Học phí chuyên ngành trường đại học quốc gia Seoul 2019 – 2020

Bảng học phí học chuyên ngành của trường đại học quốc gia Seoul năm 2019 – 2020

Bạn muốn tìm một trường đại học tốt ở Seoul và có mức học phí thấp thì bạn nên biết: Trường đại học quốc gia Seoul (Seoul National University – 서울대학교). Đây là trường có thứ hạng số 1 ở Hàn Quốc nhưng lại có học phí rất thấp ở Seoul.

Khoa / trường Ngành / chuyên ngành học Học phí 1 kỳ (Won)
Humanities (nhân văn) 2,442,000
Social Sciences (Khoa học Xã hội) Political Science and International Relations (Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế)
Economics (Kinh tế học)
Sociology (xã hội học)
Social Welfare (phúc lợi xã hội)
Communication (giao tiếp)
Anthropology (nhân chủng học) 2,679,000
Psychology (tâm lý học)
Geography (môn địa lý)
Natural Sciences (Khoa học tự nhiên) Statistics (số liệu thống kê) 2,975,000
Physics and Astronomy (vật lý và thiên văn học)
Chemistry (hóa học)
Biological Sciences (sinh học)
Earth and Environmental Sciences (khoa học trái đất và môi trường)
Mathematical Sciences (môn toán khoa học) 2,442,000
Nursing (điều dưỡng) 2,975,000
Business Administration (quản trị kinh doanh) 2,442,000
Engineering (kỹ thuật) 2,998,000
Agriculture and Life Sciences (Nông nghiệp và Khoa học đời sống) Agricultural Economics and Rural Development (kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn) 2,442,000
Plant Science (khoa học thực vật) 2,975,000
Forest Sciences (khoa học lâm nghiệp)
Food and Animal Biotechnology (công nghệ sinh học thực phẩm và động vật)
Applied Biology and Chemistry (ứng dụng sinh học và hóa học)
Biosystems & Biomaterials Science and Engineering (hệ sinh học & Khoa học và Kỹ thuật sinh học)
Landscape Architecture and Rural System Engineering (Kiến trúc cảnh quan và kỹ thuật hệ thống nông thôn)
Fine Arts (mỹ thuật) 3,653,000
Education (giáo dục) Education (giáo dục) 2,442,000
Korean Language Education (giáo dục tiếng Hàn)
English Education (giáo dục tiếng Anh)
German Language Education (giáo dục tiếng Đức)
French Language Education (giáo dục tiếng Pháp)
Social Studies Education (giáo dục học xã hội)
History Education (giáo dục lịch sử)
Geography Education (giáo dục dịa lý)
Ethics Education (giáo dục đạo đức)
Physics Education (giáo dục vật lý) 2,975,000
Chemistry Education (giáo dục hóa học)
Biology Education (giáo dục sinh học)
Earth Science Education (giáo dục khoa học trái đất)
Physical Education (giáo dục thể chất)
Mathematics Education (giáo dục toán học) 2,450,000
Human Ecology (Sinh thái nhân văn) Consumer and Child Studies (nghiên cứu người tiêu dùng và trẻ em) 2,442,000
Food and Nutrition (thực phẩm và dinh dưỡng) 2,975,000
Textiles (dệt may)
Merchandising and Fashion Design (thiết kế thời trang và hàng hóa)
Music (âm nhạc) 3,916,000
Veterinary Medicine (Thuốc thú y) Pre-Veterinary Medicine (tiền thú y – học 2 năm) 3,072,000
Veterinary Medicine (thuốc thú y – học 4 năm) 4,645,000
Medicine (Dược phẩm) Pre-Medicine (tiền y học – học 2 năm) 3,072,000
Medicine (dược phẩm – học 4 năm) 5,038,000
Liberal Studies (nghiên cứu tự do) 2,975,000

Xem thêm:

korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.