Muốn tìm một trường đại học ở Hàn Quốc có ngành học bạn thích cho chuyến du học Hàn Quốc tới đây của bạn thì bạn cần phải biết trường đó có đào tạo, giảng dạy các chuyên ngành học gì? Có chuyên ngành mình muốn theo học hay không? Xem các ngành học của từng trường đại học của Hàn Quốc dưới đây thì bạn sẽ biết trường có ngành mình thích học hay không bạn nhé.
Contents
- 1 Các ngành học của các trường đại học ở Seoul
- 1.1 1. Đại học YONSEI – YONSEI UNIVERSITY
- 1.2 STT
- 1.3 Ngành học
- 1.4 (Tiếng Anh)
- 1.5 Ngành học
- 1.6 (Tiếng Việt)
- 1.7 2. Đại học KOOKMIN – KOOKMIN UNIVERSITY
- 1.8 STT
- 1.9 Ngành học
- 1.10 (Tiếng Anh)
- 1.11 Ngành học
- 1.12 (Tiếng Việt)
- 1.13 3. Trường Đại học KOREA – KOREA UNIVERSITY
- 1.14 STT
- 1.15 Ngành học
- 1.16 (Tiếng Anh)
- 1.17 Ngành học
- 1.18 (Tiếng Việt)
- 1.19 4. Đại học nữ HANYANG – HANYANG UNIVERSITY
- 1.20 STT
- 1.21 Ngành học
- 1.22 (Tiếng Anh)
- 1.23 Ngành học
- 1.24 (Tiếng Việt)
- 1.25 5. Trường Đại học SOGANG – SOGANG UNIVERSITY
- 1.26 STT
- 1.27 Ngành học
- 1.28 (Tiếng Anh)
- 1.29 Ngành học
- 1.30 (Tiếng Việt)
- 1.31 6. Đại học MYONGJI – MYONGJI UNIVERSITY
- 1.32 STT
- 1.33 Ngành học
- 1.34 (Tiếng Anh)
- 1.35 Ngành học
- 1.36 (Tiếng Việt)
- 1.37 7. Trường Đại học Dankook – Dankook University
- 1.38 STT
- 1.39 Ngành học
- 1.40 (Tiếng Anh)
- 1.41 Ngành học
- 1.42 (Tiếng Việt)
- 1.43 8. Đại học SANGMYUNG – SANGMYUNG UNIVERSITY
- 1.44 STT
- 1.45 Ngành học
- 1.46 (Tiếng Anh)
- 1.47 Ngành học
- 1.48 (Tiếng Việt)
- 1.49 9. Đại học KONKUK – KONKUK UNIVERSITY
- 1.50 STT
- 1.51 Ngành học
- 1.52 (Tiếng Anh)
- 1.53 Ngành học
- 1.54 (Tiếng Việt)
- 1.55 10. Đại học INDUK – INDUK UNIVERSITY
- 1.56 STT
- 1.57 Ngành học
- 1.58 (Tiếng Anh)
- 1.59 Ngành học
- 1.60 (Tiếng Việt)
- 1.61 11. Đại học CHONGSHIN – CHONGSHIN UNIVERSITY
- 1.62 STT
- 1.63 Ngành học
- 1.64 (Tiếng Anh)
- 1.65 Ngành học
- 1.66 (Tiếng Việt)
- 1.67 12. Đại học SAHMYOOK – SAHMYOOK UNIVERSITY
- 1.68 STT
- 1.69 Ngành học
- 1.70 (Tiếng Anh)
- 1.71 Ngành học
- 1.72 (Tiếng Việt)
- 1.73 13. Đại học HANKUK – HANKUK UNIVERSITY
- 1.74 STT
- 1.75 Ngành học
- 1.76 (Tiếng Anh)
- 1.77 Ngành học
- 1.78 (Tiếng Việt)
- 1.79 14. Đại học HANSUNG – HANSUNG UNIVERSITY
- 1.80 STT
- 1.81 Ngành học
- 1.82 (Tiếng Anh)
- 1.83 Ngành học
- 1.84 (Tiếng Việt)
- 1.85 15. Đại học SEJONG – SEJONG UNIVERSITY
- 1.86 STT
- 1.87 Ngành học
- 1.88 (Tiếng Anh)
- 1.89 Ngành học
- 1.90 (Tiếng Việt)
- 1.91 16. Đại học quốc gia Seoul – SEOUL NATIONAL UNIVERSITY
- 1.92 STT
- 1.93 Ngành học
- 1.94 (Tiếng Anh)
- 1.95 Ngành học
- 1.96 (Tiếng Việt)
- 1.97 17. Đại học khoa học và công nghệ quốc gia Seoul – SEOUL NATIONAL UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
- 1.98 STT
- 1.99 Ngành học
- 1.100 (Tiếng Anh)
- 1.101 Ngành học
- 1.102 (Tiếng Việt)
- 1.103 18. Trường đại học Seoul – UNIVERSITY OF SEOUL
- 1.104 STT
- 1.105 Ngành học
- 1.106 (Tiếng Anh)
- 1.107 Ngành học
- 1.108 (Tiếng Việt)
- 1.109 19. Đại học SUNGKYUNKWAN – SUNGKYUNKWAN UNIVERSITY
- 1.110 STT
- 1.111 Ngành học
- 1.112 (Tiếng Anh)
- 1.113 Ngành học
- 1.114 (Tiếng Việt)
- 1.115 20. Đại học khoa học và công nghệ quốc gia Seoul (SeoulTech) – SEOUL NATIONAL UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
- 1.116 STT
- 1.117 Ngành học
- 1.118 (Tiếng Anh)
- 1.119 Ngành học
- 1.120 (Tiếng Việt)
- 1.121 21. Đại học Soongsil – Soongsil University
- 1.122 STT
- 1.123 Ngành học
- 1.124 (Tiếng Anh)
- 1.125 Ngành học
- 1.126 (Tiếng Việt)
- 1.127 22. Đại học CHUNG-ANG – CHUNG-ANG UNIVERSITY
- 1.128 STT
- 1.129 Ngành học
- 1.130 (Tiếng Anh)
- 1.131 Ngành học
- 1.132 (Tiếng Việt)
- 1.133 23. Đại học KYUNG HEE – KYUNG HEE UNIVERSITY
- 1.134 STT
- 1.135 Ngành học
- 1.136 (Tiếng Anh)
- 1.137 Ngành học
- 1.138 (Tiếng Việt)
- 1.139 24. Đại học nữ EWHA – EWHA WOMENS UNIVERSITY
- 1.140 STT
- 1.141 Ngành học
- 1.142 (Tiếng Anh)
- 1.143 Ngành học
- 1.144 (Tiếng Việt)
- 1.145 25. Trường đại học nữ sinh BAEWHA – BAEWHA WOMEN`S UNIVERSITY
- 1.146 STT
- 1.147 Ngành học
- 1.148 (Tiếng Anh)
- 1.149 Ngành học
- 1.150 (Tiếng Việt)
Các ngành học của các trường đại học ở Seoul
1. Đại học YONSEI – YONSEI UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Korean Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
2 | Chinese Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc |
3 | English Language& Literature | Ngôn ngữ & Văn học Anh |
4 | German Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Đức |
5 | French Language & Literature | Tiếng Pháp Văn học |
6 | Russian Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nga |
7 | History | Lịch sử |
8 | Philosophy | Triết học |
9 | Library & Information Science | Thư viện và Khoa học Thông tin |
10 | Psychology | Tâm lý học |
11 | Economics | Kinh tế |
12 | Applied Statistics | Thống kê Ứng dụng |
13 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
14 | Mathematics | Toán học |
15 | Physics | Vật lý |
16 | Chemistry | Hóa học |
17 | Earth System Sciences | Khoa học Hệ thống Trái đất |
18 | Astronomy | Thiên văn học |
19 | Atmospheric Sciences | Khoa học khí quyển |
20 | Chemical & Biomolecular Engineering | Kỹ thuật Hóa học và Sinh phân tử |
21 | Electrical & Electronic Engineering | Kỹ thuật Điện & Điện tử |
22 | Architectural Engineering | Kỹ thuật Kiến trúc |
23 | Urban Planning & Engineering | Quy hoạch đô thị & Kỹ thuật |
24 | Civil & Environmental Engineering | Kỹ thuật dân dụng & Môi trường |
25 | Mechanical Engineering | Cơ khí |
26 | Materials Science And Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
27 | Industrial Engineering | Kỹ thuật Công nghiệp |
28 | Computer Science | Khoa học Máy tính |
29 | Systems Biology | Sinh học hệ thống |
30 | Biochemistry | Hóa sinh |
31 | Biotechnology | Công nghệ sinh học |
32 | Theology | Thần học |
33 | Political Science & International Relations | Khoa học Chính trị & Quan hệ Quốc tế |
34 | Public Administration | Quản trị công |
35 | Social Welfare | Phúc lợi xã hội |
36 | Sociology | Xã hội học |
37 | Cultural Anthropology | Nhân chủng học văn hoá |
38 | Mass Communication | Truyền thông đại chúng |
39 | Clothing & Textiles | Quần áo & Dệt may |
40 | Foods & Nutrition | Thực phẩm & Dinh dưỡng |
41 | House & Interior Design | Nhà & Thiết kế nội thất |
42 | Child & Family Studies | Nghiên cứu về Trẻ em và Gia đình |
43 | Human Environment & Design | Môi trường & Thiết kế Con người |
44 | Department of Education | Bộ Giáo dục |
45 | Physical Education | Thể dục thể chất |
46 | Sports & Leisure Studies | Nghiên cứu Thể thao & Giải trí |
47 | Global Leadership Division | Ban lãnh đạo toàn cầu |
48 | Comparative Literature and Culture | Văn học so sánh và Văn hoá |
49 | Economics | Kinh tế |
50 | International Studies | Nghiên cứu Quốc tế |
51 | Political Science and International Relations | Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế |
52 | Life Science and Biotechnology | Khoa học Đời sống và Công nghệ sinh học |
53 | Asian Studies | Nghiên cứu Châu Á |
54 | Culture and Design Management | Quản lý Văn hoá và Thiết kế |
55 | Information and Interaction Design | Thiết kế thông tin và tương tác |
56 | Creative Technology Management | Quản lý Công nghệ Sáng tạo |
57 | Justice and Civil Leadership | Tư pháp và Lãnh đạo Dân sự |
58 | Quantitative Risk Management | Quản lý rủi ro định lượng |
59 | Science, Technology and Policy | Khoa học, Công nghệ và Chính sách |
60 | Sustainable Develoopment and Cooperation | Phát triển và Hợp tác bền vững |
61 | Nano Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Nano |
62 | Energy and Environmental Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Năng lượng và Môi trường |
63 | Bio-Convergence | Hội tụ sinh học |
64 | Underwood Division | Underwood Division |
65 | Asian Studies | Nghiên cứu Châu Á |
66 | Techno Art Division | Phòng Nghệ thuật Nghệ thuật |
67 | Integrated Social Sciences Division | Khoa Khoa học Xã hội Tích hợp |
68 | Integrated Sciences Division | Khoa Khoa học tổng hợp |
69 | Pharmacy | Nhà thuốc tây |
70 | Medicine | Y học |
71 | Dentistry | Nha khoa |
72 | Nursing | Điều dưỡng |
2. Đại học KOOKMIN – KOOKMIN UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Architecture | Kiến trúc |
2 | Department of Economics | Khoa Kinh tế |
3 | Department of Commerce and Finance | Sở Thương mại và Tài chính |
4 | School of Corporate Management | Trường Quản trị Doanh nghiệp |
5 | School of Business Administration | Trường Quản trị Kinh doanh |
6 | School of Management Information Systems | Trường Hệ thống Thông tin Quản lý |
7 | KMU International School | Trường Quốc tế KMU |
8 | Department of Finance and Insurance | Sở Tài chính và Bảo hiểm |
9 | Business Analytics and Statistics | Phân tích và Thống kê Doanh nghiệp |
10 | School of Advanced Material Engineering | Trường Kỹ thuật Vật liệu Cao cấp |
11 | School of Mechanical Engineering | Trường Cơ khí |
12 | School of Civil & Environmental Engineering | Trường Kỹ thuật dân dụng & Môi trường |
13 | Department of Korean History | Sở Lịch sử Hàn Quốc |
14 | Department of Korean Language and Literature | Sở Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
15 | Department of Chinese Language and Literature | Khoa Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
16 | School of English Language and Literature | Trường ngôn ngữ và văn học Anh |
17 | Department of Education | Bộ Giáo dục |
18 | Department of Legal Affairs | Vụ Pháp chế |
19 | School of Law | Trường Luật |
20 | School of Communication | Trường truyền thông |
21 | School of International & Area Studies | Trường Nghiên cứu Quốc tế và Khu vực |
22 | Department of Sociology | Khoa Xã hội học |
23 | Department of Political Science and Diplomacy | Khoa Khoa học Chính trị và Ngoại giao |
24 | School of Public Administration | Trường Quản trị Công |
25 | Department of Forestry, Environment and Systems | Cục Lâm nghiệp, Môi trường và Hệ thống |
26 | Department of Forest Products and Biotechnology | Cục Lâm nghiệp và Công nghệ sinh học |
27 | Department of Mathematics | Khoa Toán |
28 | Department of Food and Nutrition | Sở Thực phẩm và Dinh dưỡng |
29 | Department of Bio and Nano Chemistry | Khoa Hoá học Sinh học và Nano |
30 | Department of Bio and Fermentation Convergency Technology | Vụ Công nghệ Hợp nhất Sinh học và lên men |
31 | Department of Nano and Electronic Physics | Khoa Vật lý Nano và Điện tử |
32 | School of Electrical Engineering | Trường Kỹ thuật Điện |
33 | School of Computer Science | Trường Khoa học Máy tính |
34 | Department of Automotive & Transportation Design | Sở Thiết kế Ôtô và Giao thông |
35 | Department of Industrial Design | Sở Thiết kế Công nghiệp |
36 | Department of Metal and Jewelry | Sở Kim loại và Trang sức |
37 | Department of Ceramic | Vụ Gạch |
38 | Department of Visual Communication | Vụ Truyền thông Trực quan |
39 | Departmnet of Interior Design | Departmnet của thiết kế nội thất |
40 | Department of Fashion Design | Sở thiết kế thời trang |
41 | Department of Entertainment Design | Sở Thiết kế Giải trí |
42 | ||
43 | ||
44 | ||
45 | ||
46 | Sports Industry and Leisure | Ngành công nghiệp thể thao và giải trí |
47 | Health and Rehabilitation Science | Khoa học Sức khoẻ và Phục hồi |
48 | Sports Education | Giáo dục thể thao |
49 | Department of Automotive Engineering | Khoa Kỹ thuật ô tô |
50 | Department of Automotive Electronics and Information Technology | Khoa Điện tử Ô tô và Công nghệ Thông tin |
51 | Voice Major | Giọng nói chính |
52 | Painting Major | Tranh chính |
53 | Sculpture Major | Điêu khắc chính |
54 | Piano Major | Piano chính |
55 | Orchestral Instrument Major | Nhạc cụ truyền thống Major |
56 | Dance Major | Vũ học chính |
57 | Theatre Major | Nhà hát Major |
3. Trường Đại học KOREA – KOREA UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
2 | Materials Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
3 | Electrical Engineering | Kỹ thuật Điện |
4 | Architecture | Kiến trúc |
5 | Civil, Environmental and Architectural Engineering | Xây dựng Dân dụng, Môi trường và Kiến trúc |
6 | Mechanical Engineering | Cơ khí |
7 | Information Management Engineering | Kỹ thuật Quản lý Thông tin |
8 | Chemical Engineering and Biological Engineering | Kỹ thuật Hóa học và Kỹ thuật Sinh học |
9 | Linguistics | Ngôn ngữ học |
10 | English Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Anh |
11 | Japanese Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản |
12 | Russian Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nga |
13 | Chinese Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
14 | French Language and Literature | Tiếng Pháp Văn học |
15 | German Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Đức |
16 | Spanish Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Tây Ban Nha |
17 | Classical Chinese | Cổ điển Trung Quốc |
18 | Sociology | Xã hội học |
19 | Psychology | Tâm lý học |
20 | History | Lịch sử |
21 | Korean History | Lịch sử Hàn Quốc |
22 | Philosophy | Triết học |
23 | Korean Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
24 | Life Sciences | Khoa học Đời sống |
25 | Biotechnology | Công nghệ sinh học |
26 | Food Bioscience and Technology | Thực phẩm và Khoa học Công nghệ |
27 | Environmental Science and Ecological Engineering | Khoa học Môi trường và Kỹ thuật Sinh thái |
28 | Food and Resource Economics | Kinh tế lương thực và tài nguyên |
29 | Physics | Vật lý |
30 | Mathematics | Toán học |
31 | Earth Environmental Sciences | Khoa học Môi trường Trái đất |
32 | Chemistry | Hóa học |
33 | Economics | Kinh tế |
34 | Political Science and International Relations | Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế |
35 | Statistics | Thống kê |
36 | Public Administration | Quản trị công |
37 | Computer and Engineering | Máy tính và Kỹ thuật |
38 | Media and Communication | Truyền thông và Truyền thông |
39 | International Studies | Nghiên cứu Quốc tế |
40 | Art and Design | Nghệ thuật và Thiết kế |
41 | Medicine | Y học |
42 | Education | Giáo dục |
43 | Korean Language Education | Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc |
44 | English Education | Học tiếng Anh |
45 | Geography Education | Địa lý Giáo dục |
46 | History Education | Giáo dục lịch sử |
47 | Home Economics Education | Trang chủ Kinh tế Giáo dục |
48 | Mathematics Education | Giáo dục Toán học |
49 | Physical Education | Thể dục thể chất |
50 | Nursing | Điều dưỡng |
51 | Biomedical Engineering | Kỹ thuật y sinh học |
52 | Biosystem and Biomedical Science | Biosystem và Khoa học Y sinh |
53 | Health Environmental Science | Khoa học Môi trường Y tế |
54 | Health Policy and Management | Chính sách Y tế và Quản lý |
55 | School of Interdisciplinary Studies | Trường Nghiên cứu liên ngành |
4. Đại học nữ HANYANG – HANYANG UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
2 | Economics & Finance | Kinh tế & Tài chính |
3 | Urban Planning | Quy hoạch đô thị |
4 | Organic Nano Engineering | Kỹ thuật Nano hữu cơ |
5 | Natural Resources and Environmental Engineering | Tài nguyên và Kỹ thuật Môi trường |
6 | Industrial Engineering | Kỹ thuật Công nghiệp |
7 | Nuclear Engineering | Kỹ thuật Hạt nhân |
8 | Mechanical Engineering | Cơ khí |
9 | Bio Engineering (Bio Engineering) | Kỹ thuật Sinh học (Kỹ thuật Sinh học) |
10 | Materials Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
11 | Electrical and Biomedical Engineering (Biomedical Engineering) | Kỹ thuật Điện và Y Sinh (Kỹ thuật Y Sinh) |
12 | Electrical and Biomedical Engineering (Electrical Engineering) | Kỹ thuật Điện và Y Sinh (Kỹ thuật Điện) |
13 | Information system | Hệ thống thông tin |
14 | Computer Science and Engineering | Khoa học Máy tính và Kỹ thuật |
15 | Fusion Electronics Engineering | Fusion Electronics Engineering |
16 | Civil and Environment Engineering | Kỹ thuật dân dụng và môi trường |
17 | Architectural Engineering(4years) | Kỹ thuật Kiến trúc (4years) |
18 | Architectural Engineering(5-year program) | Kỹ thuật Kiến trúc (chương trình 5 năm) |
19 | International Studies | Nghiên cứu Quốc tế |
20 | Sport Industry and Management(Female) | Công nghiệp và Quản lý Thể thao (Nữ) |
21 | Sport Industry and Management(Male) | Công nghiệp và Quản lý Thể thao (Nam) |
22 | Physical Education | Thể dục thể chất |
23 | Dance(Ballet) | Vũ điệu (ballet) |
24 | Dance(Modern Dance) | Vũ (Vũ hiện đại) |
25 | Dance(Korean Dance) | Vũ điệu (vũ điệu Hàn Quốc) |
26 | Theater & Film | Nhà hát & Phim |
27 | Political Science and diplomacy | Khoa học chính trị và ngoại giao |
28 | Sociology | Xã hội học |
29 | Media Communication | Truyền thông Truyền thông |
30 | Tourism | Du lịch |
31 | Food & Nutrition | Thực phẩm & Dinh dưỡng |
32 | Interior design | Thiết kế nội thất |
33 | Clothing and textiles | Quần áo và hàng dệt |
34 | Piano | Piano |
35 | Voice(male) | Giọng nói (nam) |
36 | Korean Traditional Music | Nhạc truyền thống Hàn Quốc |
37 | String and Wind Instrument(Violin) | Cụm dây và Gió (Violin) |
38 | Korean Traditional Music (Theory) | Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Lý thuyết) |
39 | Korean Traditional Music (Composition) | Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Thành phần) |
40 | Korean Traditional Music (Kyungseodosori) | Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Kyungseodosori) |
41 | Korean Traditional Music (Pansori) | Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Pansori) |
42 | Korean Traditional Music (Jungga) | Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Jungga) |
43 | Korean Traditional Music (Percussion Instrument) | Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Instrument percussion) |
44 | Korean Traditional Music (Seven-stringed instrument) | Nhạc truyền thống Hàn Quốc (nhạc cụ bảy dây) |
45 | Korean Traditional Music (Korean fiddle) | Nhạc truyền thống của Hàn Quốc (fiddle Hàn Quốc) |
46 | Korean Traditional Music (Large transverse bamboo flute) | Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Thấu sáo tre ngang) |
47 | Korean Traditional Music (Pipe) | Nhạc truyền thống Hàn Quốc (ống) |
48 | Korean Traditional Music (Geomungo) | Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Geomungo) |
49 | Korean Traditional Music (Gayageum) | Nhạc truyền thống Hàn Quốc (Gayageum) |
50 | String and Wind Instruments(Conduction) | Dụng cụ dây và dây (dẫn điện) |
51 | String and Wind Instruments(Percussion Instrument) | Chuỗi và Dụng Cụ Gió (Instrument Percussion) |
52 | String and Wind Instruments(Tuba) | Dụng cụ dây và dây (Tuba) |
53 | String and Wind Instruments(Bass Trombone) | Cụm dây và Gió (Bass Trombone) |
54 | String and Wind Instruments(Tenor Trombone) | Chuỗi và Dụng cụ Gió (Tenor Trombone) |
55 | String and Wind Instruments(Trumpet) | Dụng Cụ Căng và Gió (Trumpet) |
56 | String and Wind Instruments(Horn) | Dụng Cụ Căng và Gió (Horn) |
57 | String and Wind Instruments(Saxophone) | Cụm dây và Gió (Saxophone) |
58 | String and Wind Instruments(bassoon) | Cụm dây và Gió (hòn đá nhỏ) |
59 | String and Wind Instruments(Clarinet) | Dây và Dụng Cụ Gió (Clarinet) |
60 | String and Wind Instruments(Oboe) | Chuỗi và Dụng cụ Gió (Oboe) |
61 | String and Wind Instruments(Flute) | Cụm dây và Gió (Flute) |
62 | String and Wind Instruments(Contrabass) | Chuỗi và Dụng cụ Gió (Ngâm rượu) |
63 | String and Wind Instruments(Cello) | Chuỗi và Công cụ Gió (Cello) |
64 | String and Wind Instruments(Viola) | Dụng cụ dây và Gió (Viola) |
65 | Composition(Composition) | Thành phần (Thành phần) |
66 | Voice(Female) | Giọng nói (Nữ) |
67 | Philosophy | Triết học |
68 | History | Lịch sử |
69 | English Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Anh |
70 | German Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Đức |
71 | Chinese Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
72 | Korean Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
73 | Biology | Sinh học |
74 | Chemistry | Hóa học |
75 | Physics | Vật lý |
76 | Mathmatics | Toán học |
77 | Architecture(5 years) | Kiến trúc (5 năm) |
78 | Industrial Management Engineering | Kỹ thuật Quản lý Công nghiệp |
79 | Mechanical Engineering | Cơ khí |
80 | Chemical Engineering | Kỹ thuật Hóa học |
81 | Computer Engineering | Kỹ thuật Máy tính |
82 | Environment and Civil Engineering | Môi trường và Kỹ thuật Xây dựng |
83 | Architectural Engineering(4years) | Kỹ thuật Kiến trúc (4years) |
84 | Bionanotechnology | Công nghệ sinh học |
85 | Transportation & Logistics Engineering | Kỹ thuật Giao thông vận tải |
86 | Electronics Engineering | Kỹ thuật Điện tử |
87 | Materials Chemical Engineering | Vật liệu Kỹ thuật Hoá học |
88 | Policy | Chính sách |
89 | Public Administration | Quản trị công |
90 | Applied Music | Âm nhạc Ứng dụng |
91 | Dance & Performing Art(Ballet) | Khiêu vũ và Biểu diễn Nghệ thuật (Ballet) |
92 | Dance & Performing Art(Modern Dance) | Khiêu vũ và Trình diễn (Khiêu vũ Hiện đại) |
93 | Dance & Performing Art(Korean Dance) | Khiêu vũ & Trình diễn (Khiêu vũ Hàn Quốc) |
94 | Sports Science | Khoa học Thể thao |
95 | Graphic & Package Design | Thiết kế đồ họa & trọn gói |
96 | Entertainment Design | Thiết kế giải trí |
97 | Communication Design | Thiết kế truyền thông |
98 | Technology Product Design | Thiết kế sản phẩm công nghệ |
99 | Surface Interior Design | Thiết kế nội thất bề mặt |
100 | Jewerly Fashion Design | Thiết kế Thời trang Jewerly |
101 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
102 | Economics | Kinh tế |
103 | Molecular and Life Science | Khoa học phân tử và khoa học đời sống |
104 | Marine Science Engineering | Khoa học biển |
105 | Chemistry molecular Engineering | Hóa học Kỹ thuật phân tử |
106 | Applied Physics | Vật lý ứng dụng |
107 | Applied Mathematics | Toán Ứng Dụng |
108 | Information Sociology | Xã hội học Thông tin |
109 | Journalism & Mass Communication | Báo chí & truyền thông đại chúng |
110 | Advertising and Public Relations | Quảng cáo và quan hệ công chúng |
111 | French Studies | Pháp học |
112 | English Language & Culture | Ngôn ngữ & Văn hoá Anh ngữ |
113 | Japanese Studies | Nghiên cứu Nhật Bản |
114 | Chinese Studies | Nghiên cứu Trung Quốc |
115 | Digital Culture and Contents | Văn hoá và Nội dung số |
116 | Cultural Anthropology | Nhân chủng học văn hoá |
117 | Korean Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
5. Trường Đại học SOGANG – SOGANG UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Mathematics | Toán học |
2 | Physics | Vật lý |
3 | Chemistry | Hóa học |
4 | Life Sciences | Khoa học Đời sống |
5 | Communications | Truyền thông |
6 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
7 | Economics | Kinh tế |
8 | Mechanical Engineering | Cơ khí |
9 | Chemical & Biomolecular Engineering | Kỹ thuật Hóa học và Sinh phân tử |
10 | Computer Science | Khoa học Máy tính |
11 | Electronic Engineering | Kỹ thuật điện tử |
12 | Sociology | Xã hội học |
13 | Political Science | Khoa học chính trị |
14 | Psychology | Tâm lý học |
15 | Chinese Culture | Văn hoá Trung Quốc |
16 | English Literature & Linguistics | Văn học Anh Ngữ và Ngôn ngữ học |
17 | Korean Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
18 | History | Lịch sử |
19 | Philosophy | Triết học |
20 | Religious Studies | Nghiên cứu Tôn giáo |
21 | American Cultures | Văn hoá Mỹ |
22 | German Culture | Văn hoá Đức |
23 | French Culture | Văn hoá Pháp |
24 | Japanese Culture | Văn hoá Nhật Bản |
25 | Global Korean Studies | Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu |
26 | Art&Technology | Nghệ thuật & Công nghệ |
6. Đại học MYONGJI – MYONGJI UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Management Information Systems | Hệ thống thông tin quản lý |
2 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
3 | International Trade | Thương mại Quốc tế |
4 | Law | Luật |
5 | Economics | Kinh tế |
6 | Digital Media | Truyền thông kỹ thuật số |
7 | Child Development & Education | Phát triển và Giáo dục Trẻ em |
8 | Political Science & Diplomacy | Khoa học Chính trị & Ngoại giao |
9 | Youth Education & Leadership | Thanh thiếu niên Giáo dục và Lãnh đạo |
10 | Public Administration | Quản trị công |
11 | Creative Writing | Viết Sáng Tác |
12 | Library & Information Science | Thư viện và Khoa học Thông tin |
13 | Art History | Lịch sử nghệ thuật |
14 | History | Lịch sử |
15 | Arabic Studies | Học tiếng Ả Rập |
16 | Japanese Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản |
17 | Chinese Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc |
18 | English Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Anh |
19 | Philosophy | Triết học |
20 | Korean Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
21 | Space Design | Thiết kế không gian |
22 | Architecture | Kiến trúc |
23 | Musical | Nhạc |
24 | Film | Phim |
25 | Composition | Thành phần |
26 | Voice | Tiếng nói |
27 | Piano | Piano |
28 | Baduk Studies | Nghiên cứu Baduk |
29 | Division of Physical Education | Phòng Giáo dục Thể chất |
30 | Fashion Design | Thiết kế thời trang |
31 | Media Communication Design | Thiết kế truyền thông truyền thông |
32 | Industrial Design | Thiết kế công nghiệp |
33 | Visual Communication Design | Thiết kế truyền thông trực quan |
34 | Industrial Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
35 | Mechanical Engineering | Cơ khí |
36 | Transportation Engineering | Kỹ thuật Giao thông |
37 | Civil & Environmental Engineering | Kỹ thuật dân dụng & Môi trường |
38 | Computer Engineering | Kỹ thuật Máy tính |
39 | Biotechnology & Environmental Engineering | Công nghệ sinh học & Kỹ thuật Môi trường |
40 | Advanced Materials Engineering | Cơ Khí Vật Liệu Cao Cấp |
41 | Chemical Engineering | Kỹ thuật Hóa học |
42 | Information & Communications Engineering | Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông |
43 | Electronics Engineering | Kỹ thuật Điện tử |
44 | Electrical Engineering | Kỹ thuật Điện |
45 | Division of Bioscience and Bioformatics | Phòng Khoa học Sinh học và Sinh học |
46 | Food & Nutrition | Thực phẩm & Dinh dưỡng |
47 | Chemistry | Hóa học |
48 | Physics | Vật lý |
49 | Mathematics | Toán học |
7. Trường Đại học Dankook – Dankook University
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Architectural Engineering | Kỹ thuật Kiến trúc |
2 | Architecture (5 years) | Kiến trúc (5 năm) |
3 | Polymer Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Polyme |
4 | Mechanical Engineering | Cơ khí |
5 | Software Science | Khoa học Phần mềm |
6 | Applied Computer Engineering | Kỹ thuật Máy tính Ứng dụng |
7 | School of Electronics & Electrical Engineering | Trường Điện tử & Kỹ thuật Điện |
8 | Civil and Environmental Engineering | Kỹ thuật dân dụng và Môi trường |
9 | Fiber System Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Sợi |
10 | Chemical Engineering | Kỹ thuật Hóa học |
11 | International Business Administration | Quản trị Kinh doanh Quốc tế |
12 | Mobile System Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Di động |
13 | Korean Literature and Language | Văn học và Ngôn ngữ Hàn Quốc |
14 | History | Lịch sử |
15 | Japanese Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản |
16 | Chinese Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc |
17 | English Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Anh |
18 | British & American Humanities | Anh văn và Nhân văn Hoa Kỳ |
19 | Philosophy | Triết học |
20 | Law | Luật |
21 | School of Urban Planning & Real Estate Studies | Trường Nghiên cứu Quy hoạch Đô thị và Bất động sản |
22 | Political Science & International Relations | Khoa học Chính trị & Quan hệ Quốc tế |
23 | School of Communication(Journalism, Media Contents, Advertising & Public Relations) | Trường Truyền thông (Báo chí, Truyền thông Nội dung, Quảng cáo & Quan hệ công chúng) |
24 | Public Administration | Quản trị công |
25 | Applied Statistics | Thống kê Ứng dụng |
26 | Counseling | Tư vấn |
27 | School of Economics & Trade(Economics, International Trade) | Trường Kinh tế và Thương mại (Kinh tế, Thương mại Quốc tế) |
28 | School of Business Administration(Business Administration, Accounting) | Trường Quản trị Kinh doanh (Quản trị Kinh doanh, Kế toán) |
29 | Economics | Kinh tế |
30 | International Trade | Thương mại Quốc tế |
31 | Korean Traditional Music | Nhạc truyền thống Hàn Quốc |
32 | DEPARTMENT OF INSTRUMENTAL MUSIC | PHÒNG THƯƠNG MẠI INSTRUMENTAL |
33 | Music Composition | Sáng tác nhạc |
34 | Piano | Piano |
35 | Orchestra instrument | Dụng cụ dàn nhạc |
36 | Vocal Music | Vocal Music |
37 | Music Composition | Sáng tác nhạc |
38 | Food Science and Nutrition | Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng |
39 | Applied Physics | Vật lý ứng dụng |
40 | Information & Statistics | Thông tin & Thống kê |
41 | Chemistry | Hóa học |
42 | Molecular Biology | Sinh học phân tử |
43 | Mathematics | Toán học |
44 | School of Theater and Film(Theater, Film, Musical Theater) | Trường Sân khấu và Phim (Nhà hát, Phim, Nhà hát Nhạc kịch) |
45 | Ceramic Arts | Nghệ thuật gốm sứ |
46 | Visual Communication Design | Thiết kế truyền thông trực quan |
47 | Fashion Merchandise Design | Thiết kế hàng hóa thời trang |
48 | Dance | Nhảy |
8. Đại học SANGMYUNG – SANGMYUNG UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Department of Fine Arts | Khoa Mỹ thuật |
2 | Department of Living Art & Design | Khoa Nghệ thuật Sống & Thiết kế |
3 | Department of Music | Khoa Âm nhạc |
4 | Department of Dance Arts | Khoa Nghệ thuật Khiêu vũ |
5 | Department of Piano | Sở Piano |
6 | Department of Voice | Sở Voice |
7 | Department of Composition & New Media | Phòng soạn thảo & Phương tiện Mới |
8 | Department of Orchestral Instruments | Phòng dụng cụ dàn nhạc |
9 | Department of Economics & Finance | Khoa Kinh tế & Tài chính |
10 | Department of Business Administration | Vụ Quản trị Kinh doanh |
11 | Department of Global Business Administration | Vụ Quản trị Kinh doanh Toàn cầu |
12 | Department of Content Copyright | Sở Nội dung Bản quyền |
13 | Department of Computer Science | Khoa Khoa học Máy tính |
14 | Department of Media Software | Bộ phần mềm Truyền thông |
15 | Department of Energy Grid | Vụ điện lưới |
16 | Department of Game Design and Development | Sở Thiết kế và Phát triển Game |
17 | Department of Public Service | Sở Dịch vụ Công cộng |
18 | Department of Historical Content | Sở Nội dung Lịch sử |
19 | Department of Geography | Sở Địa lý |
20 | Department of Library & Information Science | Khoa Thư viện và Khoa học Thông tin |
21 | Department of Family Welfare | Bộ Phúc lợi Gia đình |
22 | Department of Law | Vụ Pháp luật |
23 | Department of Public Administration | Cục Quản lý hành chính |
24 | Department of Korea-Japan Culture Content | Vụ Văn hoá Hàn Quốc-Nhật Bản |
25 | Department of Korean Education | Bộ Giáo dục Hàn Quốc |
26 | Department of English Education | Bộ Giáo dục Anh |
27 | Department of Education | Bộ Giáo dục |
28 | Department of Mathematics Education | Khoa Giáo dục Toán học |
29 | Department of Chemistry | Khoa Hoá học |
30 | Department of Life Science | Khoa Khoa học Đời sống |
31 | Department of Clothing & Textiles | Sở Quần áo & Dệt may |
32 | Department of Foodservice Management & Nutrition | Sở Quản lý Thực phẩm và Dinh dưỡng |
33 | Department of Consumer & Housing Studies | Cục Nghiên cứu Gia đình và Người tiêu dùng |
34 | Department of Chemical Engineering and Materials Science | Khoa Hóa học và Khoa học Vật liệu |
35 | Department of Exercise & Health Science | Khoa thể dục thể thao |
9. Đại học KONKUK – KONKUK UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | ARCHITECTURE | ARCHITECTURE |
2 | BUSINESS ADMINISTRATION | QUẢN LÝ KINH DOANH |
3 | ECONOMICS | KINH TẾ |
4 | KOREAN LANGUAGE & LITERATURE | TIẾNG ANH & LITERATURE |
5 | INTERNATIONAL TRADE | Thương mại quốc tế |
6 | GLOBAL BUSINESS-INTERNATIONAL COMMERCE & BUSINESS | KINH DOANH QUỐC TẾ & KINH DOANH QUỐC TẾ KINH DOANH TOÀN CẦU |
7 | MECHANICAL ENGINEERING | Kỹ thuật Cơ khí |
8 | MANAGEMENT OF TECHNOLOGY | QUẢN LÝ CÔNG NGHỆ |
9 | ANIMAL SCIENCE & TECHNOLOGY | Khoa học và Công nghệ Động vật |
10 | LIVING DESIGN | THIẾT KẾ SỐNG |
11 | DIGITAL CULTURE & CONTENTS | VĂN HÓA ẢNH & NỘI DUNG |
12 | PHYSICS | Vật lý |
13 | MEDIA & COMMUNICATION | MEDIA & COMMUNICATION |
14 | REAL ESTATE STUDIES | NGHIÊN CỨU BẤT ĐỘNG SẢN |
15 | HISTORY | LỊCH SORY |
16 | CIVIL & ENVIRONMENTAL PLANT ENGINEERING | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM DÂN SỐ & MÔI TRƯỜNG |
17 | FORESTRY AND LANDSCAPE ARCHITECTURE | KIẾN TRÚC LÂM SƠN VÀ KIỂM TRA |
18 | INDUSTRIAL ENGINEERING | K ENG THUẬT CÔNG NGHIỆP |
19 | INDUSTRIAL DESIGN | THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP |
20 | BIOLOGICAL ENGINEERING | KHÍ SINH HỌC |
21 | SOFTWARE | PHẦN MỀM |
22 | MATHEMATICS | Toán học |
23 | FOOD RESOURCES SCIENCES | KHOA HỌC TÀI LỢI THỰC PHẨM |
24 | FOOD DISTRIBUTION SCIENCE | PHÂN PHỐI THỰC PHẨM |
25 | ANIMATION | ANIMATION |
26 | ACTING | HÀNH ĐỘNG |
27 | DIRECTING | DỰ ÁN |
28 | ENGLISH LANGUAGE & LITERATURE | TIẾNG ANH & LITERATURE |
29 | ORGANIC & NANO SYSTEM ENGINEERING | HỆ THỐNG HỆ THỐNG ORGANIC & NANO |
30 | MATERIALS CHEMISTRY & ENGINEEERING | Vật liệu Hóa học & Kỹ thuật |
31 | INTERDISCIPLINARY STUDIES(SCIENCE) | NGHIÊN CỨU TỔNG GIÁM ĐỐC (KHOA HỌC) |
32 | APPLIED STATISTICS | THỐNG KÊ ÁP DỤNG |
33 | APPAREL DESIGN | THIẾT BỊ APPAREL |
34 | INFRA SYSTEM ENGINEERING | HỆ THỐNG HỆ THỐNG INFRA |
35 | ELECTRICAL ENGINEERING | Kỹ thuật điện |
36 | ELECTRONICS ENGINEERING | ĐIỆN TS ENGINEERING |
37 | POLITICAL SCIENCE | KHOA HỌC CHÍNH TRỊ |
38 | CHINESE LANGUAGE & LITERATURE | NGÔN NG L & LITERATURE |
39 | GEOGRAPHY | ĐỊA LÝ |
40 | PHILOSOPHY | Triết học |
41 | FOOD SCIENCE & BIOTECHNOLOGY OF ANIMAL PRODUCTS | KHOA HỌC THỰC PHẨM & CÔNG NGHỆ SẢN PHẨM ĐỘNG SẢN |
42 | COMMUNICATION DESIGN | THIẾT KẾ TRUYỀN THÔNG |
43 | COMPUTER SCIENCE & ENGINEERING | KHOA HỌC & K ENG THUẬT MÁY TÍNH |
44 | AEROSPACE INFORMATION ENGINEERING | KHOA HỌC K ENG THUẬT KHÍ HẢI |
45 | PUBLIC ADMINISTRATION | ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG |
46 | CONTEMPORARY ARTS | Đương đại học |
47 | CHEMICAL ENGINEERING | Kỹ thuật Hoá học |
48 | CHEMISTRY | CHEMISTRY |
49 | ENVIRONMENTAL ENGINEERING | MÔI TRƯỜNG ENGINEERING |
50 | ENVIRONMENTAL HEALTH SCIENCE | KHOA HỌC Y TẾ MÔI TRƯỜNG |
10. Đại học INDUK – INDUK UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | CONSTRUCTION AND INFORMATION SYSTEM MAJOR | XÂY DỰNG VÀ HỆ THỐNG THÔNG TIN CHỦ YẾU |
2 | CONSTRUCTION AND ENVIRONMENTAL PLANNING MAJOR | QUY HOẠCH XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG |
3 | MAJOR IN INTERNET IT BROADCASTING | CHỦ YẾU TRONG INTERNET IT BROADCASTING |
4 | MAJOR IN INFORMATION COMMUNICATION | CHỦ YẾU TRONG THÔNG TIN THÔNG TIN |
5 | MAJOR IN CERAMIC DESIGN | MAJOR TRONG THIẾT KẾ |
6 | MAJOR IN JEWELRY DESIGN | MAJOR TRONG THIẾT KẾ TRANG WEB |
7 | MAJOR IN DESIGN, MULTIMEDIA | CHỦ YẾU TRONG THIẾT KẾ, MULTIMEDIA |
8 | MAJOR IN COMICS, ANIMATION | CHỦ YẾU TRONG HOẠT ĐỘNG, ANIMATION |
9 | MAJOR IN MECHANICAL SYSTEM | CHỦ YẾU TRONG HỆ THỐNG CƠ KHÍ |
10 | MAJOR IN COMPUTER APPLIED PLANNING | CHỦ YẾU ĐƯỢC ÁP DỤNG MÁY TÍNH |
11 | MAJOR IN INFORMATION MECHATRONICS | CHỦ YẾU TRONG CÁC CƠ SỞ THÔNG TIN |
12 | MAJOR IN COMPUTER ELECTRONIC SCIENCE | CHỦ YẾU TRONG KHOA HỌC ĐIỆN T COMP MÁY TÍNH |
13 | DEPARTMENT OF ARCHITECTURE | PHÒNG KIẾN TRÚC |
14 | DEPARTMENT OF DIGITAL INDUSTRY DESIGN | SỞ KẾ HOẠCH CÔNG NGHIỆP K DIG THUẬT SỐ |
15 | DEPARTMENT OF INDUSTRIAL SYSTEM MANAGEMENT | PHÒNG QUẢN LÝ HỆ THỐNG CÔNG NGHIỆP |
16 | DEPARTMENT OF SOFTWARE DEVELOPMENT | PHÒNG PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM |
17 | DIVION OF VISUAL DESIGN | PHIẾU THIẾT KẾ VISUAL |
18 | DEPARTMET OF INTERIOR DESIGN | DEPARTMET CỦA THIẾT KẾ NỘI THẤT |
19 | DEPARTMENT OF WOMEN INFORMATION & PUBLIC ADMINISTRATION | PHÒNG THÔNG TIN PHỤ N W VÀ QUẢN TRỊ CÔNG TRÌNH |
20 | DEPARTMENT OF ENGLISH | kHOA TIẾNG ANH |
11. Đại học CHONGSHIN – CHONGSHIN UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | MAJOR IN CHRISTIAN CULTURE EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC VĂN HÓA CHRISTIAN |
2 | MAJOR IN HISTORY EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC LỊCH SATION |
3 | MAJOR IN ENGLISH EDUCATION | CHÍNH TRỊ HỌC TIẾNG ANH TIẾNG ANH |
4 | MAJOR IN CHILD CARE EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC CHĂM SÓC TRẺ EM |
5 | MAJOR IN RELIGIOUS EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TÔN GIÁO |
6 | DEPARTMENT OF CHURCH MUSIC(VODAL, PIANO, ORGAN, COMPOSITION, CONDUCT, ORCHESTRA) | SỞ GIÁO HẠNH (VODAL, PIANO, ORGAN, COMPOSITION, CONDUCT, ORCHESTRA) |
7 | DEPARTMENT OF SOCIAL WELFARE | SỞ XƯỞNG XÃ HỘI |
8 | DEPARTMENT OF THEOLOGY | Khoa Thần học |
9 | DEPARTMENT OF CHILD PSYCHOLOGY & EDUCATION | KHOA HỌC SINH HỌC VÀ GIÁO DỤC |
10 | HISTORY EDUCATION | LỊCH HỌC HỌC |
11 | ENGLISH EDUCATION | HỌC TIẾNG ANH |
12 | CHILD CARE EDUCATION | GIÁO DỤC TRẺ EM |
13 | RELIGIOUS EDUCATION | GIÁO DỤC TÔN GIÁO |
14 | COMMON | COMMON |
15 | DEPARTMENT OF CHURCH MUSIC) | SỞ GIÁO HẠNH) |
16 | DEPARTMENT OF CHRISTIAN EDUCATION | PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ |
17 | DEPARTMENT OF THEOLOGY | Khoa Thần học |
18 | DEPARTMENT OF EARLY CHILDHOOD EDUCATION | PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ EM SỚM |
19 | COMMON | COMMON |
20 | PASTORATE COUNSELLING | PHÂN TÍCH THIÊN NHIÊN |
21 | STUDY OF SERMON | NGHIÊN CỨU SERMON |
22 | DEPARTMENT OF SOCIAL WELFARE | SỞ XƯỞNG XÃ HỘI |
23 | DEPARTMENT OF CHRISTIAN COUNSELLING STUDY | PHÒNG NGHIÊN CỨU CỦA GIÁO HỘI CHRISTIAN |
24 | DEPARTMENT OF PROPAGATION | SỞ KHẢO |
25 | DEPARTMENT OF THEOLOGY | Khoa Thần học |
12. Đại học SAHMYOOK – SAHMYOOK UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | DEPARTMENT OF PHYSICAL TREATMENT STUDY | PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU LÝ THUYẾT |
2 | DEPARTMENT OF THEOLOGY | Khoa Thần học |
3 | DEPARTMENT OF PHARMACY | PHÒNG THU PH SẢN |
4 | Department of Pre-Med.Pharm | Cục Y tế Dự phòng |
5 | BUSINESS ADMINISTRATION MAJOR | ĐIỀU HÀNH KINH DOANH |
6 | DEPARTMENT OF BIOLOGICAL SCIENCE | KHOA HỌC KHOA HỌC |
7 | COMMON | COMMON |
8 | Department of Car Mechatronics | Cục Cơ điện tử ô tô |
9 | Department of Horticulture | Sở trồng trọt |
10 | Animal Biotechnology Major | Công nghệ sinh học Thú y |
11 | Animal Science Major | Khoa học Thú y |
12 | Department of Life Science | Khoa Khoa học Đời sống |
13 | Department of Chemistry | Khoa Hoá học |
14 | COMMON | COMMON |
15 | DEPARTMENT OF SOCIAL WELFARE | SỞ XƯỞNG XÃ HỘI |
16 | DEPARTMENT OF NURSING | Sở Y tá |
17 | DEPARTMENT OF HEALTH SCIENCE | KHOA HỌC Y TẾ |
18 | DEPARTMENT OF THEOLOGY(M.DIV) | Khoa Thần học (M.DIV) |
19 | ARCHITECTURE (5-YEAR COLLEGE) | KIẾN TRÚC (KHOA HỌC 5 NĂM) |
20 | COMMON | COMMON |
21 | DEPARTMENT OF MUSICOLOGY | KHOA HỌC K DE THUẬT |
22 | Department of Music | Vụ Âm nhạc |
23 | Department of Art Contents | Cục Nghệ thuật Nội dung |
24 | Department of Communication design | Vụ Thiết kế Truyền thông |
25 | Department of Environment Green Design | Sở Môi trường Thiết kế Xanh |
26 | 건축학과 | Sở Kiến trúc |
27 | COMMON | COMMON |
28 | COMMON | COMMON |
29 | DEPARTMENT OF EARLY CHILDHOOD EDUCATION | PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ EM SỚM |
30 | COMMON | COMMON |
31 | 상담심리학과 | Khoa Tâm lý học Tư vấn |
32 | Social Welfare Major | Phúc lợi xã hội chính |
33 | Health Management Major | Quản lý Y tế |
34 | Department of Management information Systems | Bộ phận quản lý hệ thống thông tin |
35 | Department of Business Administration | Vụ Quản trị Kinh doanh |
36 | Department of Japanese | Vụ Nhật Bản |
37 | Department Chinese | Cục Trung Quốc |
38 | DEPARTMENT OF MUSICOLOGY | KHOA HỌC K DE THUẬT |
39 | DEPARTMENT OF SOCIAL WELFARE | SỞ XƯỞNG XÃ HỘI |
40 | DEPARTMENT OF CHRISTIAN EDUCATION | PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ |
41 | DEPARTMENT OF THEOLOGY | Khoa Thần học |
42 | DEPARTMENT OF NURSING | Sở Y tá |
43 | DEPARTMENT OF PHYSICAL TREATMENT STUDY | PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU LÝ THUYẾT |
44 | DEPARTMENT OF BIOLOGICAL SCIENCE | KHOA HỌC KHOA HỌC |
45 | DEPARTMENT OF BIO-INDUSTRY STUDY | PHÒNG NGHIÊN CỨU CÔNG NGHIỆP BIO |
46 | DEPARTMENT OF PHARMACY | PHÒNG THU PH SẢN |
47 | DEPT. OF CHEMISTRY | DEPT. CHEMISTRY |
48 | DEPARTMENT OF ENVIRONMENTAL HORTICULTURE | SỞ KHÓA CƠ SỞ MÔI TRƯỜNG |
49 | Department of Food & Nutririon | Sở Thực phẩm và Dinh dưỡng |
50 | Department of Leisure &Sports | Sở Giải trí & Thể thao |
51 | Department of Counseling Psychology | Khoa Tâm lý học Tư vấn |
52 | Health Management Major | Quản lý Y tế |
53 | Social Welfare Major | Phúc lợi xã hội chính |
54 | Department of Physical Therapy | Vụ Vật lý trị liệu |
55 | Department of Nursing | Bộ Y tá |
56 | Department of Theology | Khoa Thần học |
57 | Department of Pre-Med.Pharm | Cục Y tế Dự phòng |
58 | Department of Pharmacy | Khoa Dược |
13. Đại học HANKUK – HANKUK UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | English for International Conferences & Communication | Tiếng Anh cho Hội nghị Quốc tế và Truyền thông |
2 | Global Business & Technology | Kinh doanh & Công nghệ toàn cầu |
3 | TESOL & English Linguistics | TESOL & Ngôn ngữ học tiếng Anh |
4 | Department of Management Information Systems | Vụ Quản lý Hệ thống Thông tin |
5 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
6 | Department of Economics | Khoa Kinh tế |
7 | Division of Economics | Phòng Kinh tế |
8 | Department of International Business | Vụ Kinh doanh Quốc tế |
9 | International Finance | Tài chính quốc tế |
10 | Major in International Sports and Leisure | Chuyên ngành Thể thao Quốc tế và Giải trí |
11 | Department of International Economics and Law | Khoa Kinh tế và Luật Quốc tế |
12 | International Studies | Nghiên cứu Quốc tế |
13 | Department of Greek Studies and Bulgarian Studies | Khoa Nghiên cứu Hy Lạp và Nghiên cứu Bungari |
14 | Department of Dutch | Sở Hà Lan |
15 | Department of Russian | Sở Nga |
16 | Department of German | Vụ Đức |
17 | Department of German Education | Bộ Giáo dục Đức |
18 | Department of German Interpretation and Translation | Vụ Biên phiên dịch tiếng Đức |
19 | Digital Information Engineering | Kỹ thuật Thông tin Số |
20 | Department of Russian Studies | Khoa nghiên cứu Nga |
21 | Department of Romanian | Bộ Rumani |
22 | Deparment of Malay-Indonesian | Cảng của người Malay-Indonesia |
23 | Department of Malay-Indonesian Interpretation and Translation | Vụ Phiên dịch tiếng Malay – Indonesia |
24 | Deparment of Mongolian | Bảo tàng Mông Cổ |
25 | Division of Media Communication | Phòng Truyền thông Truyền thông |
26 | Division of Biomedical Engineering | Phòng Kỹ thuật Y sinh |
27 | Deparment of Vietnamese | Định vị của người Việt Nam |
28 | Department of Brazilian Studies | Khoa Nghiên cứu Braxin |
29 | History | Lịch sử |
30 | Department of Industrial and Management Engineering | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp và Quản lý |
31 | Bioscience and Biotechnology | Khoa học sinh học và công nghệ sinh học |
32 | Department of South Slavic Studies | Khoa nghiên cứu Nam Slavic |
33 | Mathematics | Toán học |
34 | Department of Scandinavian Languages | Vụ Ngôn ngữ Scandinavia |
35 | Department of Spanish | Sở Tây Ban Nha |
36 | Department of Spanish Interpretation and Translation | Phòng phiên dịch và dịch tiếng Tây Ban Nha |
37 | Deparment of Arabic | Bộ phận Ả Rập |
38 | Department of Arabic Interpretation and Translation | Vụ Phiên dịch tiếng Ả Rập |
39 | Division of African Studies | Phòng Nghiên cứu Châu Phi |
40 | Department of Linguistics and Cognitive Science | Khoa Ngôn ngữ học và Khoa học nhận thức |
41 | English Literature | Văn học Anh |
42 | Interpretation and Translation for Internatioanl Trade Relations in English-Speaking Areas | Giải thích và Dịch thuật Quan hệ Thương mại Quốc tế tại các Khu vực Nói Tiếng Anh |
43 | English Literature and Culture | Văn học Anh văn |
44 | English Literature and Translation | Văn học Anh và Dịch |
45 | Department of English Education | Bộ Giáo dục Anh |
46 | English Literature and Translation | Văn học Anh và Dịch |
47 | School of English for Interpretation and Translation | Trường tiếng Anh cho Phiên dịch và Dịch |
48 | English for Interpretation and Translation | Tiếng Anh Dịch thuật và Giải thích |
49 | English Linguistics | Ngôn ngữ học tiếng Anh |
50 | English Division | Phòng Anh văn |
51 | Teaching Korean as a Foreign Language | Giảng dạy tiếng Hàn như một ngoại ngữ |
52 | Department of Ukrainian Studies | Khoa Nghiên cứu Ucraina |
53 | Division of Integrated Japanese Studies | Phòng Nghiên cứu Nhật Bản tổng hợp |
54 | Deparment of Persian | Bộ của người Ba Tư |
55 | Department of Italian | Sở Ý |
56 | Department of Italian Interpretation and Translation | Vụ Biên phiên dịch tiếng Ý |
57 | Deparment of Hindi | Miền Hindi |
58 | Department of Indian Studies | Khoa Nghiên cứu Ấn Độ |
59 | Department of Japanese Interpretation and Translation | Phòng dịch thuật và phiên dịch tiếng Nhật |
60 | Division of Japanese Language, Literature and Culture | Phòng Ngôn ngữ, Văn chương và Văn hoá Nhật Bản |
61 | Department of Electronics Engineering | Khoa Kỹ thuật điện tử |
62 | Electronic Physics | Vật lý điện tử |
63 | Department of Information Communications Engineering | Khoa Kỹ thuật Truyền thông Thông tin |
64 | Department of Political Science and Diplomacy | Khoa Khoa học Chính trị và Ngoại giao |
65 | Department of Chinese Education | Bộ Giáo dục Trung Quốc |
66 | Department of Chinese Interpretation and Translation | Vụ Thông dịch và Dịch thuật Trung Quốc |
67 | Division of Chinese Langauge, Literature and Culture | Bộ Langauge Trung Quốc, Văn học và Văn hoá |
68 | Division of Chinese Foreign Affairs and Commerce | Phòng Ngoại giao và Thương mại Trung Quốc |
69 | Department of Central Asian Studies | Khoa Nghiên cứu Trung Á |
70 | Knowledge Contents | Nội dung tri thức |
71 | Philosophy | Triết học |
72 | Department of Czech and Slovak Studies | Khoa nghiên cứu Séc và Slovak |
73 | Computer and Electronic Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Máy tính và Điện tử |
74 | Deparment of Thai | Bộ phận Thái Lan |
75 | Department of Thai Interpretation and Translation | Phòng dịch thuật và phiên dịch tiếng Thái |
76 | Deparment of Turkish and Azerbaijani | Bộ phận của Thổ Nhĩ Kỳ và Azerbaijan |
77 | Statistics | Thống kê |
78 | Department of Portuguese | Vụ Bồ Đào Nha |
79 | Department of Polish | Sở Ba Lan |
80 | Department of French Education | Bộ Giáo dục Pháp |
81 | Department of French | Vụ Pháp |
82 | Department of French Studies | Khoa Pháp học |
83 | Department of Korean Education | Bộ Giáo dục Hàn Quốc |
84 | Department of Korean Studies | Khoa nghiên cứu Hàn Quốc |
85 | Department of Public Administration | Cục Quản lý hành chính |
86 | Department of Hungarian | Bộ phận của Hungary |
87 | Chemistry | Hóa học |
88 | Environmental Science | Khoa học môi trường |
14. Đại học HANSUNG – HANSUNG UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Department of Mechanical Systems Engineering (day and evening classes) | Khoa Kỹ thuật Hệ thống Cơ học (lớp học ban ngày và buổi tối) |
2 | DEPARTMENT OF MULTIMEDIA ENGINEERING | PHÒNG K ENG THUẬT MULTIMEDIA |
3 | DEPARTMENT OF INDUSTRIAL MANAGEMENT ENGINEERING | PHÒNG K ENG THUẬT QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP |
4 | DEPARTMENT OF INFORMATION SYSTEM ENGINEERING | PHÒNG K ENG THUẬT HỆ THỐNG THÔNG TIN |
5 | DEPARTMENT OF INFORMATION COMMUNICATION ENGINEERING | KHOA HỌC K ENG THUẬT THÔNG TIN |
6 | DEPARTMENT OF COMPUTER ENGINEERING | PHÒNG K ENG THUẬT MÁY TÍNH |
7 | SCHOOL OF BUSINESS ADMINISTRATION | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH |
8 | DEPARTMENT OF ECONOMICS | KHOA KINH TẾ |
9 | DEPARTMENT OF TRADE STUDY | SỞ GD THƯƠNG MẠI |
10 | DEPARTMENT OF REAL ESTATE | SỞ THƯƠNG MẠI BẤT ĐỘNG SẢN |
11 | DEPT. OF PUBLIC ADMINISTRATION | DEPT. QUẢN LÝ CÔNG TRÌNH |
12 | DEPARTMENT OF DANCE STUDY | PHÒNG NGHIÊN CỨU GIÁO DỤC |
13 | Division of Media Design Contents (day classes) | Bộ phận Thiết kế Phương tiện Truyền thông (lớp học ngày) |
14 | DEPARTMENT OF DRAWING | DANH MỤC V D |
15 | DIVISION OF FASHION DESIGN & BUSINESS | PHÂN PHỐI THIẾT KẾ KINH DOANH & KINH DOANH |
16 | DIVISION OF FASHION DESIGN & BUSINESS | PHÂN PHỐI THIẾT KẾ KINH DOANH & KINH DOANH |
17 | SCHOOL OF HISTORY AND CULTURE | TRƯỜNG LỊCH SORY VÀ VĂN HOÁ |
18 | COLLEGE OF ENGLISH LANGUAGE AND LITERATURE | COLLEGE OF ENGLISH LANGUAGE AND LITERAGE |
19 | SCHOOL OF KNOWLEDGE AND INFORMATION | TRƯỜNG THỨC KIỂM TRA VÀ THÔNG TIN |
20 | DIVISION OF KOREAN LANGUAGE & LITERATURE | PHÂN PHỐI NGÔN NG K & LITERATURE |
21 | Department of Realty Tax Management | Khoa Quản lý thuế |
22 | Department of Public Service | Khoa Dịch vụ Công cộng |
15. Đại học SEJONG – SEJONG UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | E-BUSINESS | E-BUSINESS |
2 | DEPARTMENT OF BUSINESS ADMINISTRATION (OBJECTS-DISTRIBUTION, FINANCE-INSURANCE MAJOR) | SỞ GIAO DỊCH KINH DOANH (ĐỐI TƯỢNG, PHÂN PHỐI, TÀI CHÍNH-BẢO HIỂM CHỦ YẾU) |
3 | SEJONG-SYRACUSE GLOBAL MBA | SEJONG-SYRACUSE GLOBAL MBA |
4 | SEJONG-ORACLE E-BUSINESS MBA | SEJONG-ORACLE E-BUSINESS MBA |
5 | COMMON | COMMON |
6 | COMMON | COMMON |
7 | COMMON | COMMON |
8 | COMMON | COMMON |
9 | COMMON | COMMON |
10 | MULTIMEDIA ANIMATION(ANIMATION, PUBLISHING COMICS) | MULTIMEDIA ANIMATION (ANIMATION, PUBLISHING COMICS) |
11 | DANCE (KOREAN, INTERNATIONA, MODERSN) | DANCE (TIẾNG ANH, INTERNATIONA, MODERSN) |
12 | FILM ART(ACTING) | FILM ART (HÀNH ĐỘNG) |
13 | OPERA/MUSICAL(OPERA,MUSICAL) | OPERA / MUSICAL (OPERA, MUSICAL) |
14 | MUSIC(COMMAND, DIRECT, MUSIC COACH | MUSIC (COMMAND, DIRECT, MUSIC COACH |
15 | TOURISM DEVELOPMENT | PHÁT TRIỂN DU LỊCH |
16 | TOURISM MANAGEMENT | QUẢN LÝ DU LỊCH |
17 | HOTEL MANAGEMENT | QUẢN LÝ KHÁCH SẠN |
18 | MAJOR IN TESOL EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TESOL |
19 | SCIENCE EDUCATION MAJOR | KHÓA HỌC TIẾNG ANH |
20 | MAJOR IN EDUCATIONAL ADMINISTRATION | CHỦ YẾU TRONG QUẢN LÝ GIÁO DỤC |
21 | MAJOR IN KOREAN EDUCATION | CHÍNH TRỊ HỌC TIẾNG ANH TIẾNG ANH |
22 | MAJOR IN MULTIMEDIA LANGUAGE EDUCATION | NHORNG TRONG GIÁO DỤC NGÔN NG M MULTIMEDIA |
23 | MAJOR IN DANCING TRAINING | ĐIỂM ĐIỂM ĐÀO TẠO CHỦ YẾU |
24 | MAJOR IN ART EDUCATION | Môn học quan trọng |
25 | MAJOR IN COUNSELLING PHYCOLOGICAL EDUCATION | CHỦ YẾU TƯ VẤN NGHIÊN CỨU SINH HỌC |
26 | MAJOR IN MATHEMATICAL EDUCATION | CHỦ YẾU GIÁO DỤC MATHEMATICAL |
27 | MAJOR IN HISTORY EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC LỊCH SATION |
28 | MAJOR IN ENGLISH EDUCATION | CHÍNH TRỊ HỌC TIẾNG ANH TIẾNG ANH |
29 | MAJOR IN KOREAN LANGUAGE EDUCATION AS A FOREIGN LANGUAGE | NH MANG VẤN ĐỀ NGÔN NG L NGÔN NG K NGÔN NG AS LÀ NGÔN NG FORN NƯỚC NGOÀI |
30 | MAJOR IN CHILD CARE EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC CHĂM SÓC TRẺ EM |
31 | MAJOR IN MUSICAL EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TIẾNG ANH |
32 | MAJOR IN JAPANESE LANGUAGE EDUCATION | NH MANG VẤN ĐỀ NGÔN NG J JAPANESE LANGUAGE |
33 | MAJOR IN PHYSICAL EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TỰ NHIÊN |
34 | MAJOR IN ELEMENTARY ENGLISH EDUCATION | CHỦ YẾU TIẾNG ANH TIẾNG ANH TIẾNG ANH |
35 | MAJOR IN COMPUTER EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC MÁY TÍNH |
36 | MAJOR IN SPECIAL EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC Đ SPECC BIỆT |
37 | BIOTECHNOLOGY | KHOA HỌC CÔNG NGHỆ |
38 | ARCHITECTURE ENGINEERING | KIẾN TRÚC KIẾN TRÚC |
39 | BUSINESS ADMINISTRATION | QUẢN LÝ KINH DOANH |
40 | ECONOMICS | KINH TẾ |
41 | EDUCATION | GIÁO DỤC |
42 | KOREAN LITERATURE & LANGUAGE | SÁCH TIẾNG ANH & LANGUAGE |
43 | INTERNATIONAL COMMERCE | THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ |
44 | STUDY OF MECHANICAL ENGINEERING | NGHIÊN CỨU CƠ BẢN |
45 | STUDY OF DESIGN | NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ |
46 | DIGITAL CONTENTS | NỘI DUNG DIGITAL |
47 | DANCE | DANCE |
48 | PHYSICS | Vật lý |
49 | MOLECULAR BIOLOGY | Sinh học phân tử |
50 | HUMAN ECOLOGY | NGƯỜI SINH HỌC NGƯỜI |
51 | SOFTWARE | PHẦN MỀM |
52 | MATHEMATICS | Toán học |
53 | FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
54 | JOURNALISM & MASS COMMUNICATION | THÔNG TIN BÁO CHÍ & THÔNG TIN MASS |
55 | HISTORY | LỊCH SORY |
56 | ENGLISH AND LITERATURE | TIẾNG ANH VÀ LITERATURE |
57 | APPLIED STATISTICS | THỐNG KÊ ÁP DỤNG |
58 | JAPANESE LANGUAGE AND LITERATURE | NGÔN NG J VÀ TÀI LIỆU JAPANESE |
59 | ELECTRONICS | ĐIỆN TS |
60 | INFORMATION COMMUNICATION ENGINEERING | KHOA HỌC THÔNG TIN |
61 | EARTH INFORMATION SCIENCE | KHOA HỌC THÔNG TIN ĐẤT |
62 | PHYSICAL EDUCATION | KHÓA HỌC |
63 | COMPUTER ENGINEERING | K ENG THUẬT MÁY TÍNH |
64 | CIVIL ENGINEERING | Kỹ thuật dân dụng |
65 | FASHION DESIGN | THIẾT KẾ THỜI TRANG |
66 | AERONAUTICAL SPACE ENGINEERING | KHAI THÁC KHÔNG DÂY |
67 | PUBLIC ADMINISTRATION | ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG |
68 | HOTEL TOURISM MANAGEMENT | QUẢN LÝ DU LỊCH KHÁCH SẠN |
69 | CHEMISTRY | CHEMISTRY |
70 | ACCOUNTING | KẾ TOÁN |
71 | ARCHITECTURE ENGINEERING | KIẾN TRÚC KIẾN TRÚC |
72 | BUSINESS ADMINISTRATION | QUẢN LÝ KINH DOANH |
73 | ECONOMICS | KINH TẾ |
74 | EDUCATION | GIÁO DỤC |
75 | KOREAN LITERATURE & LANGUAGE | SÁCH TIẾNG ANH & LANGUAGE |
76 | INTERNATIONAL COMMERCE | THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ |
77 | STUDY OF MECHANICAL ENGINEERING | NGHIÊN CỨU CƠ BẢN |
78 | STUDY OF DESIGN | NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ |
79 | DIGITAL CONTENTS | NỘI DUNG DIGITAL |
80 | DANCE | DANCE |
81 | PHYSICS | Vật lý |
82 | MOLECULAR BIOLOGY | Sinh học phân tử |
83 | BIOTECHNOLOGY | KHOA HỌC CÔNG NGHỆ |
84 | HUMAN ECOLOGY | NGƯỜI SINH HỌC NGƯỜI |
85 | SOFTWARE | PHẦN MỀM |
86 | MATHEMATICS | Toán học |
87 | FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
88 | JOURNALISM & MASS COMMUNICATION | THÔNG TIN BÁO CHÍ & THÔNG TIN MASS |
89 | HISTORY | LỊCH SORY |
90 | ENGLISH AND LITERATURE | TIẾNG ANH VÀ LITERATURE |
91 | APPLIED STATISTICS | THỐNG KÊ ÁP DỤNG |
92 | JAPANESE LANGUAGE AND LITERATURE | NGÔN NG J VÀ TÀI LIỆU JAPANESE |
93 | ELECTRONICS | ĐIỆN TS |
94 | INFORMATION COMMUNICATION ENGINEERING | KHOA HỌC THÔNG TIN |
95 | EARTH INFORMATION SCIENCE | KHOA HỌC THÔNG TIN ĐẤT |
96 | PHYSICAL EDUCATION | KHÓA HỌC |
97 | COMPUTER ENGINEERING | K ENG THUẬT MÁY TÍNH |
98 | CIVIL ENGINEERING | Kỹ thuật dân dụng |
99 | FASHION DESIGN | THIẾT KẾ THỜI TRANG |
100 | AERONAUTICAL SPACE ENGINEERING | KHAI THÁC KHÔNG DÂY |
101 | PUBLIC ADMINISTRATION | ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG |
102 | HOTEL TOURISM MANAGEMENT | QUẢN LÝ DU LỊCH KHÁCH SẠN |
103 | CHEMISTRY | CHEMISTRY |
104 | ACCOUNTING | KẾ TOÁN |
105 | ARCHITECTURE AND INTERIOR DESIGN | ARCHITECTURE VÀ THIẾT KẾ NỘI THẤT |
106 | INDUSTRIAL DESIGN | THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP |
107 | DIGITAL MEDIA DESIGN | THIẾT KẾ THIẾT KẾ ĐIỆN T DIG |
108 | VISUAL DESIGN | THIẾT KẾ VISUAL |
109 | FASHION DESIGN (HAIR & MAKEUP) | THIẾT KẾ THỜI TRANG (tóc & MAKEUP) |
110 | COMMON | COMMON |
111 | COMMON | COMMON |
112 | MULTIMEDIA | MULTIMEDIA |
113 | INTERNET AND INFORMATION PROTECTION | INTERNET VÀ BẢO VỆ THÔNG TIN |
114 | DEPARTMENT OF ADVERTISEMENT AND PUBLIC RELATIONS | PHÒNG QUẢNG CÁO VÀ QUAN HỆ CÔNG ƯNG |
115 | DEPARTMENT OF CULTURAL ARTS | KHOA HỌC VĂN HÓA |
116 | DEPARTMENT OF JOURNALISM & MASS COMMUNICATION | SỞ KẾ TOÁN VÀ THÔNG TIN MASA |
117 | DPARTMENT OF GAME | PHÒNG PHÂN PHỐI |
118 | ANIMATION | ANIMATION |
119 | DEPARTMENT OF DESIGN STUDY | PHÒNG NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ |
120 | DEPARTMENT OF COMICS AND ANIMATION STUDY | PHÒNG PHÂN TÍCH VÀ NGHIÊN CỨU ANIMATION |
121 | DEPARTMENT OF DANCE | CƠ SỞ DANCE |
122 | DEPARTMENT OF FILM ART | PHÒNG PHẠM VI |
123 | DEPARTMENT OF MUSIC | PHÒNG M MUSU |
124 | DEPARTMENT OF PHYSICAL EDUCATION STUDIES | SỞ Y TẾ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC |
125 | DEPARTMENT OF FASHION DESIGN | PHÒNG THỜI TRANG THIẾT KẾ |
126 | DEPARTMENT OF DRAWING | DANH MỤC V D |
127 | COMMON | COMMON |
128 | ARCHITECTURE ENGINEERING | KIẾN TRÚC KIẾN TRÚC |
129 | BUSINESS ADMINISTRATION, ACCOUNTING | QUẢN TRỊ KINH DOANH, KẾ TOÁN |
130 | ECONOMICS | KINH TẾ |
131 | STUDY OF PHOTO ENGINEERING | NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ PHOTO |
132 | EDUCATION | GIÁO DỤC |
133 | KOREAN LITERATURE & LANGUAGE | SÁCH TIẾNG ANH & LANGUAGE |
134 | INTERNATIONAL COMMERCE | THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ |
135 | STUDY OF MECHANICAL ENGINEERING | NGHIÊN CỨU CƠ BẢN |
136 | NANO ENGINEERING | NANO ENGINEERING |
137 | STUDY OF DESIGN | NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ |
138 | DIGITAL CONTENTS | NỘI DUNG DIGITAL |
139 | DANCE | DANCE |
140 | PHYSICS | Vật lý |
141 | MOLECULAR BIOLOGY | Sinh học phân tử |
142 | BIOTECHNOLOGY | KHOA HỌC CÔNG NGHỆ |
143 | HUMAN ECOLOGY | NGƯỜI SINH HỌC NGƯỜI |
144 | SOFTWARE | PHẦN MỀM |
145 | MATHEMATICS | Toán học |
146 | FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
147 | JOURNALISM & MASS COMMUNICATION | THÔNG TIN BÁO CHÍ & THÔNG TIN MASS |
148 | STUDY OF MATERIALS SCIENCE & ENGINEERING | NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VÀ K ENG THUẬT VẬT LIỆU |
149 | ASIA | ASIA |
150 | ANIMATION | ANIMATION |
151 | HISTORY | LỊCH SORY |
152 | ENGLISH AND LITERATURE | TIẾNG ANH VÀ LITERATURE |
153 | FILM ART | FILM ART |
154 | MUSIC | MUSIC |
155 | APPLIED STATISTICS | THỐNG KÊ ÁP DỤNG |
156 | INTERNET SCIENCE | KHOA HỌC INTERNET |
157 | JAPANESE LANGUAGE AND LITERATURE | NGÔN NG J VÀ TÀI LIỆU JAPANESE |
158 | ELECTRONICS | ĐIỆN TS |
159 | INFORMATION COMMUNICATION ENGINEERING | KHOA HỌC THÔNG TIN |
160 | COOKERY & FOOD SERVICE INDUSTRY | CÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ COOKOOK & FOOD SERVICE |
161 | EARTH INFORMATION SCIENCE | KHOA HỌC THÔNG TIN ĐẤT |
162 | PHYSICAL EDUCATION | KHÓA HỌC |
163 | COMPUTER ENGINEERING | K ENG THUẬT MÁY TÍNH |
164 | CIVIL ENGINEERING | Kỹ thuật dân dụng |
165 | FASHION DESIGN | THIẾT KẾ THỜI TRANG |
166 | AERONAUTICAL SPACE ENGINEERING | KHAI THÁC KHÔNG DÂY |
167 | PUBLIC ADMINISTRATION | ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG |
168 | HOTEL TOURISM MANAGEMENT | QUẢN LÝ DU LỊCH KHÁCH SẠN |
169 | CHEMISTRY | CHEMISTRY |
170 | DRAWING | V D |
171 | INFORMATION PROTECTION | BẢO VỆ THÔNG TIN |
172 | INFORMATION COMMUNICATION | THÔNG TIN THÔNG TIN |
173 | STUDY OF SOCIAL WELFARE | NGHIÊN CỨU VIỆC XÃ HỘI |
174 | PUBLIC ADMINISTRATION | ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG |
175 | COMMON | COMMON |
16. Đại học quốc gia Seoul – SEOUL NATIONAL UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Chinese Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
2 | Korean Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
3 | English Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Anh |
4 | French Language and Literature | Tiếng Pháp Văn học |
5 | German Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Đức |
6 | Russian Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nga |
7 | Hispanic Language and Literature | Ngôn ngữ và văn chương Tây Ban Nha |
8 | Linguistics | Ngôn ngữ học |
9 | Korean History | Lịch sử Hàn Quốc |
17. Đại học khoa học và công nghệ quốc gia Seoul – SEOUL NATIONAL UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Department of Sports Science Department of Optical Science | Khoa Khoa học Thể thao Khoa học |
2 | Department of Food Science & Technology | Sở Khoa học và Công nghệ Thực phẩm |
3 | Department of Optical Science | Khoa Khoa học Quang học |
4 | Department of Precision Chemistry | Khoa Hóa chính xác |
5 | Department of Chemical & Biomolecular Engineering | Khoa Kỹ thuật Hóa học và Sinh phân tử |
6 | Department of Environmental Engineering | Khoa Kỹ thuật Môi trường |
7 | Department of Electric Information System Engineering | Khoa Kỹ thuật Hệ thống Thông tin Điện |
8 | Department of Electronic IT Media Engineering | Khoa Kỹ thuật Truyền thông Điện tử |
9 | Department of Computer Science & Engineering | Khoa Khoa học & Kỹ thuật Máy tính |
10 | Department of Mechanical & Automotive Engineering | Khoa Kỹ thuật Cơ khí & Ô tô |
11 | Department of Constructional System Design Engineering | Khoa Kỹ thuật Thiết kế Hệ thống Xây dựng |
12 | Department of Architecture (majoring in Architectural Engineering) | Khoa Kiến trúc (chuyên ngành Kiến trúc) |
13 | Department of Mechanical System Design Engineering | Khoa Kỹ thuật Thiết kế Hệ thống Cơ học |
14 | Department of New Materials Engineering | Khoa Kỹ thuật Vật liệu mới |
15 | Department of Safety Engineering | Khoa Kỹ thuật An toàn |
16 | Department of Architecture (majoring in Architecture) | Khoa Kiến trúc (chuyên ngành kiến trúc) |
17 | Department of Literary Creation | Vụ sáng tạo văn học |
18 | Department of English Language | Khoa tiếng Anh |
19 | Department of Science of Public Administration | Sở Khoa học Quản trị Công |
20 | Department of Metalwork | Sở kim loại |
21 | Department of Design | Sở Thiết kế |
22 | Department of Pottery Culture | Sở Văn hoá |
23 | Deparment of Plastic Arts | Deparment of Plastic Arts |
24 | Department of Global Fusion Industrial Engineering (ITM) | Cục Kỹ thuật Công nghiệp Liên kết Toàn cầu (ITM) |
25 | Department of Global Fusion Industrial Engineering (MSDE) | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp Liên kết Toàn cầu (MSDE) |
26 | Department of Global Fusion Industrial Engineering (Industrial Information System Program ) | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp Hợp nhất Toàn cầu (Chương trình Hệ thống Thông tin Công nghiệp) |
27 | Department of Global Management (Management Program) | Vụ Quản lý Toàn cầu (Chương trình Quản lý) |
28 | Department of Global Management (Global Technology Management Program ) | Vụ Quản lý Toàn cầu (Chương trình Quản lý Công nghệ Toàn cầu) |
18. Trường đại học Seoul – UNIVERSITY OF SEOUL
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Architecture Engineering | Kỹ thuật Kiến trúc |
2 | Architecture | Kiến trúc |
3 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
4 | Economics | Kinh tế |
5 | Geo-Informatics | Tin học địa lý |
6 | Industral Design | Thiết kế công nghiệp |
7 | Transportation Engineering | Kỹ thuật Giao thông |
8 | Korean History | Lịch sử Hàn Quốc |
9 | Korea Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
10 | International Relations | Quan hệ quốc tế |
11 | Mechanical and Information Engineering | Cơ khí và Kỹ thuật Thông tin |
12 | Urban Planning and Design | Quy hoạch và Thiết kế Đô thị |
13 | Urban Sociology | Xã hội học đô thị |
14 | Urban Administration | Quản trị đô thị |
15 | Physics | Vật lý |
16 | Social Welfare | Phúc lợi xã hội |
17 | Life Science | Khoa học Đời sống |
18 | Science in Taxation | Khoa học về thuế |
19 | Mathematics | Toán học |
20 | Sport Science | Khoa học Thể thao |
21 | Visual Design | Thiết kế trực quan |
22 | Materials Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
23 | English Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Anh |
24 | Music | Nhạc |
25 | Electrical and Computer Engineering | Kỹ thuật Điện và Máy tính |
26 | Landscape Architecture | Kiến trúc cảnh quan |
27 | Chinese Language and Culture | Ngôn ngữ và Văn hoá Trung Quốc |
28 | Philosophy | Triết học |
29 | Computer Science | Khoa học Máy tính |
30 | Civil Engineering | Kỹ thuật Xây dựng |
19. Đại học SUNGKYUNKWAN – SUNGKYUNKWAN UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Dance | Nhảy |
2 | Fine Arts | Mỹ thuật |
3 | Theatre | Nhà hát |
4 | Design | Thiết kế |
5 | Fashion Design | Thiết kế thời trang |
6 | Film, Television & Multimedia | Phim, Truyền Hình và Đa Phương Tiện |
7 | Fine Arts | Mỹ thuật |
8 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
9 | Global Business Administration | Quản trị Kinh doanh Toàn cầu |
10 | Global Economics | Kinh tế toàn cầu |
11 | Economics | Kinh tế |
12 | Statistics | Thống kê |
13 | Architecture | Kiến trúc |
14 | Systems Management Engineering | Kỹ thuật Quản lý Hệ thống |
15 | Landscape Architecture | Kiến trúc cảnh quan |
16 | Chemical Engineering | Kỹ thuật Hóa học |
17 | Polymer Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Polyme |
18 | Advanced Materials Sciences and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật tiên tiến về Vật liệu |
19 | Mechanical Engineering | Cơ khí |
20 | Civil, Architectural and Environmental System Engineering | Xây dựng Dân dụng, Kiến trúc và Hệ thống Kỹ thuật |
21 | Department of Korean Language and Literature | Sở Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
22 | Department of German Language and Literature | Khoa Văn học và Văn học Đức |
23 | Department of Russian Language and Literature | Khoa Ngôn ngữ và Văn học Nga |
24 | Department of Library and Information Science | Khoa Thư viện và Khoa học Thông tin |
25 | Department of History | Sở Lịch sử |
26 | Department of English Language and Literature | Khoa Anh văn và Văn học |
27 | Department of Chinese Language and Literature | Khoa Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
28 | Department of Philosophy | Khoa Triết học |
29 | Department of French Language and Literature | Phòng ngôn ngữ và văn chương Pháp |
30 | Department of Korean Literature in Classical Chinese | Cục Văn học Hàn Quốc ở Trung Quốc cổ điển |
31 | Social Welfare | Phúc lợi xã hội |
32 | Sociology | Xã hội học |
33 | Consumer & Family Science | Khoa học gia đình và người tiêu dùng |
34 | Journalism and Mass Communications | Báo chí và truyền thông đại chúng |
35 | Psychology | Tâm lý học |
36 | Child Psychology & Education | Tâm Lý và Giáo Dục Trẻ Em |
37 | Political Science and Diplomacy | Khoa học Chính trị và Ngoại giao |
38 | Public Administration | Quản trị công |
39 | Global Leader | Lãnh đạo toàn cầu |
40 | Bio-Mechatronics Engineering | Cơ điện tử Cơ điện tử |
41 | Food and Life Science | Khoa học Thực phẩm và Cuộc sống |
42 | Genetic Engineering | Kỹ thuật di truyền |
43 | Confucian and Oriental Studies | Nho giáo và Nghiên cứu Phương Đông |
44 | Physics | Vật lý |
45 | Life Science | Khoa học Đời sống |
46 | Mathematics | Toán học |
47 | Chemistry | Hóa học |
48 | Semiconductor Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Bán dẫn |
49 | Electronic & Electrical Engineering | Điện tử & Kỹ thuật Điện |
50 | Education | Giáo dục |
51 | Classical Chinese Education | Giáo dục Trung Quốc cổ điển |
52 | Mathematics Education | Giáo dục Toán học |
53 | Computer Education | Giáo dục máy tính |
54 | Sport Science | Khoa học Thể thao |
55 | Pharmacy | Nhà thuốc tây |
56 | Computer Science and Engineering | Khoa học Máy tính và Kỹ thuật |
57 | Software | Phần mềm |
58 | Global Biomedical Engineering | Kỹ thuật y sinh toàn cầu |
20. Đại học khoa học và công nghệ quốc gia Seoul (SeoulTech) – SEOUL NATIONAL UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Department of Sports Science Department of Optical Science | Khoa Khoa học Thể thao Khoa học |
2 | Department of Food Science & Technology | Sở Khoa học và Công nghệ Thực phẩm |
3 | Department of Optical Science | Khoa Khoa học Quang học |
4 | Department of Precision Chemistry | Khoa Hóa chính xác |
5 | Department of Chemical & Biomolecular Engineering | Khoa Kỹ thuật Hóa học và Sinh phân tử |
6 | Department of Environmental Engineering | Khoa Kỹ thuật Môi trường |
7 | Department of Electric Information System Engineering | Khoa Kỹ thuật Hệ thống Thông tin Điện |
8 | Department of Electronic IT Media Engineering | Khoa Kỹ thuật Truyền thông Điện tử |
9 | Department of Computer Science & Engineering | Khoa Khoa học & Kỹ thuật Máy tính |
10 | Department of Mechanical & Automotive Engineering | Khoa Kỹ thuật Cơ khí & Ô tô |
11 | Department of Constructional System Design Engineering | Khoa Kỹ thuật Thiết kế Hệ thống Xây dựng |
12 | Department of Architecture (majoring in Architectural Engineering) | Khoa Kiến trúc (chuyên ngành Kiến trúc) |
13 | Department of Mechanical System Design Engineering | Khoa Kỹ thuật Thiết kế Hệ thống Cơ học |
14 | Department of New Materials Engineering | Khoa Kỹ thuật Vật liệu mới |
15 | Department of Safety Engineering | Khoa Kỹ thuật An toàn |
16 | Department of Architecture (majoring in Architecture) | Khoa Kiến trúc (chuyên ngành kiến trúc) |
17 | Department of Literary Creation | Vụ sáng tạo văn học |
18 | Department of English Language | Khoa tiếng Anh |
19 | Department of Science of Public Administration | Sở Khoa học Quản trị Công |
20 | Department of Metalwork | Sở kim loại |
21 | Department of Design | Sở Thiết kế |
22 | Department of Pottery Culture | Sở Văn hoá |
23 | Deparment of Plastic Arts | Deparment of Plastic Arts |
24 | Department of Global Fusion Industrial Engineering (ITM) | Cục Kỹ thuật Công nghiệp Liên kết Toàn cầu (ITM) |
25 | Department of Global Fusion Industrial Engineering (MSDE) | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp Liên kết Toàn cầu (MSDE) |
26 | Department of Global Fusion Industrial Engineering (Industrial Information System Program ) | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp Hợp nhất Toàn cầu (Chương trình Hệ thống Thông tin Công nghiệp) |
27 | Department of Global Management (Management Program) | Vụ Quản lý Toàn cầu (Chương trình Quản lý) |
28 | Department of Global Management (Global Technology Management Program ) | Vụ Quản lý Toàn cầu (Chương trình Quản lý Công nghệ Toàn cầu) |
21. Đại học Soongsil – Soongsil University
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Global Commerce | Thương mại toàn cầu |
2 | Economics | Kinh tế |
3 | Organic Materials and Fiber Engineering | Vật liệu hữu cơ và Kỹ thuật Sợi |
4 | Electrical Engineering | Kỹ thuật Điện |
5 | Chemical Engineering | Kỹ thuật Hóa học |
6 | Architecture | Kiến trúc |
7 | Industrial & Information Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Thông tin Công nghiệp & |
8 | Mechanical Engineering | Cơ khí |
9 | Global Law | Luật Toàn cầu |
10 | Law | Luật |
11 | Social Welfare | Phúc lợi xã hội |
12 | Mass Communication | Truyền thông đại chúng |
13 | Information Sociology | Xã hội học Thông tin |
14 | Political Science & International Relations | Khoa học Chính trị & Quan hệ Quốc tế |
15 | Public Administration | Quản trị công |
16 | Lifelong Education | Giáo dục suốt đời |
17 | Chinese Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc |
18 | French Language & Literature | Tiếng Pháp Văn học |
19 | German Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Đức |
20 | English Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Anh |
21 | Korean Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
22 | Christian Studies | Nghiên cứu Kitô giáo |
23 | History | Lịch sử |
24 | Philosophy | Triết học |
25 | Japanese Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản |
26 | Medical-biosystematics | Y tế-sinh học |
27 | Statistics and Actuarial Science | Thống kê và Khoa học Thống kê |
28 | Chemistry | Hóa học |
29 | Physics | Vật lý |
30 | Mathematics | Toán học |
31 | Media | Truyền thông |
32 | Electronic Engineering | Kỹ thuật điện tử |
33 | Computer Science and Engineering | Khoa học Máy tính và Kỹ thuật |
34 | School of Software | Trường phần mềm |
35 | Smart Systems Software | Phần mềm Hệ thống Thông minh |
36 | Accounting | Kế toán |
37 | Entrepreneurship & Small Business | Doanh nhân & Doanh nghiệp Nhỏ |
38 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
39 | Finance | Tài chính |
40 | Creative Writing | Viết Sáng Tác |
41 | Film Arts | Nghệ thuật điện ảnh |
42 | Sports | Thể thao |
22. Đại học CHUNG-ANG – CHUNG-ANG UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Performance Film Creation – Dance | Sáng tác Phim Hoạt động – Khiêu vũ |
2 | Advanced Interpretation and Translation Program-KE | Chương trình phiên dịch và dịch thuật nâng cao-KE |
3 | International Studies Program | Chương trình Nghiên cứu Quốc tế |
4 | Advanced Interpretation and Translation Program-KC | Chương trình Phiên dịch và Phiên dịch Nâng cao-KC |
5 | Advanced Interpretation and Translation Program-KR | Chương trình Phiên dịch và Phiên dịch Nâng cao |
6 | NURSING | NURSING |
7 | ARCHITECTURE | ARCHITECTURE |
8 | ARCHITECTURAL ENGINEERING | KIẾN TRÚC KIẾN TRÚC |
9 | BUSINESS ADMINISTRATION | QUẢN LÝ KINH DOANH |
10 | ADVERTISING AND PUBLIC RELATIONS | QUẢNG CÁO VÀ QUAN HỆ CÔNG CÔNG |
11 | EDUCATION | GIÁO DỤC |
12 | KOREAN LANGUAGE AND LITERATURE | TIẾNG ANH VÀ L LNH VỰC TIẾNG ANH |
13 | MECHANICAL ENGINEERING | Kỹ thuật Cơ khí |
14 | ENERGY ENGINEERING | Kỹ thuật Năng lượng |
15 | URBAN PLANNING AND REAL ESTATE | QUY HOẠCH ĐÔ THỊ VÀ BẤT ĐỘNG SẢN |
16 | ANIMAL SCIENCE AND TECHNOLOGY | Khoa học và Công nghệ Động vật |
17 | DESIGN | THIẾT KẾ |
18 | CREATIVE WRITING | TẠP CHÍ |
19 | LIBRARY AND INFORMATION SCIENCE | KHOA HỌC TẬP TIN VÀ THÔNG TIN |
20 | CULTURAL STUDIES | NGHIÊN CỨU VĂN HÓA |
21 | CULTURE-ART BUSINESS ADMINISTRATION | ĐIỀU HÀNH KINH DOANH VĂN HOÁ |
22 | SCIENCE OF CULTURAL PROPERTIES | KHOA HỌC TÀI SẢN VĂN HÓA |
23 | PHYSICS | Vật lý |
24 | LAW | LUẬT |
25 | SOCIAL WELFARE | Phúc lợi xã hội |
26 | SOCIOLOGY | Xã hội học |
27 | INDUSTRIAL EOCONOMICS | ĐẠI HỌC KINH TẾ CÔNG NGHIỆP |
28 | LIFE SCIENCE | KHOA HỌC SINH HOẠT |
29 | MATHEMATICS | Toán học |
30 | SPORT TECHNOLOGY&INFORMATION | THỂ THAO CÔNG NGHỆ & THÔNG TIN |
31 | DEPARTMENT OF SYSTEMS BIOTECHNOLOGY | SỞ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỆ THỐNG |
32 | INTEGRATIVE PLANT SCIENCE | KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
33 | FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY | KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
34 | FOOD & NURITITION | THỰC PHẨM & NUÔI DƯITIONNG |
35 | MEDIA and COMMUNICATION | MEDIA AND COMMUNICATION |
36 | PSYCHOLOGY | Tâm lý học |
37 | CHILD AND YOUTH STUDY | TRẺ EM VÀ NGHIÊN CỨU TRẺ EM |
38 | PHARMACY | DƯỢC PHẨM |
39 | HISTORY | LỊCH SORY |
40 | ENGLISH EDUCATION | HỌC TIẾNG ANH |
41 | ENGLISH LANGUAGE AND LITERATURE | TIẾNG ANH VÀ L LNH VỰC TIẾNG ANH |
42 | EARLY CHILDHOOD EDUCATION | HỌC SINH SỚM TRẺ |
43 | JAPANESE LANGUAGE AND LITERATURE | NGÔN NG J VÀ TÀI LIỆU JAPANESE |
44 | ELECTRICAL AND ELECTRONICS ENGINEERING | ĐIỆN T AND VÀ ĐIỆN TS ENGINEERING |
45 | POLITICAL SCIENCE AND INTERNATIONAL RELATIONS | KHOA HỌC CHÍNH TRỊ VÀ QUAN HỆ QUỐC TẾ |
46 | PHILOSOPHY | Triết học |
47 | PHYSICAL EDUCATION | KHÓA HỌC |
48 | COMPUTER SCIENCE AND ENGINEERING | KHÓA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ MÁY TÍNH |
49 | CIVIL ENGINEERING | Kỹ thuật dân dụng |
50 | STATISTICS | THỐNG KÊ |
51 | FASHION ART | THỜI TRANG NGHỆ |
52 | PUBLIC ADMINISTRATION | ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG |
53 | CHEMISTRY | CHEMISTRY |
54 | CHEMICAL ENGINEERING AND MATERIALS SCIENCE | KHOA HỌC K ENG THUẬT VÀ HOÁ CHẤT |
55 | ACCOUNTING | KẾ TOÁN |
56 | INTERNATIONAL TRADE AND LOGISTICS | THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VÀ LOGISTICS |
57 | MUSIC | MUSIC |
58 | MEDICINE | Y TẾ |
59 | Northeast Asia Studies | Nghiên cứu Đông Bắc Á |
60 | German and European Studies | Nghiên cứu Đức và Châu Âu |
61 | European Languages and Cultures | Ngôn ngữ và văn hoá Châu Âu |
62 | Security Convergence | Hội tụ an ninh |
63 | PERFORMING ARTS | THỰC HIỆN NGHỆ THUẬT |
64 | SCHOOL OF INTEGRATIVE ENGINEERING | TRƯỜNG KHOA HỌC KINH TẾ TỔNG HỢP |
65 | KOREAN MUSIC | TIẾNG ANH |
66 | KOREAN PAINTING | TIẾNG ANH |
67 | CG/VR | CG / VR |
68 | FILM MAKING | FILM MAKING |
69 | SPECIAL EFFECTS | HIỆU QUẢ Đ SPECC BIỆT |
70 | ANIMATION MAKING | HOẠT ĐỘNG |
71 | GAME ENGINEERING | GAME ENGINEERING |
72 | DIGITAL SCIENTIFIC IMAGING | Hình ảnh khoa học kỹ thuật số |
73 | DIGITAL IMAGING | Hình ảnh kỹ thuật số |
74 | ANIMATION STUDIES/CONTENTS PRODUCING | Sinh học ANIMATION / NỘI DUNG SẢN XUẤT |
75 | FILM&ANIMATION INDUSTRY POLICY MAKING AND PLANNING | LẬP KẾ HOẠCH VÀ KẾ HOẠCH CÔNG NGHIỆP FILM & ANIMATION |
76 | FILM STUDIES | HỌC PHÍ |
77 | TECHNOLOGY ART | NGHỆ THUẬT CÔNG NGHỆ |
78 | Global MBA | MBA toàn cầu |
79 | CAU-FUDAN Finance MBA | CAU-FUDAN Tài chính Quản trị Kinh doanh |
80 | CAU-FUDAN MBA | CAU-FUDAN MBA |
81 | CAU Leader MBA | CAU Lãnh đạo Quản trị Kinh doanh |
23. Đại học KYUNG HEE – KYUNG HEE UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Department of Theater & Film | Sân khấu & Điện ảnh |
2 | Department of Postmodern Music | Bộ môn nhạc hậu hiện đại |
3 | Department of Ceramic Arts | Phòng Nghệ thuật Gốm sứ |
4 | Department of Digital Contents | Bộ Nội dung Kỹ thuật số |
5 | Department of Textile and Clothing Design | Vụ Thiết kế Dệt may |
6 | Department of Landscape Architecture | Sở Kiến trúc cảnh quan |
7 | Department of Visual Information Design | Vụ Thiết kế Thông tin Trực quan |
8 | Department of Industrial Design | Sở Thiết kế Công nghiệp |
9 | Department of Russian | Sở Nga |
10 | Department of Spanish | Sở Tây Ban Nha |
11 | Department of French | Vụ Pháp |
12 | School of Global Communication (British-American Language and Literature) | Trường Truyền thông Toàn cầu (Ngôn ngữ và Văn chương Anh-Mỹ) |
13 | Department of Korean | Bộ phận Hàn Quốc |
14 | Department of Japanese | Vụ Nhật Bản |
15 | Department of Chinese | Sở Trung Quốc |
16 | Department of International Studies | Vụ Nghiên cứu Quốc tế |
17 | Department of Horticultural Biotechnology | Khoa Công nghệ sinh học Vườn |
18 | Department of Ecosystem Engineering | Khoa Kỹ thuật Hệ sinh thái |
19 | Department of Eastern Medicinal Materials and Processing | Cục Vật liệu và Chế biến Dược liệu Đông |
20 | Department of Food Science & Biotechnology | Khoa Khoa học Thực phẩm và Công nghệ sinh học |
21 | Department of Genetic Engineering | Khoa Kỹ thuật Di truyền |
22 | Department of Astronomy and Space Science | Khoa Thiên văn học và Khoa học Không gian |
23 | Department of Applied Chemistry | Phòng Hóa học Ứng dụng |
24 | Department of Applied Physics | Khoa Vật lý Ứng dụng |
25 | Department of Applied Mathematics | Khoa Toán Ứng Dụng |
26 | Department of Computer Engineering | Khoa Kỹ thuật Máy tính |
27 | Department of Electronics and Radio Engineering | Khoa Kỹ thuật Điện tử và Radio |
28 | Department of Biomedical Engineering | Khoa Kỹ thuật Y sinh |
29 | Department of Environmental Science and Engineering | Khoa Khoa học và Kỹ thuật Môi trường |
30 | Department of Architectural Engineering | Khoa Kỹ thuật kiến trúc |
31 | Department of Civil Engineering | Sở Xây dựng |
32 | Department of Display Materials Engineering | Khoa Kỹ thuật Vật liệu Hiển thị |
33 | Department of Chemical Engineering | Khoa Kỹ thuật Hóa học |
34 | Department of Nuclear Engineering | Khoa Kỹ thuật hạt nhân |
35 | Department of Industrial & Management Engineering | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp và Quản lý |
36 | Department of Mechanical Engineering | Khoa Cơ khí |
37 | Department of Food and Nutrition | Sở Thực phẩm và Dinh dưỡng |
38 | Department of Clothing and Textiles | Sở Quần áo và Dệt may |
39 | Department of Housing and Interior Design | Bộ Nội vụ và Thiết kế nội thất |
40 | Department of Child and Family Studies | Khoa Nghiên cứu Trẻ em và Gia đình |
41 | Department of Information Display | Sở Thông tin |
42 | Department of Geography | Sở Địa lý |
43 | Department of Biology | Khoa Sinh học |
44 | Department of Chemistry | Khoa Hoá học |
45 | Department of Physics | Khoa Vật lý |
46 | Department of Mathematics | Khoa Toán |
47 | Department of Hospitality Management (Culinary Service Management) | Vụ Quản lý Khách sạn (Quản lý Dịch vụ Ẩm thực) |
48 | Department of Hospitality Management (Food Service Management) | Khoa Quản trị Khách sạn (Quản lý Dịch vụ Lương thực) |
49 | Department of Hospitality Management (Convention Management) | Phòng Quản lý Khách sạn (Quản lý Công ước) |
50 | Department of Hospitality Management (Hotel Management) | Khoa Quản trị Khách sạn (Quản lý khách sạn) |
51 | Department of Tourism(Cultural Tourism Contents) | Sở Du lịch (Nội dung Du lịch Văn hoá) |
52 | Department of Tourism(Cultural Tourism Contents) | Sở Du lịch (Nội dung Du lịch Văn hoá) |
53 | Department of Hospitality Management English Track (Hotel Management | Khoa Quản trị Khách sạn English Track (Quản lý khách sạn |
54 | epartment of Hospitality Management English Track (Convention Management) | Quản lý Khách sạn Tiếng Anh Theo dõi (Quản lý Công ước) |
55 | Department of Hospitality Management English Track(Culinary Service Management) | Khoa Quản trị Khách sạn Tiếng Anh Track (Quản lý Dịch vụ Ẩm thực) |
56 | Department of Hospitality Management English Track (Food Service Management) | Khoa Quản trị Khách sạn Tiếng Anh Theo dõi (Quản lý Dịch vụ Lương thực) |
57 | School of Management English Track (Department of Business Administration) | Trường Quản lý Anh Ngữ (Khoa Quản trị Kinh doanh) |
58 | Department of Accounting and Taxation | Sở Kế toán và Thuế |
59 | School of Management(Department of Health Service Management) | Trường Quản lý (Vụ Quản lý Dịch vụ Y tế) |
60 | School of Management (Department of Business Administration) | Trường Quản trị (Vụ Quản trị Kinh doanh) |
61 | Department of Journalism and Communication | Sở Báo chí và Truyền thông |
62 | Department of International Business and Trade | Vụ Kinh doanh Quốc tế và Thương mại |
63 | Department of Economics | Khoa Kinh tế |
64 | Department of Sociology | Khoa Xã hội học |
65 | Department of Public Administration | Cục Quản lý hành chính |
66 | Department of Political Science | Khoa Khoa học Chính trị |
67 | Department of English (English Language & Translation) | Bộ môn Anh văn (Ngôn ngữ & Dịch thuật Anh ngữ) |
68 | Department of English (English Language & Literature) | Khoa tiếng Anh (Anh văn và Văn học) |
69 | Department of English (English Language & Linguistics) | Khoa tiếng Anh (Ngôn ngữ học & Ngôn ngữ học) |
70 | Department of Philosophy | Khoa Triết học |
71 | Department of History | Sở Lịch sử |
72 | Department of Korean Language and Literature | Sở Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
73 | Department of Philosophy | Khoa Triết học |
74 | Department of English | Vụ tiếng Anh |
75 | Department of History | Sở Lịch sử |
76 | Department of Taekwondo | Sở Taekwondo |
77 | Department of Golf Industry | Sở Công nghiệp Gôn |
78 | Department of Sports Medicine | Khoa Y học Thể thao |
79 | Department of Physical Education | Bộ Giáo dục Thể chất |
24. Đại học nữ EWHA – EWHA WOMENS UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | Korean Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
2 | Chinese Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc |
3 | French Language & Literature | Tiếng Pháp Văn học |
4 | German Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Đức |
5 | History | Lịch sử |
6 | Philosophy | Triết học |
7 | Christian Studies | Nghiên cứu Kitô giáo |
8 | Division of English Language & Literature | Phòng Ngôn ngữ và Văn học Anh |
9 | Political Science & International Relations | Khoa học Chính trị & Quan hệ Quốc tế |
10 | Public Administration | Quản trị công |
11 | Economics | Kinh tế |
12 | Library & Information Science | Thư viện và Khoa học Thông tin |
13 | Sociology | Xã hội học |
14 | Social Welfare | Phúc lợi xã hội |
15 | Psychology | Tâm lý học |
16 | Consumer Studies | Nghiên cứu người tiêu dùng |
17 | Division of Communications & Media | Phòng Truyền thông & Truyền thông |
18 | Mathematics | Toán học |
19 | Statistics | Thống kê |
20 | Physics | Vật lý |
21 | Chemistry & Nano Science | Hóa học & Khoa học Nano |
22 | Life Sciences | Khoa học Đời sống |
23 | Division of Mechanical and Biomedical Engineering | Phòng Kỹ thuật Cơ khí và Y sinh |
24 | Computer Science and Engineering | Khoa học Máy tính và Kỹ thuật |
25 | Cyber Security | Cyber Security |
26 | Electronic and Electrical Engineering | Điện tử và Kỹ thuật Điện |
27 | Chemical Engineering and Materials Science | Khoa học Kỹ thuật Hóa học và Vật liệu |
28 | Food Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Thực phẩm |
29 | Climate and Energy Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Khí hậu và Năng lượng |
30 | Environmental Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Môi trường |
31 | Architectural and Urban Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Kiến trúc và Đô thị |
32 | Architecture | Kiến trúc |
33 | Keyboard Instruments | Dụng cụ bàn phím |
34 | Orchestral Instruments | Dụng cụ dàn nhạc |
35 | Voice | Tiếng nói |
36 | Composition | Thành phần |
37 | Korean Music | Nhạc Hàn |
38 | Department of Dance | Sở Khiêu vũ |
39 | Korean Painting | Tranh Hàn Quốc |
40 | Painting | Tranh |
41 | Sculpture | Điêu khắc |
42 | Ceramic Arts | Nghệ thuật gốm sứ |
43 | Division of Design | Phòng thiết kế |
44 | Fiber Arts | Nghệ thuật Sợi |
45 | Fashion Design | Thiết kế thời trang |
46 | Division of Business Administration | Phòng Quản trị Kinh doanh |
47 | Content Convergence | Hội tụ nội dung |
48 | Fashion Industry | Ngành thời trang |
49 | International Office Administration | Quản trị Văn phòng Quốc tế |
50 | Nutritional Science and Food Management | Khoa học Dinh dưỡng và Quản lý Thực phẩm |
51 | Health Convergence | Hội tụ sức khoẻ |
52 | Global Sports Management | Quản lý Thể thao Toàn cầu |
53 | Sports Science | Khoa học Thể thao |
54 | Nursing | Điều dưỡng |
55 | Global Health and Nursing | Y tế Toàn cầu và Điều dưỡng |
56 | International Studies | Nghiên cứu Quốc tế |
57 | Korean Studies | Nghiên cứu Hàn Quốc |
25. Trường đại học nữ sinh BAEWHA – BAEWHA WOMEN`S UNIVERSITY
STT |
Ngành học(Tiếng Anh) |
Ngành học(Tiếng Việt) |
1 | DEPARTMENT OF INTERNATIONAL TRADE | THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ |
2 | DEPARTMENT OF SECRETARIAL ADMINISTRATION | GIAO DỊCH BẢO TỒN |
3 | DEPARTMENT OF FOOD & NURITITION | THỰC PHẨM & NƯỚC THẢI |
4 | ||
5 | DEPARTMENT OF EARLY CHILDHOOD EDUCATION | PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ EM SỚM |
6 | ||
7 | FASHION DESIGN | THIẾT KẾ THỜI TRANG |
8 | ||
9 | ||
10 | DEPARTMENT OF TRADITIONAL CULINARY ARTS | PHÒNG KHOA HỌC K TR THUẬT TRADITIONAL |
11 | ||
12 | ||
13 | DEPARTMENT OF COMPUTER INFORMATION | THÔNG TIN MÁY TÍNH |
14 | ||
15 | DEPARTMENT OF BUSINESS ADMINISTRATION | GIAO DỊCH KINH DOANH |
16 | DEPARTMENT OF CHINESE INTERPRETATION FOR TOURISM | PHÒNG PHÂN TÍCH T TONH TRUNG QUỐC |
17 | DEPARTMENT OF BUSINESS MANAGEMENT | QuẢN LÝ GIAO DỊCH KINH DOANH |
18 | DEPARTMENT OF SECRETARIAL CULTURE | Sở văn hoá bí mật |
19 | DEPARTMENT OF CYBER TRADE | SỞ THƯƠNG MẠI CYBER |
20 | DEPARTMENT OF FOOD & NURITITION | SỞ THỰC PHẨM & NƯỚC THẢI |
21 | DEPARTMENT OF ENGLISH INTERPRETATION & TRANSLATION | SỞ GIAO DỊCH THÔNG TIN & DỊCH THUẬT |
22 | DEPARTMENT OF EARLY CHILDHOOD EDUCATION | PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ EM SỚM |
23 | DEPARTMENT OF APPLIED INFORMATION MANAGEMENT | PHÒNG QUẢN LÝ THÔNG TIN ỨNG DỤNG |
24 | DEPARTMENT OF FASHION | PHÒNG THỜI TRANG |
25 | DEPARTMENT OF JAPANESE LANGUAGE INTERPRETATION | PHÂN TÍCH NGÔN NG J JAPANESE |
26 | DEPARTMENT OF TRADITIONAL FASHION | PHÒNG THỜI TRANG TRADITIONAL |
27 | DEPARTMENT OF TRADITIONAL CULINARY ARTS | PHÒNG KHOA HỌC K TR THUẬT TRADITIONAL |
Còn các ngành học của các trường đại học ở khu vực khác chúng tôi sẽ cập nhật sau
korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam