Contents
Các khoản phí và học phí khóa học tiếng Hàn
Sunmoon University đây là ngôi trường nhiều bạn trẻ thời muốn đăng ký theo học, vì trường có các khoản phí và học phí không cao so với phạm vi các trường ở các thành phố vệ tinh của Seoul. Dưới đây là các khoản phí và học phí dành cho khóa học tiếng Hàn + học phí học các chuyên ngành.
Theo Invoice trường gửi về cho học sinh đi qua cty du học Knet phía dưới thì trường có các khoản phí sau:
(Tỉ giá tiền Won Hàn bán ra = 20.50 đồng VN =>> 1000 won = 20,000 VNĐ)
- Phí đăng ký nhập học = 100,000 won
- Học phí 1 kỳ học = 1,320,000 won (1 năm có 4 học kỳ, vậy học phí 1 năm = 5,280,000 won = khoảng hơn 100 triệu đồng VN)
- Tiền thuê phòng ký túc trong trường 3 tháng và 2 xuất ăn/1 ngày học = 718,000 won
- Tiền phí bảo hiểm 1 năm = 110,000 won
Chi tiết xem trong Invoice trường Sunmoon phía dưới (đây là Invoice trường gửi về cho học sinh đi kỳ tháng 9 và tháng 12/2019)
2 – Học phí các chuyên ngành học hệ đại học
Dưới đây là bảng học phí các chuyên ngành đào tạo, giảng dạy của trường đại học Sunmoon áp dụng cho các học kỳ của năm 2019 và 2020.
Lĩnh vực | Khoa | Ngành/chuyên ngành học | Học phí / kỳ (won) |
인문 사회 (nhân văn xã hội) | Khoa học xã hội và nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | 3,655,000 |
Phúc lợi xã hội | 3,655,000 | ||
Tư vấn tâm lý công nghiệp | 3,655,000 | ||
Lịch sử & Văn hóa Nội dung | 3,655,000 | ||
Truyền thông đa phương tiện | 3,655,000 | ||
Pháp luật và cảnh sát | 3,655,000 | ||
Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu | 3,655,000 | ||
Kinh doanh toàn cầu | Khoa ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật Nghiên cứu: Nga, Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) |
3,655,000 | |
Quản trị kinh doanh | 3,655,000 | ||
Quản lý CNTT | 3,655,000 | ||
Kinh tế thương mại quốc tế | 3,655,000 | ||
Du lịch toàn cầu | 3,655,000 | ||
Quan hệ quốc tế | 3,655,000 | ||
Hành chính công | 3,655,000 | ||
Thần học | Khoa thần học | 3,655,000 | |
Tự nhiên (자연) | Y tế | Công nghệ sinh học dược phẩm | 4.897,000 |
Khoa học thực phẩm | 4.897,000 | ||
Khoa Thủy sản và Y học thủy sinh | 4.897,000 | ||
Điều dưỡng | 4.897,000 | ||
Vật lý trị liệu | 4.897,000 | ||
Khoa vệ sinh răng miệng | 4.897,000 | ||
Cứu hộ khẩn cấp | 4.897,000 | ||
Kỹ thuật | Khoa kiến trúc (Kiến trúc, Kỹ thuật kiến trúc) | 4.897,000 | |
Xây dựng dân dụng | 4.897,000 | ||
Cơ khí | 4.897,000 | ||
Kỹ thuật thông tin và truyền thông | 4.897,000 | ||
Kỹ thuật bán dẫn hiển thị | 4.897,000 | ||
Kỹ thuật điện tử | 4.897,000 | ||
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến | 4.897,000 | ||
Kỹ thuật hóa sinh môi trường | 4.897,000 | ||
Kỹ thuật quản lý công nghiệp | 4.897,000 | ||
Hội tụ SW | Kỹ thuật xe thông minh (Hệ thống nhúng, Thiết kế 3D ô tô) | 4.897,000 | |
Khoa học máy tính (Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật dữ liệu) | 4.897,000 | ||
Phần mềm toàn cầu | 4.897,000 | ||
예체능 (thể lực) | Nhân văn và xã hội | Thiết kế trực quan | 3,655,000 |
Sức khỏe và Y tế liên quan | Khoa học thể thao | 4.115,000 | |
Khoa khiêu vũ | 4.897,000 |
3 – Tham khảo thêm học bổng của đại học Sunmoon
Bảng điều kiện và các mức học bổng của đại học Sunmoon áp dụng cho năm 2019 và 2020
Thể loại | Điều kiện | Học phí giảm |
Khóa tiếng Hàn cho du học sinh quốc tế | TOPIK level 3 | 50% |
TOPIK level 4 | 55% | |
TOPIK level 5 or 6 | 60% | |
Tiếng Anh: TOEFL 550, CBT210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên) | 50% | |
Ứng viên vượt qua bài kiểm tra tiếng hàn của Đại học Sunmoon | 40% | |
Thể loại | GPA | Học phí giảm |
Sinh viên học chuyên ngành | 4.2 trở lên | 100% |
4.0 ~ dưới 4.2 | 80% | |
3,6 ~ dưới 4.0 | 60% | |
3.0 ~ dưới 3.6 | 50% | |
2,5 ~ dưới 3.0 | 40% | |
2,3 ~ dưới 2,5 | 30% | |
dưới 2,3 | N/A |
Chú ý: Trường Sunmoon thông báo do số lượng du học sinh VN bỏ trốn nhiều, nên năm 2020 sứ quán Hàn hạn chế ra visa.
* Để được tư vấn thêm về du học Hàn bạn hãy gọi các số sau hoặc add Zalo và nhắn tin
korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam