAGEMENT QUẢN LÝ KHÁCH SẠN
18 MAJOR IN TESOL EDUCATION CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TESOL
19 SCIENCE EDUCATION MAJOR KHÓA HỌC TIẾNG ANH
20 MAJOR IN EDUCATIONAL ADMINISTRATION CHỦ YẾU TRONG QUẢN LÝ GIÁO DỤC
21 MAJOR IN KOREAN EDUCATION CHÍNH TRỊ HỌC TIẾNG ANH TIẾNG ANH
22 MAJOR IN MULTIMEDIA LANGUAGE EDUCATION NHORNG TRONG GIÁO DỤC NGÔN NG M MULTIMEDIA
23 MAJOR IN DANCING TRAINING ĐIỂM ĐIỂM ĐÀO TẠO CHỦ YẾU
24 MAJOR IN ART EDUCATION Môn học quan trọng
25 MAJOR IN COUNSELLING PHYCOLOGICAL EDUCATION CHỦ YẾU TƯ VẤN NGHIÊN CỨU SINH HỌC
26 MAJOR IN MATHEMATICAL EDUCATION CHỦ YẾU GIÁO DỤC MATHEMATICAL
27 MAJOR IN HISTORY EDUCATION CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC LỊCH SATION
28 MAJOR IN ENGLISH EDUCATION CHÍNH TRỊ HỌC TIẾNG ANH TIẾNG ANH
29 MAJOR IN KOREAN LANGUAGE EDUCATION AS A FOREIGN LANGUAGE NH MANG VẤN ĐỀ NGÔN NG L NGÔN NG K NGÔN NG AS LÀ NGÔN NG FORN NƯỚC NGOÀI
30 MAJOR IN CHILD CARE EDUCATION CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC CHĂM SÓC TRẺ EM
31 MAJOR IN MUSICAL EDUCATION CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TIẾNG ANH
32 MAJOR IN JAPANESE LANGUAGE EDUCATION NH MANG VẤN ĐỀ NGÔN NG J JAPANESE LANGUAGE
33 MAJOR IN PHYSICAL EDUCATION CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TỰ NHIÊN
34 MAJOR IN ELEMENTARY ENGLISH EDUCATION CHỦ YẾU TIẾNG ANH TIẾNG ANH TIẾNG ANH
35 MAJOR IN COMPUTER EDUCATION CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC MÁY TÍNH
36 MAJOR IN SPECIAL EDUCATION CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC Đ SPECC BIỆT
37 BIOTECHNOLOGY KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
38 ARCHITECTURE ENGINEERING KIẾN TRÚC KIẾN TRÚC
39 BUSINESS ADMINISTRATION QUẢN LÝ KINH DOANH
40 ECONOMICS KINH TẾ
41 EDUCATION GIÁO DỤC
42 KOREAN LITERATURE & LANGUAGE SÁCH TIẾNG ANH & LANGUAGE
43 INTERNATIONAL COMMERCE THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
44 STUDY OF MECHANICAL ENGINEERING NGHIÊN CỨU CƠ BẢN
45 STUDY OF DESIGN NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ
46 DIGITAL CONTENTS NỘI DUNG DIGITAL
47 DANCE DANCE
48 PHYSICS Vật lý
49 MOLECULAR BIOLOGY Sinh học phân tử
50 HUMAN ECOLOGY NGƯỜI SINH HỌC NGƯỜI
51 SOFTWARE PHẦN MỀM
52 MATHEMATICS Toán học
53 FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
54 JOURNALISM & MASS COMMUNICATION THÔNG TIN BÁO CHÍ & THÔNG TIN MASS
55 HISTORY LỊCH SORY
56 ENGLISH AND LITERATURE TIẾNG ANH VÀ LITERATURE
57 APPLIED STATISTICS THỐNG KÊ ÁP DỤNG
58 JAPANESE LANGUAGE AND LITERATURE NGÔN NG J VÀ TÀI LIỆU JAPANESE
59 ELECTRONICS ĐIỆN TS
60 INFORMATION COMMUNICATION ENGINEERING KHOA HỌC THÔNG TIN
61 EARTH INFORMATION SCIENCE KHOA HỌC THÔNG TIN ĐẤT
62 PHYSICAL EDUCATION KHÓA HỌC
63 COMPUTER ENGINEERING K ENG THUẬT MÁY TÍNH
64 CIVIL ENGINEERING Kỹ thuật dân dụng
65 FASHION DESIGN THIẾT KẾ THỜI TRANG
66 AERONAUTICAL SPACE ENGINEERING KHAI THÁC KHÔNG DÂY
67 PUBLIC ADMINISTRATION ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG
68 HOTEL TOURISM MANAGEMENT QUẢN LÝ DU LỊCH KHÁCH SẠN
69 CHEMISTRY CHEMISTRY
70 ACCOUNTING KẾ TOÁN
71 ARCHITECTURE ENGINEERING KIẾN TRÚC KIẾN TRÚC
72 BUSINESS ADMINISTRATION QUẢN LÝ KINH DOANH
73 ECONOMICS KINH TẾ
74 EDUCATION GIÁO DỤC
75 KOREAN LITERATURE & LANGUAGE SÁCH TIẾNG ANH & LANGUAGE
76 INTERNATIONAL COMMERCE THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
77 STUDY OF MECHANICAL ENGINEERING NGHIÊN CỨU CƠ BẢN
78 STUDY OF DESIGN NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ
79 DIGITAL CONTENTS NỘI DUNG DIGITAL
80 DANCE DANCE
81 PHYSICS Vật lý
82 MOLECULAR BIOLOGY Sinh học phân tử
83 BIOTECHNOLOGY KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
84 HUMAN ECOLOGY NGƯỜI SINH HỌC NGƯỜI
85 SOFTWARE PHẦN MỀM
86 MATHEMATICS Toán học
87 FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
88 JOURNALISM & MASS COMMUNICATION THÔNG TIN BÁO CHÍ & THÔNG TIN MASS
89 HISTORY LỊCH SORY
90 ENGLISH AND LITERATURE TIẾNG ANH VÀ LITERATURE
91 APPLIED STATISTICS THỐNG KÊ ÁP DỤNG
92 JAPANESE LANGUAGE AND LITERATURE NGÔN NG J VÀ TÀI LIỆU JAPANESE
93 ELECTRONICS ĐIỆN TS
94 INFORMATION COMMUNICATION ENGINEERING KHOA HỌC THÔNG TIN
95 EARTH INFORMATION SCIENCE KHOA HỌC THÔNG TIN ĐẤT
96 PHYSICAL EDUCATION KHÓA HỌC
97 COMPUTER ENGINEERING K ENG THUẬT MÁY TÍNH
98 CIVIL ENGINEERING Kỹ thuật dân dụng
99 FASHION DESIGN THIẾT KẾ THỜI TRANG
100 AERONAUTICAL SPACE ENGINEERING KHAI THÁC KHÔNG DÂY
101 PUBLIC ADMINISTRATION ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG
102 HOTEL TOURISM MANAGEMENT QUẢN LÝ DU LỊCH KHÁCH SẠN
103 CHEMISTRY CHEMISTRY
104 ACCOUNTING KẾ TOÁN
105 ARCHITECTURE AND INTERIOR DESIGN ARCHITECTURE VÀ THIẾT KẾ NỘI THẤT
106 INDUSTRIAL DESIGN THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP
107 DIGITAL MEDIA DESIGN THIẾT KẾ THIẾT KẾ ĐIỆN T DIG
108 VISUAL DESIGN THIẾT KẾ VISUAL
109 FASHION DESIGN (HAIR & MAKEUP) THIẾT KẾ THỜI TRANG (tóc & MAKEUP)
110 COMMON COMMON
111 COMMON COMMON
112 MULTIMEDIA MULTIMEDIA
113 INTERNET AND INFORMATION PROTECTION INTERNET VÀ BẢO VỆ THÔNG TIN
114 DEPARTMENT OF ADVERTISEMENT AND PUBLIC RELATIONS PHÒNG QUẢNG CÁO VÀ QUAN HỆ CÔNG ƯNG
115 DEPARTMENT OF CULTURAL ARTS KHOA HỌC VĂN HÓA
116 DEPARTMENT OF JOURNALISM & MASS COMMUNICATION SỞ KẾ TOÁN VÀ THÔNG TIN MASA
117 DPARTMENT OF GAME PHÒNG PHÂN PHỐI
118 ANIMATION ANIMATION
119 DEPARTMENT OF DESIGN STUDY PHÒNG NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ
120 DEPARTMENT OF COMICS AND ANIMATION STUDY PHÒNG PHÂN TÍCH VÀ NGHIÊN CỨU ANIMATION
121 DEPARTMENT OF DANCE CƠ SỞ DANCE
122 DEPARTMENT OF FILM ART PHÒNG PHẠM VI
123 DEPARTMENT OF MUSIC PHÒNG M MUSU
124 DEPARTMENT OF PHYSICAL EDUCATION STUDIES SỞ Y TẾ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
125 DEPARTMENT OF FASHION DESIGN PHÒNG THỜI TRANG THIẾT KẾ
126 DEPARTMENT OF DRAWING DANH MỤC V D
127 COMMON COMMON
128 ARCHITECTURE ENGINEERING KIẾN TRÚC KIẾN TRÚC
129 BUSINESS ADMINISTRATION, ACCOUNTING QUẢN TRỊ KINH DOANH, KẾ TOÁN
130 ECONOMICS KINH TẾ
131 STUDY OF PHOTO ENGINEERING NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ PHOTO
132 EDUCATION GIÁO DỤC
133 KOREAN LITERATURE & LANGUAGE SÁCH TIẾNG ANH & LANGUAGE
134 INTERNATIONAL COMMERCE THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
135 STUDY OF MECHANICAL ENGINEERING NGHIÊN CỨU CƠ BẢN
136 NANO ENGINEERING NANO ENGINEERING
137 STUDY OF DESIGN NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ
138 DIGITAL CONTENTS NỘI DUNG DIGITAL
139 DANCE DANCE
140 PHYSICS Vật lý
141 MOLECULAR BIOLOGY Sinh học phân tử
142 BIOTECHNOLOGY KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
143 HUMAN ECOLOGY NGƯỜI SINH HỌC NGƯỜI
144 SOFTWARE PHẦN MỀM
145 MATHEMATICS Toán học
146 FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
147 JOURNALISM & MASS COMMUNICATION THÔNG TIN BÁO CHÍ & THÔNG TIN MASS
148 STUDY OF MATERIALS SCIENCE & ENGINEERING NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VÀ K ENG THUẬT VẬT LIỆU
149 ASIA ASIA
150 ANIMATION ANIMATION
151 HISTORY LỊCH SORY
152 ENGLISH AND LITERATURE TIẾNG ANH VÀ LITERATURE
153 FILM ART FILM ART
154 MUSIC MUSIC
155 APPLIED STATISTICS THỐNG KÊ ÁP DỤNG
156 INTERNET SCIENCE KHOA HỌC INTERNET
157 JAPANESE LANGUAGE AND LITERATURE NGÔN NG J VÀ TÀI LIỆU JAPANESE
158 ELECTRONICS ĐIỆN TS
159 INFORMATION COMMUNICATION ENGINEERING KHOA HỌC THÔNG TIN
160 COOKERY & FOOD SERVICE INDUSTRY CÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ COOKOOK & FOOD SERVICE
161 EARTH INFORMATION SCIENCE KHOA HỌC THÔNG TIN ĐẤT
162 PHYSICAL EDUCATION KHÓA HỌC
163 COMPUTER ENGINEERING K ENG THUẬT MÁY TÍNH
164 CIVIL ENGINEERING Kỹ thuật dân dụng
165 FASHION DESIGN THIẾT KẾ THỜI TRANG
166 AERONAUTICAL SPACE ENGINEERING KHAI THÁC KHÔNG DÂY
167 PUBLIC ADMINISTRATION ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG
168 HOTEL TOURISM MANAGEMENT QUẢN LÝ DU LỊCH KHÁCH SẠN
169 CHEMISTRY CHEMISTRY
170 DRAWING V D
171 INFORMATION PROTECTION BẢO VỆ THÔNG TIN
172 INFORMATION COMMUNICATION THÔNG TIN THÔNG TIN
173 STUDY OF SOCIAL WELFARE NGHIÊN CỨU VIỆC XÃ HỘI
174 PUBLIC ADMINISTRATION ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG
175 COMMON COMMON

16. Đại học quốc gia Seoul – SEOUL NATIONAL UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Chinese Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
2 Korean Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
3 English Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Anh
4 French Language and Literature Tiếng Pháp Văn học
5 German Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Đức
6 Russian Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Nga
7 Hispanic Language and Literature Ngôn ngữ và văn chương Tây Ban Nha
8 Linguistics Ngôn ngữ học
9 Korean History Lịch sử Hàn Quốc

17. Đại học khoa học và công nghệ quốc gia Seoul – SEOUL NATIONAL UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Department of Sports Science Department of Optical Science Khoa Khoa học Thể thao Khoa học
2 Department of Food Science & Technology Sở Khoa học và Công nghệ Thực phẩm
3 Department of Optical Science Khoa Khoa học Quang học
4 Department of Precision Chemistry Khoa Hóa chính xác
5 Department of Chemical & Biomolecular Engineering Khoa Kỹ thuật Hóa học và Sinh phân tử
6 Department of Environmental Engineering Khoa Kỹ thuật Môi trường
7 Department of Electric Information System Engineering Khoa Kỹ thuật Hệ thống Thông tin Điện
8 Department of Electronic IT Media Engineering Khoa Kỹ thuật Truyền thông Điện tử
9 Department of Computer Science & Engineering Khoa Khoa học & Kỹ thuật Máy tính
10 Department of Mechanical & Automotive Engineering Khoa Kỹ thuật Cơ khí & Ô tô
11 Department of Constructional System Design Engineering Khoa Kỹ thuật Thiết kế Hệ thống Xây dựng
12 Department of Architecture (majoring in Architectural Engineering) Khoa Kiến trúc (chuyên ngành Kiến trúc)
13 Department of Mechanical System Design Engineering Khoa Kỹ thuật Thiết kế Hệ thống Cơ học
14 Department of New Materials Engineering Khoa Kỹ thuật Vật liệu mới
15 Department of Safety Engineering Khoa Kỹ thuật An toàn
16 Department of Architecture (majoring in Architecture) Khoa Kiến trúc (chuyên ngành kiến ​​trúc)
17 Department of Literary Creation Vụ sáng tạo văn học
18 Department of English Language Khoa tiếng Anh
19 Department of Science of Public Administration Sở Khoa học Quản trị Công
20 Department of Metalwork Sở kim loại
21 Department of Design Sở Thiết kế
22 Department of Pottery Culture Sở Văn hoá
23 Deparment of Plastic Arts Deparment of Plastic Arts
24 Department of Global Fusion Industrial Engineering (ITM) Cục Kỹ thuật Công nghiệp Liên kết Toàn cầu (ITM)
25 Department of Global Fusion Industrial Engineering (MSDE) Khoa Kỹ thuật Công nghiệp Liên kết Toàn cầu (MSDE)
26 Department of Global Fusion Industrial Engineering (Industrial Information System Program ) Khoa Kỹ thuật Công nghiệp Hợp nhất Toàn cầu (Chương trình Hệ thống Thông tin Công nghiệp)
27 Department of Global Management (Management Program) Vụ Quản lý Toàn cầu (Chương trình Quản lý)
28 Department of Global Management (Global Technology Management Program ) Vụ Quản lý Toàn cầu (Chương trình Quản lý Công nghệ Toàn cầu)

18. Trường đại học Seoul – UNIVERSITY OF SEOUL

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Architecture Engineering Kỹ thuật Kiến trúc
2 Architecture Kiến trúc
3 Business Administration Quản trị Kinh doanh
4 Economics Kinh tế
5 Geo-Informatics Tin học địa lý
6 Industral Design Thiết kế công nghiệp
7 Transportation Engineering Kỹ thuật Giao thông
8 Korean History Lịch sử Hàn Quốc
9 Korea Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
10 International Relations Quan hệ quốc tế
11 Mechanical and Information Engineering Cơ khí và Kỹ thuật Thông tin
12 Urban Planning and Design Quy hoạch và Thiết kế Đô thị
13 Urban Sociology Xã hội học đô thị
14 Urban Administration Quản trị đô thị
15 Physics Vật lý
16 Social Welfare Phúc lợi xã hội
17 Life Science Khoa học Đời sống
18 Science in Taxation Khoa học về thuế
19 Mathematics Toán học
20 Sport Science Khoa học Thể thao
21 Visual Design Thiết kế trực quan
22 Materials Science and Engineering Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
23 English Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Anh
24 Music Nhạc
25 Electrical and Computer Engineering Kỹ thuật Điện và Máy tính
26 Landscape Architecture Kiến trúc cảnh quan
27 Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và Văn hoá Trung Quốc
28 Philosophy Triết học
29 Computer Science Khoa học Máy tính
30 Civil Engineering Kỹ thuật Xây dựng

19. Đại học SUNGKYUNKWAN – SUNGKYUNKWAN UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Dance Nhảy
2 Fine Arts Mỹ thuật
3 Theatre Nhà hát
4 Design Thiết kế
5 Fashion Design Thiết kế thời trang
6 Film, Television & Multimedia Phim, Truyền Hình và Đa Phương Tiện
7 Fine Arts Mỹ thuật
8 Business Administration Quản trị Kinh doanh
9 Global Business Administration Quản trị Kinh doanh Toàn cầu
10 Global Economics Kinh tế toàn cầu
11 Economics Kinh tế
12 Statistics Thống kê
13 Architecture Kiến trúc
14 Systems Management Engineering Kỹ thuật Quản lý Hệ thống
15 Landscape Architecture Kiến trúc cảnh quan
16 Chemical Engineering Kỹ thuật Hóa học
17 Polymer Science and Engineering Khoa học và Kỹ thuật Polyme
18 Advanced Materials Sciences and Engineering Khoa học và Kỹ thuật tiên tiến về Vật liệu
19 Mechanical Engineering Cơ khí
20 Civil, Architectural and Environmental System Engineering Xây dựng Dân dụng, Kiến trúc và Hệ thống Kỹ thuật
21 Department of Korean Language and Literature Sở Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
22 Department of German Language and Literature Khoa Văn học và Văn học Đức
23 Department of Russian Language and Literature Khoa Ngôn ngữ và Văn học Nga
24 Department of Library and Information Science Khoa Thư viện và Khoa học Thông tin
25 Department of History Sở Lịch sử
26 Department of English Language and Literature Khoa Anh văn và Văn học
27 Department of Chinese Language and Literature Khoa Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
28 Department of Philosophy Khoa Triết học
29 Department of French Language and Literature Phòng ngôn ngữ và văn chương Pháp
30 Department of Korean Literature in Classical Chinese Cục Văn học Hàn Quốc ở Trung Quốc cổ điển
31 Social Welfare Phúc lợi xã hội
32 Sociology Xã hội học
33 Consumer & Family Science Khoa học gia đình và người tiêu dùng
34 Journalism and Mass Communications Báo chí và truyền thông đại chúng
35 Psychology Tâm lý học
36 Child Psychology & Education Tâm Lý và Giáo Dục Trẻ Em
37 Political Science and Diplomacy Khoa học Chính trị và Ngoại giao
38 Public Administration Quản trị công
39 Global Leader Lãnh đạo toàn cầu
40 Bio-Mechatronics Engineering Cơ điện tử Cơ điện tử
41 Food and Life Science Khoa học Thực phẩm và Cuộc sống
42 Genetic Engineering Kỹ thuật di truyền
43 Confucian and Oriental Studies Nho giáo và Nghiên cứu Phương Đông
44 Physics Vật lý
45 Life Science Khoa học Đời sống
46 Mathematics Toán học
47 Chemistry Hóa học
48 Semiconductor Systems Engineering Kỹ thuật Hệ thống Bán dẫn
49 Electronic & Electrical Engineering Điện tử & Kỹ thuật Điện
50 Education Giáo dục
51 Classical Chinese Education Giáo dục Trung Quốc cổ điển
52 Mathematics Education Giáo dục Toán học
53 Computer Education Giáo dục máy tính
54 Sport Science Khoa học Thể thao
55 Pharmacy Nhà thuốc tây
56 Computer Science and Engineering Khoa học Máy tính và Kỹ thuật
57 Software Phần mềm
58 Global Biomedical Engineering Kỹ thuật y sinh toàn cầu

20. Đại học khoa học và công nghệ quốc gia Seoul (SeoulTech) – SEOUL NATIONAL UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Department of Sports Science Department of Optical Science Khoa Khoa học Thể thao Khoa học
2 Department of Food Science & Technology Sở Khoa học và Công nghệ Thực phẩm
3 Department of Optical Science Khoa Khoa học Quang học
4 Department of Precision Chemistry Khoa Hóa chính xác
5 Department of Chemical & Biomolecular Engineering Khoa Kỹ thuật Hóa học và Sinh phân tử
6 Department of Environmental Engineering Khoa Kỹ thuật Môi trường
7 Department of Electric Information System Engineering Khoa Kỹ thuật Hệ thống Thông tin Điện
8 Department of Electronic IT Media Engineering Khoa Kỹ thuật Truyền thông Điện tử
9 Department of Computer Science & Engineering Khoa Khoa học & Kỹ thuật Máy tính
10 Department of Mechanical & Automotive Engineering Khoa Kỹ thuật Cơ khí & Ô tô
11 Department of Constructional System Design Engineering Khoa Kỹ thuật Thiết kế Hệ thống Xây dựng
12 Department of Architecture (majoring in Architectural Engineering) Khoa Kiến trúc (chuyên ngành Kiến trúc)
13 Department of Mechanical System Design Engineering Khoa Kỹ thuật Thiết kế Hệ thống Cơ học
14 Department of New Materials Engineering Khoa Kỹ thuật Vật liệu mới
15 Department of Safety Engineering Khoa Kỹ thuật An toàn
16 Department of Architecture (majoring in Architecture) Khoa Kiến trúc (chuyên ngành kiến ​​trúc)
17 Department of Literary Creation Vụ sáng tạo văn học
18 Department of English Language Khoa tiếng Anh
19 Department of Science of Public Administration Sở Khoa học Quản trị Công
20 Department of Metalwork Sở kim loại
21 Department of Design Sở Thiết kế
22 Department of Pottery Culture Sở Văn hoá
23 Deparment of Plastic Arts Deparment of Plastic Arts
24 Department of Global Fusion Industrial Engineering (ITM) Cục Kỹ thuật Công nghiệp Liên kết Toàn cầu (ITM)
25 Department of Global Fusion Industrial Engineering (MSDE) Khoa Kỹ thuật Công nghiệp Liên kết Toàn cầu (MSDE)
26 Department of Global Fusion Industrial Engineering (Industrial Information System Program ) Khoa Kỹ thuật Công nghiệp Hợp nhất Toàn cầu (Chương trình Hệ thống Thông tin Công nghiệp)
27 Department of Global Management (Management Program) Vụ Quản lý Toàn cầu (Chương trình Quản lý)
28 Department of Global Management (Global Technology Management Program ) Vụ Quản lý Toàn cầu (Chương trình Quản lý Công nghệ Toàn cầu)

21. Đại học Soongsil – Soongsil University

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Global Commerce Thương mại toàn cầu
2 Economics Kinh tế
3 Organic Materials and Fiber Engineering Vật liệu hữu cơ và Kỹ thuật Sợi
4 Electrical Engineering Kỹ thuật Điện
5 Chemical Engineering Kỹ thuật Hóa học
6 Architecture Kiến trúc
7 Industrial & Information Systems Engineering Kỹ thuật Hệ thống Thông tin Công nghiệp &
8 Mechanical Engineering Cơ khí
9 Global Law Luật Toàn cầu
10 Law Luật
11 Social Welfare Phúc lợi xã hội
12 Mass Communication Truyền thông đại chúng
13 Information Sociology Xã hội học Thông tin
14 Political Science & International Relations Khoa học Chính trị & Quan hệ Quốc tế
15 Public Administration Quản trị công
16 Lifelong Education Giáo dục suốt đời
17 Chinese Language & Literature Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc
18 French Language & Literature Tiếng Pháp Văn học
19 German Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Đức
20 English Language & Literature Ngôn ngữ & Văn học Anh
21 Korean Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
22 Christian Studies Nghiên cứu Kitô giáo
23 History Lịch sử
24 Philosophy Triết học
25 Japanese Language and Literature Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản
26 Medical-biosystematics Y tế-sinh học
27 Statistics and Actuarial Science Thống kê và Khoa học Thống kê
28 Chemistry Hóa học
29 Physics Vật lý
30 Mathematics Toán học
31 Media Truyền thông
32 Electronic Engineering Kỹ thuật điện tử
33 Computer Science and Engineering Khoa học Máy tính và Kỹ thuật
34 School of Software Trường phần mềm
35 Smart Systems Software Phần mềm Hệ thống Thông minh
36 Accounting Kế toán
37 Entrepreneurship & Small Business Doanh nhân & Doanh nghiệp Nhỏ
38 Business Administration Quản trị Kinh doanh
39 Finance Tài chính
40 Creative Writing Viết Sáng Tác
41 Film Arts Nghệ thuật điện ảnh
42 Sports Thể thao

22. Đại học CHUNG-ANG – CHUNG-ANG UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Performance Film Creation – Dance Sáng tác Phim Hoạt động – Khiêu vũ
2 Advanced Interpretation and Translation Program-KE Chương trình phiên dịch và dịch thuật nâng cao-KE
3 International Studies Program Chương trình Nghiên cứu Quốc tế
4 Advanced Interpretation and Translation Program-KC Chương trình Phiên dịch và Phiên dịch Nâng cao-KC
5 Advanced Interpretation and Translation Program-KR Chương trình Phiên dịch và Phiên dịch Nâng cao
6 NURSING NURSING
7 ARCHITECTURE ARCHITECTURE
8 ARCHITECTURAL ENGINEERING KIẾN TRÚC KIẾN TRÚC
9 BUSINESS ADMINISTRATION QUẢN LÝ KINH DOANH
10 ADVERTISING AND PUBLIC RELATIONS QUẢNG CÁO VÀ QUAN HỆ CÔNG CÔNG
11 EDUCATION GIÁO DỤC
12 KOREAN LANGUAGE AND LITERATURE TIẾNG ANH VÀ L LNH VỰC TIẾNG ANH
13 MECHANICAL ENGINEERING Kỹ thuật Cơ khí
14 ENERGY ENGINEERING Kỹ thuật Năng lượng
15 URBAN PLANNING AND REAL ESTATE QUY HOẠCH ĐÔ THỊ VÀ BẤT ĐỘNG SẢN
16 ANIMAL SCIENCE AND TECHNOLOGY Khoa học và Công nghệ Động vật
17 DESIGN THIẾT KẾ
18 CREATIVE WRITING TẠP CHÍ
19 LIBRARY AND INFORMATION SCIENCE KHOA HỌC TẬP TIN VÀ THÔNG TIN
20 CULTURAL STUDIES NGHIÊN CỨU VĂN HÓA
21 CULTURE-ART BUSINESS ADMINISTRATION ĐIỀU HÀNH KINH DOANH VĂN HOÁ
22 SCIENCE OF CULTURAL PROPERTIES KHOA HỌC TÀI SẢN VĂN HÓA
23 PHYSICS Vật lý
24 LAW LUẬT
25 SOCIAL WELFARE Phúc lợi xã hội
26 SOCIOLOGY Xã hội học
27 INDUSTRIAL EOCONOMICS ĐẠI HỌC KINH TẾ CÔNG NGHIỆP
28 LIFE SCIENCE KHOA HỌC SINH HOẠT
29 MATHEMATICS Toán học
30 SPORT TECHNOLOGY&INFORMATION THỂ THAO CÔNG NGHỆ & THÔNG TIN
31 DEPARTMENT OF SYSTEMS BIOTECHNOLOGY SỞ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỆ THỐNG
32 INTEGRATIVE PLANT SCIENCE KHOA HỌC TỰ NHIÊN
33 FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
34 FOOD & NURITITION THỰC PHẨM & NUÔI DƯITIONNG
35 MEDIA and COMMUNICATION MEDIA AND COMMUNICATION
36 PSYCHOLOGY Tâm lý học
37 CHILD AND YOUTH STUDY TRẺ EM VÀ NGHIÊN CỨU TRẺ EM
38 PHARMACY DƯỢC PHẨM
39 HISTORY LỊCH SORY
40 ENGLISH EDUCATION HỌC TIẾNG ANH
41 ENGLISH LANGUAGE AND LITERATURE TIẾNG ANH VÀ L LNH VỰC TIẾNG ANH
42 EARLY CHILDHOOD EDUCATION HỌC SINH SỚM TRẺ
43 JAPANESE LANGUAGE AND LITERATURE NGÔN NG J VÀ TÀI LIỆU JAPANESE
44 ELECTRICAL AND ELECTRONICS ENGINEERING ĐIỆN T AND VÀ ĐIỆN TS ENGINEERING
45 POLITICAL SCIENCE AND INTERNATIONAL RELATIONS KHOA HỌC CHÍNH TRỊ VÀ QUAN HỆ QUỐC TẾ
46 PHILOSOPHY Triết học
47 PHYSICAL EDUCATION KHÓA HỌC
48 COMPUTER SCIENCE AND ENGINEERING KHÓA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ MÁY TÍNH
49 CIVIL ENGINEERING Kỹ thuật dân dụng
50 STATISTICS THỐNG KÊ
51 FASHION ART THỜI TRANG NGHỆ
52 PUBLIC ADMINISTRATION ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG
53 CHEMISTRY CHEMISTRY
54 CHEMICAL ENGINEERING AND MATERIALS SCIENCE KHOA HỌC K ENG THUẬT VÀ HOÁ CHẤT
55 ACCOUNTING KẾ TOÁN
56 INTERNATIONAL TRADE AND LOGISTICS THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VÀ LOGISTICS
57 MUSIC MUSIC
58 MEDICINE Y TẾ
59 Northeast Asia Studies Nghiên cứu Đông Bắc Á
60 German and European Studies Nghiên cứu Đức và Châu Âu
61 European Languages and Cultures Ngôn ngữ và văn hoá Châu Âu
62 Security Convergence Hội tụ an ninh
63 PERFORMING ARTS THỰC HIỆN NGHỆ THUẬT
64 SCHOOL OF INTEGRATIVE ENGINEERING TRƯỜNG KHOA HỌC KINH TẾ TỔNG HỢP
65 KOREAN MUSIC TIẾNG ANH
66 KOREAN PAINTING TIẾNG ANH
67 CG/VR CG / VR
68 FILM MAKING FILM MAKING
69 SPECIAL EFFECTS HIỆU QUẢ Đ SPECC BIỆT
70 ANIMATION MAKING HOẠT ĐỘNG
71 GAME ENGINEERING GAME ENGINEERING
72 DIGITAL SCIENTIFIC IMAGING Hình ảnh khoa học kỹ thuật số
73 DIGITAL IMAGING Hình ảnh kỹ thuật số
74 ANIMATION STUDIES/CONTENTS PRODUCING Sinh học ANIMATION / NỘI DUNG SẢN XUẤT
75 FILM&ANIMATION INDUSTRY POLICY MAKING AND PLANNING LẬP KẾ HOẠCH VÀ KẾ HOẠCH CÔNG NGHIỆP FILM & ANIMATION
76 FILM STUDIES HỌC PHÍ
77 TECHNOLOGY ART NGHỆ THUẬT CÔNG NGHỆ
78 Global MBA MBA toàn cầu
79 CAU-FUDAN Finance MBA CAU-FUDAN Tài chính Quản trị Kinh doanh
80 CAU-FUDAN MBA CAU-FUDAN MBA
81 CAU Leader MBA CAU Lãnh đạo Quản trị Kinh doanh

23. Đại học KYUNG HEE – KYUNG HEE UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Department of Theater & Film Sân khấu & Điện ảnh
2 Department of Postmodern Music Bộ môn nhạc hậu hiện đại
3 Department of Ceramic Arts Phòng Nghệ thuật Gốm sứ
4 Department of Digital Contents Bộ Nội dung Kỹ thuật số
5 Department of Textile and Clothing Design Vụ Thiết kế Dệt may
6 Department of Landscape Architecture Sở Kiến trúc cảnh quan
7 Department of Visual Information Design Vụ Thiết kế Thông tin Trực quan
8 Department of Industrial Design Sở Thiết kế Công nghiệp
9 Department of Russian Sở Nga
10 Department of Spanish Sở Tây Ban Nha
11 Department of French Vụ Pháp
12 School of Global Communication (British-American Language and Literature) Trường Truyền thông Toàn cầu (Ngôn ngữ và Văn chương Anh-Mỹ)
13 Department of Korean Bộ phận Hàn Quốc
14 Department of Japanese Vụ Nhật Bản
15 Department of Chinese Sở Trung Quốc
16 Department of International Studies Vụ Nghiên cứu Quốc tế
17 Department of Horticultural Biotechnology Khoa Công nghệ sinh học Vườn
18 Department of Ecosystem Engineering Khoa Kỹ thuật Hệ sinh thái
19 Department of Eastern Medicinal Materials and Processing Cục Vật liệu và Chế biến Dược liệu Đông
20 Department of Food Science & Biotechnology Khoa Khoa học Thực phẩm và Công nghệ sinh học
21 Department of Genetic Engineering Khoa Kỹ thuật Di truyền
22 Department of Astronomy and Space Science Khoa Thiên văn học và Khoa học Không gian
23 Department of Applied Chemistry Phòng Hóa học Ứng dụng
24 Department of Applied Physics Khoa Vật lý Ứng dụng
25 Department of Applied Mathematics Khoa Toán Ứng Dụng
26 Department of Computer Engineering Khoa Kỹ thuật Máy tính
27 Department of Electronics and Radio Engineering Khoa Kỹ thuật Điện tử và Radio
28 Department of Biomedical Engineering Khoa Kỹ thuật Y sinh
29 Department of Environmental Science and Engineering Khoa Khoa học và Kỹ thuật Môi trường
30 Department of Architectural Engineering Khoa Kỹ thuật kiến ​​trúc
31 Department of Civil Engineering Sở Xây dựng
32 Department of Display Materials Engineering Khoa Kỹ thuật Vật liệu Hiển thị
33 Department of Chemical Engineering Khoa Kỹ thuật Hóa học
34 Department of Nuclear Engineering Khoa Kỹ thuật hạt nhân
35 Department of Industrial & Management Engineering Khoa Kỹ thuật Công nghiệp và Quản lý
36 Department of Mechanical Engineering Khoa Cơ khí
37 Department of Food and Nutrition Sở Thực phẩm và Dinh dưỡng
38 Department of Clothing and Textiles Sở Quần áo và Dệt may
39 Department of Housing and Interior Design Bộ Nội vụ và Thiết kế nội thất
40 Department of Child and Family Studies Khoa Nghiên cứu Trẻ em và Gia đình
41 Department of Information Display Sở Thông tin
42 Department of Geography Sở Địa lý
43 Department of Biology Khoa Sinh học
44 Department of Chemistry Khoa Hoá học
45 Department of Physics Khoa Vật lý
46 Department of Mathematics Khoa Toán
47 Department of Hospitality Management (Culinary Service Management) Vụ Quản lý Khách sạn (Quản lý Dịch vụ Ẩm thực)
48 Department of Hospitality Management (Food Service Management) Khoa Quản trị Khách sạn (Quản lý Dịch vụ Lương thực)
49 Department of Hospitality Management (Convention Management) Phòng Quản lý Khách sạn (Quản lý Công ước)
50 Department of Hospitality Management (Hotel Management) Khoa Quản trị Khách sạn (Quản lý khách sạn)
51 Department of Tourism(Cultural Tourism Contents) Sở Du lịch (Nội dung Du lịch Văn hoá)
52 Department of Tourism(Cultural Tourism Contents) Sở Du lịch (Nội dung Du lịch Văn hoá)
53 Department of Hospitality Management English Track (Hotel Management Khoa Quản trị Khách sạn English Track (Quản lý khách sạn
54 epartment of Hospitality Management English Track (Convention Management) Quản lý Khách sạn Tiếng Anh Theo dõi (Quản lý Công ước)
55 Department of Hospitality Management English Track(Culinary Service Management) Khoa Quản trị Khách sạn Tiếng Anh Track (Quản lý Dịch vụ Ẩm thực)
56 Department of Hospitality Management English Track (Food Service Management) Khoa Quản trị Khách sạn Tiếng Anh Theo dõi (Quản lý Dịch vụ Lương thực)
57 School of Management English Track (Department of Business Administration) Trường Quản lý Anh Ngữ (Khoa Quản trị Kinh doanh)
58 Department of Accounting and Taxation Sở Kế toán và Thuế
59 School of Management(Department of Health Service Management) Trường Quản lý (Vụ Quản lý Dịch vụ Y tế)
60 School of Management (Department of Business Administration) Trường Quản trị (Vụ Quản trị Kinh doanh)
61 Department of Journalism and Communication Sở Báo chí và Truyền thông
62 Department of International Business and Trade Vụ Kinh doanh Quốc tế và Thương mại
63 Department of Economics Khoa Kinh tế
64 Department of Sociology Khoa Xã hội học
65 Department of Public Administration Cục Quản lý hành chính
66 Department of Political Science Khoa Khoa học Chính trị
67 Department of English (English Language & Translation) Bộ môn Anh văn (Ngôn ngữ & Dịch thuật Anh ngữ)
68 Department of English (English Language & Literature) Khoa tiếng Anh (Anh văn và Văn học)
69 Department of English (English Language & Linguistics) Khoa tiếng Anh (Ngôn ngữ học & Ngôn ngữ học)
70 Department of Philosophy Khoa Triết học
71 Department of History Sở Lịch sử
72 Department of Korean Language and Literature Sở Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
73 Department of Philosophy Khoa Triết học
74 Department of English Vụ tiếng Anh
75 Department of History Sở Lịch sử
76 Department of Taekwondo Sở Taekwondo
77 Department of Golf Industry Sở Công nghiệp Gôn
78 Department of Sports Medicine Khoa Y học Thể thao
79 Department of Physical Education Bộ Giáo dục Thể chất

24. Đại học nữ EWHA – EWHA WOMENS UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 Korean Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
2 Chinese Language & Literature Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc
3 French Language & Literature Tiếng Pháp Văn học
4 German Language & Literature Ngôn ngữ và Văn học Đức
5 History Lịch sử
6 Philosophy Triết học
7 Christian Studies Nghiên cứu Kitô giáo
8 Division of English Language & Literature Phòng Ngôn ngữ và Văn học Anh
9 Political Science & International Relations Khoa học Chính trị & Quan hệ Quốc tế
10 Public Administration Quản trị công
11 Economics Kinh tế
12 Library & Information Science Thư viện và Khoa học Thông tin
13 Sociology Xã hội học
14 Social Welfare Phúc lợi xã hội
15 Psychology Tâm lý học
16 Consumer Studies Nghiên cứu người tiêu dùng
17 Division of Communications & Media Phòng Truyền thông & Truyền thông
18 Mathematics Toán học
19 Statistics Thống kê
20 Physics Vật lý
21 Chemistry & Nano Science Hóa học & Khoa học Nano
22 Life Sciences Khoa học Đời sống
23 Division of Mechanical and Biomedical Engineering Phòng Kỹ thuật Cơ khí và Y sinh
24 Computer Science and Engineering Khoa học Máy tính và Kỹ thuật
25 Cyber Security Cyber ​​Security
26 Electronic and Electrical Engineering Điện tử và Kỹ thuật Điện
27 Chemical Engineering and Materials Science Khoa học Kỹ thuật Hóa học và Vật liệu
28 Food Science and Engineering Khoa học và Kỹ thuật Thực phẩm
29 Climate and Energy Systems Engineering Kỹ thuật Hệ thống Khí hậu và Năng lượng
30 Environmental Science and Engineering Khoa học và Kỹ thuật Môi trường
31 Architectural and Urban Systems Engineering Kỹ thuật Hệ thống Kiến trúc và Đô thị
32 Architecture Kiến trúc
33 Keyboard Instruments Dụng cụ bàn phím
34 Orchestral Instruments Dụng cụ dàn nhạc
35 Voice Tiếng nói
36 Composition Thành phần
37 Korean Music Nhạc Hàn
38 Department of Dance Sở Khiêu vũ
39 Korean Painting Tranh Hàn Quốc
40 Painting Tranh
41 Sculpture Điêu khắc
42 Ceramic Arts Nghệ thuật gốm sứ
43 Division of Design Phòng thiết kế
44 Fiber Arts Nghệ thuật Sợi
45 Fashion Design Thiết kế thời trang
46 Division of Business Administration Phòng Quản trị Kinh doanh
47 Content Convergence Hội tụ nội dung
48 Fashion Industry Ngành thời trang
49 International Office Administration Quản trị Văn phòng Quốc tế
50 Nutritional Science and Food Management Khoa học Dinh dưỡng và Quản lý Thực phẩm
51 Health Convergence Hội tụ sức khoẻ
52 Global Sports Management Quản lý Thể thao Toàn cầu
53 Sports Science Khoa học Thể thao
54 Nursing Điều dưỡng
55 Global Health and Nursing Y tế Toàn cầu và Điều dưỡng
56 International Studies Nghiên cứu Quốc tế
57 Korean Studies Nghiên cứu Hàn Quốc

25. Trường đại học nữ sinh BAEWHA – BAEWHA WOMEN`S UNIVERSITY

STT

Ngành học

(Tiếng Anh)

Ngành học

(Tiếng Việt)

1 DEPARTMENT OF INTERNATIONAL TRADE THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
2 DEPARTMENT OF SECRETARIAL ADMINISTRATION GIAO DỊCH BẢO TỒN
3 DEPARTMENT OF FOOD & NURITITION THỰC PHẨM & NƯỚC THẢI
4
5 DEPARTMENT OF EARLY CHILDHOOD EDUCATION PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ EM SỚM
6
7 FASHION DESIGN THIẾT KẾ THỜI TRANG
8
9
10 DEPARTMENT OF TRADITIONAL CULINARY ARTS PHÒNG KHOA HỌC K TR THUẬT TRADITIONAL
11
12
13 DEPARTMENT OF COMPUTER INFORMATION THÔNG TIN MÁY TÍNH
14
15 DEPARTMENT OF BUSINESS ADMINISTRATION  GIAO DỊCH KINH DOANH
16 DEPARTMENT OF CHINESE INTERPRETATION FOR TOURISM PHÒNG PHÂN TÍCH T TONH TRUNG QUỐC
17 DEPARTMENT OF BUSINESS MANAGEMENT QuẢN LÝ GIAO DỊCH KINH DOANH
18 DEPARTMENT OF SECRETARIAL CULTURE Sở văn hoá bí mật
19 DEPARTMENT OF CYBER TRADE SỞ THƯƠNG MẠI CYBER
20 DEPARTMENT OF FOOD & NURITITION SỞ THỰC PHẨM & NƯỚC THẢI
21 DEPARTMENT OF ENGLISH INTERPRETATION & TRANSLATION SỞ GIAO DỊCH THÔNG TIN & DỊCH THUẬT
22 DEPARTMENT OF EARLY CHILDHOOD EDUCATION PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ EM SỚM
23 DEPARTMENT OF APPLIED INFORMATION MANAGEMENT PHÒNG QUẢN LÝ THÔNG TIN ỨNG DỤNG
24 DEPARTMENT OF FASHION PHÒNG THỜI TRANG
25 DEPARTMENT OF JAPANESE LANGUAGE INTERPRETATION PHÂN TÍCH NGÔN NG J JAPANESE
26 DEPARTMENT OF TRADITIONAL FASHION PHÒNG THỜI TRANG TRADITIONAL
27 DEPARTMENT OF TRADITIONAL CULINARY ARTS PHÒNG KHOA HỌC K TR THUẬT TRADITIONAL

Còn các ngành học của các trường đại học ở khu vực khác chúng tôi sẽ cập nhật sau

korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.