Muốn biết số lượng du học sinh của từng trường đại học, cao đẳng ở Hàn Quốc thì bạn nên xem danh sách thống kê số du học sinh quốc tế do bộ giáo dục Hàn Quốc công bố.
Trong bảng thống kê dưới đây có công bố chi tiết số du học sinh đăng ký học tiếng Hàn, số du học sinh học từng chuyên khoa -> Chuyên ngành riêng biệt.
학교명 – Tên trường tiếng Hàn | Tên trường tiếng Việt | 과정별 | |||||
어학 연수 – (Học tiếng Hàn) |
대학(전문대학) – Ngành học CĐ, ĐH | ||||||
인문사회 – Khoa học Xã hội và Nhân văn | 공학 – Kỹ thuật | 자연과학 – Khoa học tự nhiên | 예체능 – Nghệ thuật và Thể dục | 의학 – Y học | |||
가톨릭상지대학교 | Đại học Công giáo Sangji | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
강릉영동대학교 | Đại học Youngdong, Gangneung | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
거제대학교 | Đại học Geoje | 19 | 3 | 13 | 0 | 0 | 0 |
경남정보대학교 | Đại học Thông tin Kyungnam | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 |
경민대학교 | Đại học Kyungmin | 75 | 9 | 1 | 4 | 0 | 0 |
경복대학교 | Đại học Kyungbok | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
경북전문대학교 | Cao đẳng Kyungbuk | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 |
경인여자대학교 | Đại học nữ Kyungin | 154 | 30 | 0 | 3 | 16 | 0 |
고구려대학 | Đại học Goguryeo | 65 | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 |
광양보건대학교 | Đại học Y tế Gwangyang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
광주보건대학교 | Đại học sức khỏe Gwangju | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
군장대학교 | Đại học Gunju | 23 | 2 | 27 | 1 | 0 | 0 |
김포대학교 | Đại học Kimpo | 164 | 21 | 8 | 12 | 6 | 0 |
김해대학교 | Đại học Gimhae | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
농협대학교 | Đại học Nonghyup | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
대구보건대학교 | Đại học Y tế Daegu | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
대림대학교 | Đại học Daelim | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
동강대학교 | Đại học Donggang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
동남보건대학교 | Đại học y khoa Dongnam | 92 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
동부산대학교 | Đại học Dongbu | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 |
동아방송예술대학교 | Đại học Nghệ thuật Donga Broadcasting | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 |
동아보건대학교 | Đại học y tế Donga | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
동양미래대학교 | Đại học Dongyang Mirae | 15 | 5 | 55 | 0 | 0 | 0 |
동원대학교 | Đại học Dongwon | 265 | 24 | 3 | 16 | 0 | 0 |
동주대학교 | Đại học Dongju | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
명지전문대학 | Cao đẳng Myongji | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 |
목포과학대학교 | Đại học Khoa học Quốc gia Mokpo | 25 | 0 | 16 | 1 | 0 | 0 |
백석문화대학교 | Đại học Văn hóa Baekseok | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
삼육보건대학교 | Đại học Y tế Samsuk | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
서라벌대학교 | Đại học Seorabol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서울예술대학교 | Đại học nghệ thuật Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 |
서정대학교 | Đại học Seojung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
서해대학 | Đại học Seoha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
선린대학교 | Đại học Sunlin | 60 | 14 | 1 | 4 | 2 | 0 |
성덕대학교 | Đại học Seongdeok | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
수성대학교 | Đại học SuSeong | 89 | 13 | 6 | 14 | 1 | 0 |
수원과학대학교 | Đại học Khoa học Suwon | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
신구대학교 | Đại học Shingou | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
신성대학교 | Đại học Shinsung | 0 | 1 | 9 | 1 | 0 | 0 |
안동과학대학교 | Đại học Khoa học Andong | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
안산대학교 | Đại học Ansan | 34 | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 |
연성대학교 | Đại học Yonsei | 70 | 15 | 2 | 12 | 2 | 0 |
용인송담대학교 | Đại học Yongin Songdam | 15 | 1 | 9 | 4 | 0 | 0 |
우송정보대학 | Cao đẳng thông tin Woosong | 0 | 14 | 2 | 1 | 0 | 0 |
울산과학대학교 | Đại học Khoa học Ulsan | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 |
원광보건대학교 | Cao đẳng y tế Wonkwang | 7 | 2 | 0 | 19 | 0 | 0 |
인하공업전문대학 | Cao đẳng kỹ thuật Inha | 0 | 37 | 4 | 0 | 0 | 0 |
전주기전대학 | Đại học Jeonju | 2 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
제주한라대학교 | Đại học Jeju Halla | 67 | 130 | 141 | 11 | 4 | 0 |
창원문성대학교 | Đại học Changwon Munsung | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
청강문화산업대학교 | Đại học công nghiệp văn hóa Chungkang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
포항대학교 | Đại học Pohang | 185 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
한국골프대학교 | Đại học Golf Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
한국영상대학교 | Đại học nhiếp ảnh Hàn Quốc | 28 | 10 | 1 | 0 | 55 | 0 |
한림성심대학교 | Đại học Hallym | 29 | 8 | 2 | 7 | 2 | 0 |
혜전대학교 | Đại học Hyejeon | 11 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 |
강원도립대학교 | Đại học quốc gia Kangwon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
경남도립거창대학 | Đại học tỉnh Gyeongnam Đại học Geochang | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
전남도립대학교 | Đại học tỉnh Jeonnam | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
강동대학교 | Đại học Kang Dong | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
경기과학기술대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Gyeonggi | 41 | 14 | 41 | 0 | 0 | 0 |
경북과학대학교 | Đại học Khoa học Quốc gia Kyungpook | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
계명문화대학교 | Đại học Văn hóa Keimyung | 55 | 0 | 36 | 0 | 2 | 0 |
구미대학교 | Đại học Gumi | 0 | 10 | 35 | 10 | 0 | 0 |
국제대학교 | Đại học Quốc tế | 30 | 4 | 12 | 13 | 3 | 0 |
대경대학교 | Đại học Daekyung | 178 | 34 | 0 | 27 | 13 | 0 |
대구공업대학교 | Đại học Công nghệ Quốc gia Daegu | 15 | 3 | 2 | 4 | 48 | 0 |
대구과학대학교 | Đại học Khoa học Daegu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
대원대학교 | Đại học Daewon | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
대전과학기술대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Daejeon | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 |
대전보건대학교 | Đại học Y tế Daejeon | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
동서울대학교 | Đại học Dongseoul | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 |
동원과학기술대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Dongwon | 11 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 |
동의과학대학교 | Đại học Dong Eui | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
두원공과대학교 | Viện Công nghệ Doowon | 140 | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 |
부산과학기술대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Busan | 555 | 86 | 7 | 2 | 3 | 0 |
부산여자대학교 | Đại học nữ Busan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
부천대학교 | Đại học Bucheon | 53 | 8 | 10 | 10 | 5 | 0 |
서일대학교 | Đại học Seoil | 141 | 5 | 7 | 4 | 2 | 0 |
수원여자대학교 | Đại học nữ Suwon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
순천제일대학교 | Đại học Suncheon Cheil | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 |
아주자동차대학 | Đại học ô tô AJU | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 |
여주대학교 | Đại học Yeoju | 323 | 20 | 11 | 1 | 13 | 0 |
연암대학교 | Đại học Yeonam | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
영남외국어대학 | Đại học Ngoại ngữ Youngnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
영남이공대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Yeungnam | 9 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 |
영진전문대학 | Đại học Youngjin | 58 | 203 | 129 | 0 | 0 | 0 |
유한대학교 | Đại học Yuhan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
인덕대학교 | Đại học Induk | 33 | 11 | 3 | 0 | 8 | 0 |
인천재능대학교 | Đại học tài năng Incheon | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
장안대학교 | Đại học Chang An | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
전남과학대학교 | Đại học Khoa học Jeonnam | 34 | 10 | 1 | 4 | 4 | 0 |
전북과학대학교 | Đại học Khoa học Jeonbuk | 9 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
전주비전대학교 | Đại học tầm nhìn Jeonju | 39 | 0 | 43 | 2 | 0 | 0 |
제주관광대학교 | Đại học Du lịch Jeju | 61 | 98 | 3 | 10 | 0 | 0 |
조선이공대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Chosun | 25 | 0 | 49 | 0 | 5 | 0 |
충청대학교 | Đại học Chungcheong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한국관광대학교 | Đại học Du lịch Hàn Quốc | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한국승강기대학교 | Đại học Lift Hàn Quốc | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 |
한양여자대학교 | Đại học nữ Hanyang | 45 | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
호산대학교 | Đại học Hosan | 47 | 7 | 3 | 1 | 1 | 0 |
경인교육대학교 | Đại học Sư phạm Kyungin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
광주교육대학교 | Đại học Giáo dục Gwangju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
대구교육대학교 | Đại học giáo dục Daegu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
부산교육대학교 | Đại học Sư phạm Quốc gia Busan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서울교육대학교 | Đại học Sư phạm Quốc gia Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
춘천교육대학교 | Đại học Sư phạm Quốc gia Chuncheon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
강릉원주대학교 | Đại học Wonju của Gangneung | 26 | 59 | 4 | 16 | 4 | 0 |
강원대학교 | Đại học Kangwon | 432 | 115 | 27 | 13 | 12 | 3 |
경남과학기술대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Kyungnam | 0 | 2 | 7 | 1 | 0 | 0 |
경북대학교 | Đại học Quốc gia Kyungpook | 239 | 272 | 147 | 128 | 11 | 2 |
경상대학교 | Đại học Gyeongsang | 211 | 100 | 17 | 8 | 0 | 4 |
공주대학교 | Đại học Kongju | 80 | 95 | 12 | 20 | 5 | 0 |
군산대학교 | Đại học quốc gia Kunsan | 11 | 29 | 20 | 5 | 1 | 0 |
금오공과대학교 | Viện Công nghệ Kumho | 9 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 |
목포대학교 | Đại học Mokpo | 53 | 85 | 26 | 7 | 0 | 0 |
목포해양대학교 | Đại học Hàng hải Mokpo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
부경대학교 | Đại học Quốc gia Pukyong | 343 | 373 | 88 | 23 | 22 | 0 |
부산대학교 | Đại học Pusan | 302 | 309 | 195 | 114 | 39 | 0 |
서울과학기술대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul | 404 | 41 | 113 | 2 | 11 | 0 |
순천대학교 | Đại học Quốc gia Sunchon | 41 | 26 | 6 | 3 | 4 | 0 |
안동대학교 | Đại học Andong | 6 | 29 | 20 | 5 | 0 | 0 |
전남대학교 | Đại học Quốc gia Chonnam | 325 | 355 | 84 | 60 | 12 | 0 |
전북대학교 | Đại học quốc gia Chonbuk | 318 | 233 | 39 | 33 | 17 | 1 |
제주대학교 | Đại học Quốc gia Cheju | 186 | 274 | 69 | 51 | 5 | 4 |
창원대학교 | Đại học Changwon | 49 | 44 | 15 | 9 | 0 | 0 |
충남대학교 | Đại học Quốc gia Chungnam | 471 | 349 | 56 | 81 | 0 | 4 |
충북대학교 | Đại học quốc gia Chungbuk | 282 | 480 | 73 | 78 | 13 | 2 |
한경대학교 | Đại học Hankyong | 35 | 13 | 3 | 9 | 0 | 0 |
한국교원대학교 | Đại học Sư phạm Quốc gia Hàn Quốc | 7 | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
한국교통대학교 | Đại học Giao thông Quốc gia Hàn Quốc | 40 | 7 | 8 | 1 | 7 | 0 |
한국체육대학교 | Đại học thể thao Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
한국해양대학교 | Đại học Hàng hải Hàn Quốc | 7 | 7 | 42 | 1 | 0 | 0 |
한밭대학교 | Đại học Quốc gia Hanbat | 64 | 55 | 32 | 0 | 6 | 0 |
서울시립대학교 | Đại học Seoul | 201 | 93 | 47 | 3 | 3 | 0 |
가야대학교 | Đại học Gaya | 15 | 38 | 0 | 6 | 0 | 0 |
가천대학교 | Đại học Gachon | 97 | 385 | 66 | 18 | 23 | 1 |
가톨릭관동대학교 | Đại học Công giáo Kwandong | 40 | 32 | 7 | 2 | 0 | 5 |
가톨릭대학교 | Đại học Công giáo | 47 | 135 | 16 | 22 | 0 | 1 |
감리교신학대학교 | Methodist Theological University | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
강남대학교 | Đại học Kangnam | 74 | 106 | 10 | 0 | 3 | 0 |
건국대학교 | Đại học Konkuk | 935 | 1,041 | 128 | 25 | 295 | 2 |
건양대학교 | Đại học Konyang | 96 | 74 | 43 | 7 | 0 | 14 |
경기대학교 | Đại học Kyonggi | 235 | 517 | 14 | 5 | 55 | 0 |
경남대학교 | Đại học Kyungnam | 23 | 83 | 2 | 0 | 3 | 0 |
경동대학교 | Đại học Kyungdong | 42 | 300 | 1 | 0 | 0 | 0 |
경성대학교 | Đại học Kyungsung | 171 | 227 | 33 | 12 | 48 | 0 |
경운대학교 | Đại học Kyungwoon | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
경일대학교 | Đại học Kyungil | 43 | 47 | 8 | 0 | 10 | 0 |
경주대학교 | Đại học Gyeongju | 151 | 76 | 0 | 10 | 1 | 0 |
경희대학교 | Đại học Kyunghee | 1,344 | 1,911 | 52 | 71 | 283 | 0 |
계명대학교 | Đại học Keimyung | 138 | 487 | 77 | 16 | 92 | 0 |
고려대학교 | Đại học Hàn Quốc | 3,356 | 1,671 | 325 | 94 | 19 | 4 |
고신대학교 | Đại học Kosin | 13 | 18 | 0 | 2 | 1 | 0 |
광신대학교 | Đại học Guangshin | 3 | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
광운대학교 | Đại học Kwangwoon | 34 | 93 | 38 | 0 | 0 | 0 |
광주대학교 | Đại học Gwangju | 45 | 138 | 6 | 3 | 9 | 0 |
광주여자대학교 | Đại học nữ Gwangju | 22 | 30 | 0 | 40 | 1 | 0 |
국민대학교 | Đại học Kookmin | 427 | 1,109 | 229 | 61 | 128 | 0 |
극동대학교 | Đại học Viễn Đông | 13 | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 |
금강대학교 | Đại học Geumgang | 24 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
김천대학교 | Đại học Kimcheon | 139 | 47 | 0 | 51 | 0 | 0 |
꽃동네대학교 | Đại học Hoa | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
나사렛대학교 | Đại học Nazareth | 18 | 54 | 0 | 2 | 8 | 0 |
남부대학교 | Đại học Nambu | 87 | 6 | 64 | 62 | 10 | 0 |
남서울대학교 | Đại học Namseoul | 311 | 152 | 17 | 0 | 11 | 0 |
단국대학교 | Đại học Dankook | 305 | 289 | 54 | 13 | 141 | 4 |
대구가톨릭대학교 | Đại học Công giáo Daegu | 51 | 173 | 40 | 19 | 12 | 0 |
대구대학교 | Đại học Daegu | 211 | 128 | 41 | 21 | 16 | 0 |
대구외국어대학교 | Đại học Ngoại ngữ Daegu | 129 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
대구한의대학교 | Đại học Daegu Han | 28 | 31 | 3 | 10 | 8 | 0 |
대신대학교 | Đại học thay thế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
대전가톨릭대학교 | Đại học Công giáo Daejeon | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
대전대학교 | Đại học Daejeon | 49 | 47 | 4 | 11 | 5 | 3 |
대진대학교 | Đại học Daejin | 88 | 68 | 7 | 5 | 32 | 0 |
덕성여자대학교 | Đại học nữ sinh Duksung | 71 | 40 | 0 | 0 | 6 | 0 |
동국대학교 | Đại học Dongguk | 1,115 | 1,200 | 72 | 33 | 146 | 9 |
동덕여자대학교 | Đại học nữ sinh Dongduk | 0 | 1 | 0 | 5 | 6 | 0 |
동명대학교 | Đại học Dongmyung | 150 | 39 | 30 | 0 | 15 | 0 |
동서대학교 | Đại học Dongseo | 182 | 64 | 64 | 0 | 11 | 0 |
동신대학교 | Đại học Dongshin | 52 | 135 | 9 | 1 | 17 | 1 |
동아대학교 | Đại học Dong-A | 166 | 178 | 12 | 3 | 18 | 0 |
동양대학교 | Đại học Dongyang | 10 | 119 | 8 | 0 | 3 | 0 |
동의대학교 | Đại học Dong Eui | 12 | 94 | 21 | 5 | 6 | 0 |
명지대학교 자연캠퍼스 | Khu tự nhiên Đại học Myongji | 200 | 215 | 12 | 4 | 49 | 0 |
목원대학교 | Đại học Mokwon | 51 | 24 | 4 | 9 | 35 | 0 |
배재대학교 | Đại học Pai Jae | 208 | 184 | 15 | 15 | 1 | 0 |
백석대학교 | Đại học Baekseok | 79 | 14 | 0 | 0 | 9 | 0 |
부산가톨릭대학교 | Đại học Công giáo Busan | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
부산외국어대학교 | Đại học Ngoại ngữ Pusan | 282 | 321 | 4 | 0 | 9 | 0 |
부산장신대학교 | Đại học Busan Jinshin | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
삼육대학교 | Đại học Samgyuk | 26 | 8 | 0 | 10 | 2 | 0 |
상명대학교 | Đại học Sangmyung | 668 | 885 | 36 | 189 | 108 | 0 |
상지대학교 | Đại học Sangji | 66 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
서강대학교 | Đại học Sogang | 720 | 474 | 22 | 11 | 0 | 0 |
서경대학교 | Đại học Seokyeong | 0 | 4 | 0 | 0 | 270 | 0 |
서남대학교 | Đại học Seonam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
서울기독대학교 | Đại học Kitô giáo Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서울신학대학교 | Đại học thần học Seoul | 0 | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
서울여자대학교 | Đại học nữ Seoul | 86 | 15 | 0 | 2 | 0 | 0 |
서울장신대학교 | Đại học Seoul Jangshin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서울한영대학교 | Seoul, Hàn Quốc | 335 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서원대학교 | Đại học Seowon | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
선문대학교 | Đại học Sunmoon | 473 | 521 | 92 | 37 | 50 | 0 |
성결대학교 | Đại học SungHyun | 26 | 15 | 0 | 0 | 14 | 0 |
성공회대학교 | Đại học Sungkonghoe | 4 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
성균관대학교 | Đại học Sungkyunkwan | 556 | 1,868 | 328 | 33 | 168 | 2 |
성신여자대학교 | Đại học nữ Sungshin | 7 | 7 | 0 | 2 | 14 | 0 |
세명대학교 | Đại học Semyung | 91 | 65 | 4 | 6 | 32 | 0 |
세종대학교 | Đại học Sejong | 342 | 481 | 92 | 0 | 109 | 0 |
세한대학교 | Đại học Sehwan | 10 | 19 | 0 | 0 | 36 | 0 |
송원대학교 | Đại học Songwon | 30 | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
수원가톨릭대학교 | Đại học Công giáo Suwon | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
수원대학교 | Đại học Suwon | 72 | 40 | 2 | 1 | 10 | 0 |
숙명여자대학교 | Đại học nữ Sookmyung | 170 | 51 | 2 | 5 | 10 | 0 |
순천향대학교 | Đại học Soonchunhyang | 94 | 224 | 83 | 2 | 25 | 0 |
숭실대학교 | Đại học Soongsil | 300 | 446 | 51 | 0 | 4 | 0 |
신라대학교 | Đại học Silla | 182 | 215 | 28 | 11 | 13 | 0 |
신한대학교 | Đại học Shinhan | 83 | 44 | 6 | 17 | 3 | 0 |
아세아연합신학대학교 | Đại học Thần học Liên minh Châu Á | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
아주대학교 | Đại học Ajou | 137 | 100 | 47 | 4 | 0 | 0 |
안양대학교 | Đại học Anyang | 139 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
연세대학교 | Đại học Yonsei | 1,912 | 850 | 153 | 141 | 6 | 21 |
영남대학교 | Đại học Yeungnam | 215 | 228 | 58 | 19 | 20 | 0 |
영남신학대학교 | Đại học Thần học Youngnam | 47 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
영산대학교 | Đại học Youngsan | 130 | 206 | 5 | 5 | 60 | 0 |
영산선학대학교 | Đại học Youngsan | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
예원예술대학교 | Đại học Nghệ thuật Yewon | 86 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 |
용인대학교 | Đại học Yongin | 98 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 |
우석대학교 | Đại học Woosuk | 124 | 122 | 3 | 32 | 10 | 0 |
우송대학교(본교) | Đại học Woosong | 93 | 681 | 46 | 1 | 174 | 0 |
울산대학교 | Đại học Ulsan | 175 | 176 | 45 | 11 | 10 | 0 |
원광대학교 | Đại học Wonkwang | 1,024 | 70 | 16 | 21 | 26 | 1 |
위덕대학교 | Đại học U-Duk | 72 | 137 | 15 | 38 | 0 | 0 |
유원대학교 | Đại học Yuwon | 0 | 17 | 4 | 9 | 1 | 0 |
을지대학교 | Đại học Eulji | 1 | 2 | 0 | 17 | 0 | 5 |
이화여자대학교 | Đại học Ewha Womans | 544 | 511 | 26 | 63 | 142 | 0 |
인제대학교 | Đại học Inje | 74 | 25 | 4 | 1 | 0 | 2 |
인천가톨릭대학교 | Đại học Công giáo Incheon | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
인하대학교 | Đại học Inha | 376 | 409 | 202 | 23 | 4 | 0 |
장로회신학대학교 | Đại học thần học Presbyterian | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
전주대학교 | Đại học Jeonju | 313 | 200 | 44 | 24 | 33 | 0 |
제주국제대학교 | Đại học Quốc tế Jeju | 36 | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
조선대학교 | Đại học Chosun | 129 | 98 | 18 | 4 | 11 | 0 |
중부대학교 | Đại học Chubu | 180 | 46 | 44 | 7 | 92 | 0 |
중앙대학교 서울캠퍼스 | Đại học Chung-Ang Seoul Campus | 790 | 1,160 | 60 | 22 | 143 | 6 |
중원대학교 | Đại học Choongwon | 9 | 18 | 3 | 0 | 3 | 0 |
차의과학대학교 | Đại học Khoa học Cha | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 |
창신대학교 | Đại học Changshin | 50 | 19 | 4 | 2 | 6 | 0 |
청주대학교 | Đại học Cheongju | 129 | 182 | 22 | 5 | 88 | 0 |
초당대학교 | Đại học Chodang | 24 | 139 | 27 | 10 | 19 | 0 |
총신대학교 | Đại học Chongshin | 134 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
침례신학대학교 | Trường dòng thần học Baptist | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
칼빈대학교 | Đại học Calvin | 168 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
케이씨대학교 | Đại học Kei | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
평택대학교 | Đại học Pyeongtaek | 0 | 95 | 1 | 1 | 6 | 0 |
포항공과대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한국국제대학교 | Đại học Quốc tế Hàn Quốc | 78 | 11 | 1 | 10 | 3 | 0 |
한국기술교육대학교 | Viện Công nghệ Hàn Quốc | 27 | 12 | 35 | 0 | 0 | 0 |
한국산업기술대학교 | Viện Công nghệ Công nghiệp Hàn Quốc | 77 | 11 | 53 | 0 | 0 | 0 |
한국성서대학교 | Đại học Seongseo Hàn Quốc | 0 | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
한국외국어대학교 | Đại học Ngoại ngữ Hankuk | 1,080 | 833 | 12 | 5 | 0 | 0 |
한국항공대학교 | Đại học Hàng không Hàn Quốc | 18 | 4 | 16 | 29 | 0 | 0 |
한남대학교 | Đại học Hannam | 177 | 134 | 48 | 5 | 11 | 0 |
한동대학교 | Đại học Handong | 0 | 52 | 11 | 2 | 0 | 0 |
한라대학교 | Đại học Halla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한림대학교 | Đại học Hallym | 66 | 151 | 6 | 5 | 0 | 0 |
한북대학교 | Đại học Hanbuk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한서대학교 | Đại học Hanseo | 101 | 38 | 12 | 41 | 227 | 0 |
한성대학교 | Đại học Hansung | 143 | 36 | 3 | 0 | 4 | 0 |
한세대학교 | Đại học Hàn Sang | 5 | 23 | 1 | 0 | 11 | 0 |
한신대학교 | Đại học Hanshin | 106 | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
한양대학교 | Đại học Hanyang | 582 | 851 | 488 | 62 | 200 | 3 |
한일장신대학교 | Đại học Hanil | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
협성대학교 | Trường đại học hợp tác | 95 | 84 | 9 | 2 | 9 | 0 |
호남대학교 | Đại học Honam | 113 | 302 | 28 | 12 | 170 | 0 |
호남신학대학교 | Đại học Thần học Honam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
호서대학교 | Đại học Hoseo | 214 | 177 | 32 | 29 | 57 | 0 |
홍익대학교 | Đại học Hongik | 573 | 29 | 43 | 0 | 342 | 0 |
한국전통문화대학교 | Đại học Văn hóa truyền thống Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
광주과학기술원 | Viện Khoa học và Công nghệ Gwangju | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
대구경북과학기술원 | Daegu Gyeongbuk Viện Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
울산과학기술원 | Viện Khoa học và Công nghệ Ulsan | 0 | 38 | 139 | 30 | 0 | 0 |
한국과학기술원 | Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc | 0 | 4 | 178 | 20 | 0 | 0 |
서울대학교 | Đại học Quốc gia Seoul | 831 | 56 | 85 | 20 | 23 | 12 |
인천대학교 | Đại học Incheon | 165 | 183 | 32 | 20 | 0 | 0 |
한국방송통신대학교 | Đại học Truyền thông và Viễn thông Hàn Quốc | 0 | 571 | 0 | 51 | 0 | 0 |
서울과학기술대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
한밭대학교 | Đại học Quốc gia Hanbat | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
남서울대학교 | Đại học Namseoul | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
청운대학교 | Đại học Chungwoon | 25 | 56 | 1 | 0 | 0 | 0 |
초당대학교 | Đại học Chodang | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
호원대학교 | Đại học Houwon | 30 | 28 | 3 | 0 | 6 | 0 |
순복음총회신학교 | Trường dòng thần học tổng quát | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한국예술종합학교 | Đại học Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 0 |
개신대학원대학교 | Đại học sau đại học cải cách | 195 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
건신대학원대학교 | Đại học Gunsin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
경안신학대학원대학교 | Trường Thần học KyungAn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
계약신학대학원대학교 | Trường sau đại học thần học hợp đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
국제법률경영대학원대학교 | Trường Luật Quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
국제신학대학원대학교 | Cao học Thần học Quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
국제영어대학원대학교 | Trường sau đại học tiếng Anh quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
대한신학대학원대학교 | Trường sau đại học Thần học Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
동방문화대학원대학교 | Cao học văn hóa phương Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
베뢰아국제대학원대학교 | Berea International Graduate School | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
북한대학원대학교 | Trường đại học Bắc Triều Tiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서울과학종합대학원대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서울미디어대학원대학교 | Trường Cao học Truyền thông Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서울벤처대학원대학교 | Đại học liên doanh Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서울불교대학원대학교 | Trường đại học Phật giáo Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서울성경신학대학원대학교 | Trường Kinh tế Thần học Seoul | 91 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서울외국어대학원대학교 | Trường đại học ngoại ngữ Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
선학유피대학원대학교 | Trường đại học Seocho | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
성산효대학원대학교 | Trường sau đại học Seongsan Hyo | 123 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
순복음대학원대학교 | Đại học Full Gospel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
에스라성경대학원대학교 | Ezra Bible Graduate School | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
예명대학원대학교 | Trường đại học Yonsei | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
용문상담심리대학원대학교 | Graduate School of Psychology | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
웨스트민스터신학대학원대학교 | Trường dòng Thần học Westminster | 68 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
주안대학원대학교 | Trường cao học Ji’an | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
중앙신학대학원대학교 | Cao học Thần học Trung ương | 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
치유상담대학원대학교 | Trường Cao học Tư vấn chữa bệnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한국개발연구원국제정책대학원대학교 | Viện Phát triển Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한국상담대학원대학교 | Trường Cao học Tư vấn Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한국전력국제원자력대학원대학교 | KEPCO Cao học Năng lượng nguyên tử quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한림국제대학원대학교 | Trường sau đại học quốc tế Hanlim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한반도국제대학원대학교 | Trường đại học nghiên cứu quốc tế về bán đảo Triều Tiên | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
합동신학대학원대학교 | Trường nghiên cứu thần học chung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
횃불트리니티신학대학원대학교 | Trường Cao học Thần học Torch Trinity | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
국립암센터국제암대학원대학교 | Trung tâm Ung thư Quốc gia Trung tâm Ung thư Quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
한국학대학원 | Đại học Hàn Quốc học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
과학기술연합대학원대학교 | Liên minh Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
세계사이버대학 | Đại học World Cyber | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
건양사이버대학교 | Đại học Cyber Kanyang | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
경희사이버대학교 | Đại học Cyber Kyung Hee | 0 | 76 | 1 | 0 | 1 | 0 |
고려사이버대학교 | Đại học Cyber Hàn Quốc | 0 | 84 | 6 | 0 | 0 | 0 |
국제사이버대학교 | Đại học Cyber quốc tế | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
글로벌사이버대학교 | Đại học Global Cyber | 0 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
대구사이버대학교 | Đại học Daegu Cyber | 0 | 11 | 0 | 4 | 0 | 0 |
디지털서울문화예술대학교 | Đại học Nghệ thuật và Văn hóa Seoul kỹ thuật số | 0 | 43 | 0 | 0 | 5 | 0 |
부산디지털대학교 | Đại học kỹ thuật số Busan | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
사이버한국외국어대학교 | Đại học Ngoại ngữ Cyber Hankuk | 0 | 109 | 0 | 0 | 0 | 0 |
서울디지털대학교 | Đại học kỹ thuật số Seoul | 0 | 39 | 0 | 0 | 17 | 0 |
서울사이버대학교 | Đại học Cyber Cyber | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
세종사이버대학교 | Đại học Cyber Sejong | 0 | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
숭실사이버대학교 | Đại học Soongsil Cyber | 0 | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
원광디지털대학교 | Đại học kỹ thuật số Wonkwang | 0 | 17 | 0 | 10 | 6 | 0 |
한국열린사이버대학교 | Đại học Mở Hàn Quốc | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 |
한양사이버대학교 | Đại học Hanyang Cyber | 0 | 38 | 5 | 0 | 4 | 0 |
영진사이버대학교 | Đại học Youngjin | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
한국복지사이버대학 | Đại học Cyber phúc lợi Hàn Quốc | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
국제예술대학교 | Đại học Mỹ thuật Quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
백석예술대학교 | Đại học Nghệ thuật Baekseok | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
한국폴리텍 I 대학 성남캠퍼스 | Cơ sở Seongnam của Đại học Polytech I Hàn Quốc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
한국폴리텍 IV 대학 대전캠퍼스 | Cơ sở Daejeon Đại học Bách khoa Hàn Quốc | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
한국폴리텍 IV 대학 아산캠퍼스 | Đại học Bách khoa Hàn Quốc IV Asan Campus | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
한국폴리텍 Ⅵ 대학 영주캠퍼스 | Cơ sở Youngju của Đại học Bách khoa Hàn Quốc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
한국폴리텍Ⅰ대학 서울정수캠퍼스 | Đại học Hàn Quốc Polytech I Đại học Seoul | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
한국폴리텍Ⅶ대학 부산캠퍼스 | Cơ sở Busan của Đại học Bách khoa Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
한국폴리텍대학 대구캠퍼스 | Cơ sở Daegu Đại học Polytech Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
한국폴리텍대학 인천캠퍼스 | Cơ sở Incheon Đại học Bách khoa Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
한국폴리텍대학 창원캠퍼스 | Cơ sở Changwon Đại học Bách khoa Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35,734 | 31,914 | 6,325 | 2,757 | 4,853 | 117 |
Chú ý:
Đây là số liệu được bộ giáo dục Hàn Quốc công bố vào tháng 4 năm 2017. Nếu bạn muốn biết số liệu năm 2018 thì bạn phải đợi đến tháng 4 năm 2019 mới có số liệu thống kê.
Các số liệu trên là tổng du học sinh quốc tế (chưa có số liệu riêng biệt của riêng du học sinh Việt Nam). Nhưng hiện thì tỉ lệ du học sinh Việt Nam với quốc tế vào khoảng 20%. Ví dụ 1 trường có 100 du học sinh quốc tế, thì chúng ta có thể hiểu rằng trường đó có khoảng 20 du học sinh Việt Nam.
Các bạn từ Huế trở ra Bắc nên chú ý:
Các bạn không nên chọn vào trường đã có quá nhiều du học sinh Việt Nam, vì…
Vì trường thuộc top trường 1% (trường visa thẳng) thì đã có nhiều du học sinh Việt Nam, trường nào có trên 300 du học sinh thì chắc chắc kỳ của năm sau sẽ bị mất top, khi mất top rồi thì thành trường phỏng vấn.
Vì trường có nhiều du học sinh VN thì đồng nghĩa công việc gần đó đã bị các bạn đi trước lấy mất rồi.
Vì trường có nhiều du học sinh VN thì đôi khi trong lớp học tiếng chỉ có toàn du học sinh VN -> Không có nhiều bạn quốc tế -> Học tiếng Hàn không được nhanh. Và còn vì nhiều cái khác…
Nếu bạn muốn đi du học Hàn thì nên đọc các tin sau:
- Tổng tất cả chi phí đi du học Hàn hết bao nhiêu tiền
- Các trường đại học ở Hàn Quốc có học phí thấp
- Đăng ký đi du học online ở đây -> https://korea.net.vn/dang-ky-truc-tuyen/
korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam