Trường Đại học Inha Hàn Quốc (Incheon)
Vào tháng 4/1954, trường Đại học Inha được thành lập theo đề nghị của tổng thống Syngman Rhee với mục tiêu tạo dựng một mô hình tương tự với MIT (Học viện công nghệ Massachusettes) nhằm đẩy mạnh lĩnh vực kỹ thuật ở Hàn Quốc. Đại học Inha có thế mạnh về chất lượng giảng dạy, chú trọng đào tạo khoa học tự nhiên và công nghệ. Nơi đây được mệnh danh là chiếc nôi nuôi dưỡng và đào tạo các kỹ sư, quản lý và các chuyên gia có chất lượng cao. Trải qua hơn 60 năm, trường đang ngày càng vững chắc để khẳng định vị trí của mình trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc.
- Tên tiếng Hàn: 인하대하교
- Tên tiếng Anh: Inha University
- Năm thành lập: 1954
- Số lượng sinh viên: 22,000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 5,480,000 Won/ năm
- Kí túc xá: 1,080,000 Won/6 tháng (phải đặt cọc thêm 500,000 Won)
- Địa chỉ: 100 Inha-ro, Michuhol-gu, Incheon 22212, Korea
- Website: www.inha.ac.kr

sinh viên Inha ra trường nổi tiếng như cồn
Trường đại học Inha ở thành phố Incheon hiện có 49 chuyên ngành học khác nhau. Danh sách các chuyên khoa, chuyên ngành học có trong bảng dưới.
STT |
Department/Major (tiếng Anh) |
Khoa/ngành học (Tiếng Việt) |
1 | Logistics Studies | Nghiên cứu hậu cần |
2 | Global Finance and Banking | Tài chính ngân hàng toàn cầu |
3 | Business Administration | Quản trị kinh doanh |
4 | Asia Pacific School of Logistics | Trường Hậu cần Châu Á Thái Bình Dương |
5 | International Trade | Thương mại quốc tế |
6 | Economics | Kinh tế học |
7 | Civil Engineering | Công trình dân dụng |
8 | Materials Science Engineering | Vật liệu khoa học kỹ thuật |
9 | Aerospace Engineering | Kỹ thuật hàng không vũ trụ |
10 | Mechanical Engineering | Kỹ sư cơ khí |
11 | Polymer Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Polyme |
12 | Architectural Engineering | Kỹ thuật kiến trúc |
13 | Industrial Engineering | Kỹ thuật công nghiệp |
14 | Biological Engineering | Kỹ thuật sinh học |
15 | Energy Resources Engineering | Kỹ thuật tài nguyên năng lượng |
16 | Organic Applied Materials and Engineering | Vật liệu và kỹ thuật ứng dụng hữu cơ |
17 | Naval Architecture and Ocean Engineering | Kiến trúc Hải quân và Kỹ thuật Đại dương |
18 | Geo-Information Engineering | Kỹ thuật thông tin địa lý |
19 | Chemical Engineering | Kỹ thuật hóa học |
20 | Environmental Engineering | Kỹ thuật môi trường |
21 | Architecture | Ngành kiến trúc |
22 | Consumer Studies | Nghiên cứu người tiêu dùng |
23 | Child Studies | Nghiên cứu trẻ em |
24 | Fashion Design and Textiles | Thiết kế thời trang và dệt may |
25 | Food and Nutrition | Thực phẩm và dinh dưỡng |
26 | Culture Contents | Nội dung văn hóa |
27 | Humanities | Nhân văn |
28 | English Language and Literature | ngôn ngữ Anh và Văn |
29 | Culture Management | Quản lý văn hóa |
30 | History | Lịch sử |
31 | Japanese Language and Culture | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản |
32 | Chinese Language and Culture | Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc |
33 | French Language and Culture | Ngôn ngữ và văn hóa Pháp |
34 | Korean Language and Literature | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc |
35 | Philosophy | Triết học |
36 | Electronics Engineering | Kĩ thuật điện tử |
37 | Information and Communication Engineering | Kỹ thuật thông tin và truyền thông |
38 | Computer Information Engineering | Kỹ thuật thông tin máy tính |
39 | Electrical Engineering | Kỹ thuật điện |
40 | Physics | Vật lý |
41 | Mathematics | toán học |
42 | Biological Sciences | Sinh học |
43 | Statistics | Số liệu thống kê |
44 | Ocean Sciences | Khoa học đại dương |
45 | Chemistry | Hóa học |
46 | Communication and Information | Truyền thông và Thông tin |
47 | Political Science and International relations | Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế |
48 | Public Administration | Hành chính công |
49 | Korean Language Education | Giáo dục tiếng Hàn |
* Để được tư vấn thêm về du học Hàn bạn hãy gọi các số sau hoặc add Zalo và nhắn tin
korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam